- Từ điển Việt - Anh
Ngõng trục (khớp vạn năng)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
trunnion
Xem thêm các từ khác
-
Ngõng trục bánh xe
spindle -
Nitro hóa
nitride, nitrate -
Nivô cần dò
rod level, giải thích vn : một nivô , như một ống nivô hay thủy tinh , được gắn vào một cần thăm dò để định đúng hướng... -
Ngõng trung tâm
king journal, trunnion -
Ngót
diminish, decrease; become more compact., nearly, a litter less than., sweet, contractancy, contraction, contractor, shrink, drop, saccharine, sugary,... -
Ngọt (nước)
fresh -
Ngột ngạt
oppressive, stuffy, stifling., suffocating, phòng đóng kín cửa ngột ngạt, the room is stuffy because all windows and doors are tightly closed. -
Ngu
tính từ., idiocy, sleep, dwell, stupid; foolish; doltish. -
Ngữ âm
phonic., phonetic, hệ thống ngữ âm, phonic system (of a language). -
Ngữ âm học
phonetics., phonetics -
Ngữ cảnh
context., context, context-free, bất ngữ cảnh, context-free grammar, chuyển ngữ cảnh, context switching, ngôn ngữ phi ngữ cảnh, context... -
Ngữ cảnh đặt tên
naming context -
Ngữ cảnh gốc
root context -
Nivô nước
water level -
Nổ
Động từ., debt, air blast, blast, blow, blow-out, blow-up, burst, bursting, detonate, detonating, explode, explosion, explosive, fulminating, fulmination,... -
Tay nắm
southwest, grip, grip handle, handgrip, handhold -
Ngữ cảnh mặc định
default context -
Ngữ cảnh trình bày
presentation context -
Ngũ cầu
pentaspherical -
Ngữ điệu
intonation., intonation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.