- Từ điển Việt - Anh
Nhuộm đen
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blacken
blackening
black-finish
brown
burnish
Xem thêm các từ khác
-
Nhuộm màu
stain, color, colored, coloured, dyeing, stain, stain, chất hãm ( nhuộm màu ), water stain, dây buộc nhuộm màu, colored strapping, vành đai... -
Suy ra
deduce, deduction, derive, derived, infer -
Suy thoái
Động từ, degenerate, degeneration, degrade, recession, cutback, declination, declining, depression, downturn, recession, retrograde, thị trường... -
Suy tim
(y học) heart failure, asystole, cardiac insufficiency, heart failure, hypodynamia cordis -
Suy yếu
Động từ, fail, impaired, impairment, to weaken, to decline -
Ngôn ngữ Prolog
programing in logic, programming in logic, prolog, prologue, giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao được dùng trong các nghiên... -
Ngôn ngữ quốc gia
national language, hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls (nationallanguage support) -
Ngôn ngữ ra
output language, target language -
Ngôn ngữ ráp
assembly language -
Nhuộm vĩnh cửu
dyecrete process, giải thích vn : quá trình nhuộm mà mầu nhuộm được giữ lại vĩnh [[viễn.]]giải thích en : a process in which... -
Nhuộm xanh (thép)
blue -
Nhụt
blunt., get damped, get dampened, weaken., disedged, blunt, dao nhụt, a blunt knife., không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi, never... -
Ni
(địa phương) this., now., buddhist nun., ni (nickel), felt, anh ni, this man., Đến ni mà nhà vẫn chưa xong, up to now, the house has not been... -
Nỉ cactông
board felt -
Sv
sievert (sv), giải thích vn : Đơn vị liều lượng bức xạ . -
Syrô
syrupy -
Tay gạt mở máy
cranking lever, operating lever, shifting lever -
Tay gạt ngắt
desconnecting lever, disengaging lever, release lever -
Ngôn ngữ REDUCE
reduce -
Ngôn ngữ riêng
native language
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.