- Từ điển Việt - Anh
Oát kế có bộ cánh
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
vane wattmeter
Xem thêm các từ khác
-
Oát kế dây nhiệt
hot-wire wattmeter -
Oát kế điện động
dynamometer wattmeter -
Oát kế đo xa
telewattmeter -
Oát kế động
ferrodynamic wattmeter -
Oát kế hai phần tử
double element wattmeter -
Oát kế tích hợp
integrating vattmeter -
Oát kế tích phân
integrating wattmeter -
Oát-giờ
watt-hour, giải thích vn : bằng năng lượng do 1w sinh ra trong 1h . -
Ốc chặn điều chỉnh được
adjustable stop -
Ốc điều chỉnh áp suất dầu
oil pressure adjusting screw -
Ốc điều chỉnh bộ đổi tần số RF
rf converter frequency adjustment screw -
Ôm kế điện tử
electronic ohmmeter -
Ổn định trung tính
neutral stability, giải thích vn : một điều kiện trong đó sự chuyển động của một hệ thống hoặc là tăng hoặc là [[giảm.]]giải... -
Dòng điện đo
measuring current -
Ống cắm nhiệt kế
thermometer well -
Ống cảm quang
light-sensitive tube -
Ống chỉ dẫn bằng graphit
graphite guide tube -
Ống chỉ dẫn bằng than chì
graphite guide tube -
Ống chỉ mức chất lỏng
gage level, gage level -
Ống chỉ mức lỏng
liquid stand pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.