- Từ điển Việt - Anh
Oxi
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
oxygenous
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oxygen
Xem thêm các từ khác
-
Treo
Động từ, append, floating, hanging, hold, level off, overhanging, pendulous, stayed, stop, underslung, to hang, to suspend, to suspend, to put aside,... -
Cào lông
nap, un-hair, dehair, depilate -
Cạo muội than
deslag -
Cao ngất trời
towering -
Cao nguyên
Danh từ: plateau, fells, high plateau, highland, cao nguyên mộc châu, the mocchau plateau, dự án vùng cao... -
Cao nguyên (địa chất)
plateau, mức cao nguyên ( địa chất ), plateau level -
Cao nguyên biến vị
dislocation plateau -
Cao nguyên cấu trúc
structural plateau -
Cao nguyên chia cắt
broken plateau -
Cao nguyên dung nham
lava plateau -
Cao nguyên hoang mạc
desert plateau -
Cao nguyên lục địa
continental plateau -
Cao nguyên mài mòn
erosion plateau -
Dữ liệu điều khiển
control data, control data item, control driving, dữ liệu điều khiển chương trình, program control data, dữ liệu điều khiển phụ,... -
Ôxi hóa
canker, oxidate, oxidize, oxygenate, oxygenated, oxygenize -
Ôxi hóa được
oxidable, oxidizability, oxidizable -
Ôxi hóa không khí ẩm
wet air oxidation (wao) -
Ôxi lỏng
liquid oxygen, liquid oxygen (lox), lox, lox (liquid oxygen), bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen container, bơm ôxi lỏng, liquid oxygen pump,... -
Trét
Động từ, calk, cement, grout in, make impermeable, spread on, to caulk, to plaster, to daub, mối nối trét xi măng, cement joint -
Trét kín
calk, sealant, sealant strip, sealing, waterproofing, keo trét kín, sealing compound, lớp trét kín, sealing apron
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.