- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nôn
Thông dụng: cũng nói mửa vomit, throw up., (địa phương) be bursting to., (địa phương) feel tickled.,... -
Nõn
Thông dụng: tender bud., tender, very soft., cây đã ra nõn, the tree has put out tender buds., lá nõn, tender... -
Nọn
Thông dụng: handful., một nọn gạo, a handful of rice. -
Cấp tiến
Thông dụng: Tính từ: radical, chủ nghĩa cấp tiến, radicalism -
Cặp tóc
Thông dụng: hairpin -
Cất
Thông dụng: Động từ: to lift, to raise, to set off, to take off, to relieve,... -
Cắt
Thông dụng: Danh từ: common kestrel, Động từ:... -
Cật
Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem) -
Cắt bớt
Thông dụng: cut down., cắt bớt chi tiêu, to cut down expenses. -
Cát cánh
Thông dụng: danh từ, platycodon -
Nong
Thông dụng: broad flat drying basket., stretch., insert., phơi thóc vào nong, to put out rice to dry on broad... -
Nòng
Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a... -
Nông
Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep. -
Nống
Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng)... -
Nồng
Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot.,... -
Nọng
Thông dụng: neck (flesh of an animal s neck). -
Cắt cử
Thông dụng: to detail, to tell off, to assign, cắt cử người canh gác, to assign guard duty to various people,... -
Nồng cháy
Thông dụng: ardent, fervid., tâm hồn nồng cháy, a fervid soul. -
Cát két
Thông dụng: danh từ, cap -
Nòng cột
Thông dụng: cũng nói nòng cốt core, nucleus., nòng cột của một phong trào, the core of a movement.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.