- Từ điển Việt - Anh
Ôxi lỏng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
liquid oxygen
liquid oxygen (lox)
lox
lox (liquid oxygen)
Xem thêm các từ khác
-
Trét
Động từ, calk, cement, grout in, make impermeable, spread on, to caulk, to plaster, to daub, mối nối trét xi măng, cement joint -
Trét kín
calk, sealant, sealant strip, sealing, waterproofing, keo trét kín, sealing compound, lớp trét kín, sealing apron -
Cáp (sợi) quang
fiber waveguide, optical waveguide, optical-fiber cable -
Cấp âm thanh gia quyền A
a-weighted noise level -
Cặp ảnh lập thể
stereoscopic pair -
Dữ liệu dưới thoại
data under voice (duv), data under voice -
Dữ liệu dưới tiếng nói
data under voice -
Dữ liệu gia số
incremental data -
Dữ liệu gốc
basic data, master data, native data -
Oxiaxetilen
oxyacetylene, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ hàn bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene torch, sự cân bằng khí... -
Ôxit bạc
silver oxide, pin ôxit bạc, silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, cadmium silver oxide cell -
Cấp bách
urgent, pressing, tense, requiring immediate attention, imperative, rush, đòi hỏi cấp bách, an urgent requirement, tình thế cấp bách, a tense... -
Cáp băng bện đôi
twin-ribbon cable -
Cặp bánh xe
pitch, slope, wheelset -
Cấp báo
Động từ: to send an emergency dispatch to, to notify immediately, alarm, intensity of storm, tin giặc xâm phạm... -
Cáp bảo hiểm
lifeline -
Dữ liệu hiển thị
performance data, giải thích vn : thông tin thể hiện đặc tính và hiệu quả của thiết bị máy móc hay một hợp chất trong khi... -
Dữ liệu khối
unit data (udt), block data, chuyển dữ liệu khối, block data transfer (bdt) -
Ôxit kẽm
zinc oxide, zinc white -
Ôxit sắt (II)
ferrous oxide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.