- Từ điển Việt - Anh
Nhu cầu nước nông nghiệp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
agricultural water requirement
Xem thêm các từ khác
-
Nhu cầu nước tưới
irrigation demand -
Nhu cầu nước tưới mặt ruộng
field water use -
Nhu cầu nước tưới tối ưu
optimum irrigation requirement -
Nhu cầu ôxi hóa học
chemical oxygen demand (cod), chemical oxygen demand -
Nhu cầu oxy hóa sinh
biological oxygen demand -
Nhu cầu oxy sinh học
biological oxygen demand (bod) -
Nhu cầu phân tán
dispersed demand -
Nhu cầu tại chỗ
home consumption -
Nhu cầu tải nhiệt
heat load requirements -
Nhu cầu tăng
increased demand, increasing demand -
Nhu cầu thay thế
replacement demand, replacement demand, giải thích vn : nhu cầu về mặt kinh tế hay hoạt động về một bộ phận thay thế cho một... -
Số đếm
count -
Viễn cảnh
danh từ, outlook, perspective, prospect, powdered soup, soup sticks, outlook, prospect, far-sighted, long-sighted, hypermetropic -
Viên chì kẹp
seal -
Chương trình truyền thông
communication program, communication software, communications software, mssc (mass storage system communication) -
Chương trình ứng dụng
application program, application software, app (application program), application, application program (ap), application program (app), application program,... -
Nhu cầu thực tế
effective demand, actual demand, actual needs, effective demand -
Nhu cầu tối đa về nước
peak water demand -
Nhu cầu tổng hợp
aggregate demand, composite demand -
Nhu cầu trong nước
domestic demand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.