Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Pháp sư

Thông dụng

Sorcerer, magician.
Venerable bonze

Xem thêm các từ khác

  • Chỏng lỏn

    tính từ, sharp-tongued, sour-tongued
  • Pháp thuật

    (cũ) sorcery, witchcraft, magic.
  • Pháp thuộc

    french domination
  • Chống nạnh

    akimbo, đứng chống nạnh, to stand akimbo
  • Chống nẹ

    to lean on one arm, ngồi chống nẹ, to sit leaning on one arm
  • Chống trả

    Động từ: to oppose, hoả lực chống trả mạnh, the opposing fire was violent
  • Chóng vánh

    Tính từ: prompt, expeditious, mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt, everything was done promptly...
  • Pháp văn

    french, the french language., french literature
  • Chớp ảnh

    như chiếu bóng
  • Chóp bu

    top-notch, mấy tên chóp bu trong chính quyền thực dân, some top-notch officials in the colonial regime, cơ quan chóp bu, the top-notch organism
  • Chóp chép

    smacking noise, tiếng lợn ăn cám chóp chép, the smacking noise of pigs feeding, nhai trầu chóp chép, to chew betel and areca-nut with a smacking...
  • Phật bà

    bodhisattva kwan yin.
  • Phát ban

    (y học) break out in the rash.
  • Phát binh

    dispatch troops.
  • Phát bóng

    (thể thao) sent (a ball), serve.
  • Chột dạ

    startled, thấy có người chăm chú nhìn mình tên gian chột dạ, the thief was startled by someone's stare
  • Phát canh

    rent lant., phát canh thu tô, to rent land and get land rent.
  • Chớt nhả

    (to be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour), quen thói chớt nhả với phụ nữ, to be in the habit of being half-serious...
  • Phát chẩn

    (cũ) distribute relief; give alms.
  • Chót vót

    Tính từ: towering, ngôi chùa trên đỉnh núi chót vót, a pagoda on the towering mountain, cao chót vót,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top