- Từ điển Việt - Anh
Ong nghệ
Thông dụng
Danh từ.
- bumble-bee.
Xem thêm các từ khác
-
Ống nhổ
Thông dụng: Danh từ: spittoon, gaboon, brass spittoons, nhà thơ langston hughes,... -
Chệch
Thông dụng: Động từ: to be slanted, to be off, ngậm tẩu thuốc chệch... -
Chém
Thông dụng: Động từ: to cut (with a sword..), to guillotine, to sting, to... -
Ông nội
Thông dụng: paternal grandfather, (đùa) you (second person, singular). -
Ồng ộc
Thông dụng: như òng ọc -
Chễm chện
Thông dụng: như chễm chệ -
Chèm chẹp
Thông dụng: như chem chép -
Chen
Thông dụng: Động từ: to elbow, to jostle, to intersperse, to mix, chen vào... -
Chén
Thông dụng: Danh từ: cup, small bowl, amount of galenical medicine made up in... -
Ông tạo
Thông dụng: như tạo hóa -
Chẽn
Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn,... -
Ong thợ
Thông dụng: danh từ., worker. -
Chẹn
Thông dụng: danh từ, Động từ: to choke, to block, spikelet, cảm thấy... -
Chen lấn
Thông dụng: to jostle (someone) out, to elbow (someone) out, không chen lấn nơi đông người, not to elbow... -
Chệnh choạng
Thông dụng: Tính từ: staggering, unsteady, tottery, đi chệnh choạng, to... -
Ông tổ
Thông dụng: ancestor of a line of descent. -
Ông trời
Thông dụng: heaven, the creator. -
Ống trời
Thông dụng: heaven, the creator. -
Ông từ
Thông dụng: temple guardian. -
Cheo
Thông dụng: danh từ, java mouse-deer, fine (paid by a girl who married outside her village)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.