Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân bố

Mục lục

Thông dụng

Distribute, dispose.
Phân bố lực lượng một cách hợp
To dispose one's force in a rational way.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

allocate
translate
contragradient
biến phản bộ
contragradient variable

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

allocation
bảng phân bố tập tin
FAT (fileallocation table)
bảng phân bố tập tin
file allocation table (FAT)
bảng phân bố tệp
file allocation table (FAT)
bảng phân bố tệp
file allocation table-FAT
ngưỡng phân bố băng thông
Bandwidth Allocation Threshold (BAT)
phân bố bộ nhớ
memory allocation
phân bố bộ nhớ ảo
virtual storage allocation
phân bổ dải tần
bandwidth allocation
phân bố kênh
channel allocation
phân bố kênh thích ứng
Adaptive Channel Allocation (ACA)
phân bố không gian
space allocation
phân bố sản lượng dầu
allocation of oil production
phân bố tần số
frequency allocation
phân bố tệp
file allocation
phân bố thanh ghi
register allocation
phân bố thời gian
time allocation
phân bố tuyến số liệu báo hiệu
Signalling Data Link Allocation (LSDA)
phân bố đầu cuối báo hiệu
Signalling Terminal Allocation (STA)
phân bố động
dynamic allocation
Quy phân bố đệm (DQDB, SMDS)
Buffer Allocation Size (DQDB, SMDS) (BASIZE)
sự phân bố con
sub-allocation
sự phân bố dưới
sub-allocation
sự phân bố phổ tuyến
radio spectrum allocation
sự phân bố tài nguyên
resources allocation
sự phân bổ tối ưu
optimum allocation
sự phân bố động
dynamic allocation
tiền phân bố
pre-allocation
allot
distribute
căn chỉnh hoặc phân bổ
align or distribute
phân bố ngang
Distribute Horizontally
distributing
cốt thép phân bố
distributing bar
cốt thép phân bố
distributing bars
dầm phân bố
distributing beam
tác nhân phân bố
distributing agent
thanh phân bố
distributing bar
đường phố phân bố
distributing road
distribution
bản đồ phân bố
distribution map
biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
stress distribution diagram of cross section
biểu đồ phân bố độ hạt
grain-size distribution diagram
Các dịch vụ phân bố (SNA)
Distribution Services (SNA) (DS)
Các dịch vụ phân bố của SNA ([[]] Kiến trúc mạng của hệ thống [[]])
SNA Distribution Services (SNA/DS)
Các dịch vụ phân bố mạng mở (IBM)
Open Network Distribution Services (IBM) (ONDS)
các dịch vụ phân bố đa điểm
Multipoint Distribution Services (MDS)
các giao diện phân bố đồng bộ
Synchronous Distribution Interfaces (SDI)
Các hệ thống phân bố đa phương tiện-Các yêu cầu kỹ thuật
Technical Requirement MultiMedia Distribution Systems (TRMMDS)
cạc phân bố đầu vào dữ liệu
Data Input and Distribution Card (DIDC)
cáp phân bổ
distribution cable
cốt phân bố
distribution reinforcement
cốt thép phân bố
distribution reinforcement
cốt thép phân bố
distribution-bar reinforcement
cột thép phân bố
distribution ctell
danh mục phân bố
Distribution List (DL)
dịch vụ phân bố cập nhật phần mềm
Software Updates Distribution Service (SUDS)
giao diện phân bố đồng hồ
Clock Distribution Interface (CDI)
Giao thức phân bố nhãn (Cisco)
Tag Distribution Protocol (Cisco) (TDP)
giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
Label Distribution Protocol (LDP)
hàm phân bố
distribution function
hàm phân bố
probability distribution
hàm phân bố cực
empirical distribution function
hàm phân bố
exponential distribution function
hàm phân bố tán xạ hai chiều
Bi-directional Scattering Distribution Function (BSDF)
hàm phân bố tích lũy
cumulative distribution function
hàm phân bố tích lũy
Cumulative Distribution Function (CDF)
hàm phân bố xác suất
probability distribution function
hệ số phân bố
coefficient of distribution
hệ số phân bố
distribution coefficient
hệ số phân bố
distribution factor
hệ số phân bố ngang
transversal distribution coefficient
hệ thống phân bố cố định
Fixed Distribution System (FDS)
hệ thống phân bố dân
population distribution system
hệ thống phân bố dân (kiểu) nhiều trung tâm
polycentric system of population distribution
hệ thống phân bố tại nhà khách hàng
Premises Distribution System (PDS)
hệ thông phân bố truyền hình
television distribution system
hệ thống phân bổ tự động
Automatic Distribution System (ADS)
Hệ thống phân bố Video đa điểm
Multipoint video Distribution system (MVDS)
hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm
Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
Local Multipoint Distribution System (LMDS)
khối lượng phân bố
mass distribution
khối phân bổ năng lượng
power distribution unit
không phân bố
distribution-free
khung phân bố đường trục
Trunk Distribution Frame (TDF)
khung ứng dụng phân bố
Distribution Application Framework (DAF)
khuyết tật phân bố
defect in distribution
thuyết phân bố
theory of distribution
mạng phân bố
distribution network
mạng phân bố thụ động
Passive Distribution Network (PDN)
mật độ phân bố
frequency distribution
mật độ phân bố trung bình
compound frequence distribution
hình phân bố dân
population distribution pattern
hình phân bố dòng chảy
flow distribution pattern
hình phân bố dòng
flood distribution pattern
hình phân bố mưa
rain distribution pattern
hình phân bố tối ưu hóa (Compaq)
Optimized Distribution Model (Compaq) (ODM)
phân bố áp lực
pressure distribution
phân bố áp suất
pressure distribution
phân bố báo tin
Message Distribution
phân bố bề mặt
surface distribution
phân bố beta
beta distribution
phân bố biên
marginal distribution
phân bố Boltzmann
Boltzmann distribution
phân bố chất độc
poison distribution
phân bố chi-bình phương
chi-square distribution
phân bố chính
main distribution
phân bố chính tắc
canonical distribution
phân bố chính tắc
standard normal distribution
phân bố chính tắc
z-distribution
phân bố chính tắc (của) Gbbs
Gibbs canonical distribution
phân bố chuẩn
gausian distribution
phân bố chuẩn
gaussian distribution
phân bố chuẩn
normal distribution
phân bố chuẩn
standard normal distribution
phân bố chuẩn
z-distribution
phân bố chuẩn (tắc)
normal distribution
phân bố chuẩn nhiều biến
multivariate normal distribution
phân bố chuẩn nhiều chiều
multivariate normal distribution
phân bố điều kiện
conditional distribution
phân bố cuộc gọi tự động
Automatic Call Distribution (ACD)
phân bố cuộc gọi tương tác
Interactive Call Distribution (ICD)
phân bố dầu mỏ
distribution of oil deposits
phân bố dọc của tải trọng bánh xe
longitudinal distribution of the wheel load
phân bố Gass
Gaussian distribution
phân bố Gause
gaussian distribution
phân bố Gauss
Gaussian distribution
phân bố gọi tự động
automatic call distribution
phân bố hàm
exponential distribution
phân bố hạt theo kích thước
particle size distribution
phân bố hình sao
star distribution
phân bố hỗn hợp
mixture distribution
phân bổ khóa
key distribution
phân bố không gian pha
phase-space distribution
phân bố kích thước lỗ hổng
pore size distribution
phân bố kỳ dị
singular distribution
phân bố lệch
skew distribution
phân bố liên tục
continuous distribution
phân bố lực giữa .[[.]].
force distribution between ...
phân bố mặt
surface distribution
phân bố mẫu
sampling distribution
phân bố Maxwell
Maxwell distribution
phân bố Maxwell-Boltzmann
Maxwell-Boltzmann distribution
phân bố n vật
n-body distribution
phân bố năng lượng
energy distribution
phân bố năng lượng phổ
spectral energy distribution
phân bố năng suất phản xạ hai chiều
Bi-Directional Reflectance Distribution (BRD)
phân bố ngang
lateral distribution
phân bố ngang
transverse distribution
phân bố ngang của tải trọng bánh xe
lateral distribution of the wheel load
phân bố ngang tải trọng
transverse load distribution
phân bố nhị thức
binomial distribution
phân bố nhị thức âm
negative binomial distribution
phân bố nhiệt
heat distribution
phân bố nhiệt độ
temperature distribution
phân bố nhiều chiều
multivariate distribution
phân bố nhiều mốt
multimodal distribution
Phân bố phần mềm Berkeley
Berkeley Software Distribution (BSD)
phân bố phần mềm điện tử
Electronic Software Distribution (ESD)
phân bố phổ
spectral distribution
phân bố Poisson
Poisson distribution
phân bổ poisson
poisson distribution
phân bố rời rạc
discrete distribution
phân bố sai số
error distribution
phân bố tải
load distribution
phân bố tải trọng
distribution of load
phân bố tải trọng
load distribution
phân bố tải trọng bánh xe
wheel load distribution
phân bố tần số
frequency distribution
phân bố tệp tự động
Automatic File Distribution (AFD)
phân bố thế hiệu
potential distribution
phân bố theo cỡ hạt
grain-size distribution
phân bố theo góc
angular distribution
phân bố thống
statistical distribution
phân bố thông tin toàn cầu
Global Information Distribution (GID)
phân bố tích lũy
cumulative distribution
phân bố tích tụ dầu
distribution of oil deposits
phân bố tiệm cận
asymptoical distribution
phân bố tiệm cận
asymptotic (al) distribution
phân bố tinh thể (nước) đá
ice crystal distribution
phân bố trùng khớp
joint distribution
phân bố trường
field distribution
phân bố liệu điện tử
Electronic Document Distribution (EDD)
phân bố tuyến tính
linear distribution
phân bố ứng suất
stress distribution
phân bố vận tải
transport distribution
phân bố xác suất
probability distribution
phân bố xác suất F
F-probability distribution
phân bố đều
homogeneous distribution
phân bố điện thế
potential distribution
phân bố độ rỗng
porosity distribution
phân bố đối tượng
object distribution
phân bố đối xứng
symmetric (al) distribution
phân bố đồng dạng
uniform distribution
phân bố đồng thời
simultaneous distribution
phân bố đồng đều dòng không khí
even air flow distribution
phân tích phân bố cuộc gọi tự động
Automatic Call Distribution Analyser (ACDA)
đồ phân bố mưa bão
storm distribution pattern
sự phân bố theo mùa
seasonal food distribution
sự phân bố (theo) phổ
spectral distribution
sự phân bố (điện) trường
field distribution
sự phân bố ẩm
humidity distribution
sự phân bố áp lực
pressure distribution
sự phân bố áp suất
pressure distribution
sự phân bổ áp suất
pressure distribution
sự phân bố bố nhiệt
heat distribution
sự phân bố Bose-Einstein
Bose-Einstein distribution
sự phân bố chuẩn
normal distribution
sự phân bố cỡ hạt
grain size distribution
sự phân bố cỡ hạt
particle size distribution
sự phân bổ công suất
distribution of electrical power
sự phân bổ công suất
power distribution
sự phân bố cường độ sáng
luminous intensity distribution
sự phân bố dân
population distribution
sự phân bố dân nội thành
population distribution within town limits
sự phân bố dân nông thôn
population distribution over rural areas
sự phân bố dân phân tán
scattered distribution of population
sự phân bố dân tập trung
concentrated distribution of population
sự phân bố dân theo cụm
oases distribution of population
sự phân bố dân theo nhóm
oases distribution of population
sự phân bố dân theo điểm
point distribution of population
sự phân bố dân thôn
population distribution within a group of communities
sự phân bố dòng
current distribution
sự phân bố dòng chảy
distribution of flow
sự phân bố Gauss
normal distribution
sự phân bố hải dương
oceanic distribution
sự phân bố kẽ rỗng
pore distribution
sự phân bố khe hở
gap distribution
sự phân bố khối lượng
mass distribution
sự phân bố kiểu
mode distribution
sự phân bố
distribution of flood
sự phân bổ lực nâng
lift distribution
sự phân bố lực ngầm
underground water distribution
sự phân bố lưu lượng
distribution of discharge
sự phân bố lưu lượng
traffic distribution
sự phân bố men
moment distribution
sự phân bố mưa
distribution of rain
sự phân bố mưa
rainfall distribution
sự phân bố năng lượng
energy distribution
sự phân bố năng lượng ngang
transverse energy distribution
sự phân bố nhiệt
heat distribution
sự phân bố nhiệt độ
temperature distribution
sự phân bố nhu cầu
distribution of demand
sự phân bố nước
water distribution
sự phân bố pha
phase distribution
sự phân bố phổ
spectral distribution
sự phân bố sóng
wave distribution
sự phân bố tải trọng
charge distribution
sự phân bố tải trọng
distribution (ofload)
sự phân bố tải trọng
load distribution
sự phân bố tần số
frequency distribution
sự phân bố thảm thực vật
plaint cover distribution
sự phân bố theo cỡ hạt
particle size distribution
sự phân bố theo kích thước hạt
particle-size distribution
sự phân bố theo tuổi
age distribution
sự phân bố thổ nhưỡng
soil distribution
sự phân bố thủy văn
hydrologic distribution
sự phân bố tinh thể đá
ice crystal distribution
sự phân bố toa xe
car distribution
sự phân bố trạm thủy văn
gauge station distribution
sự phân bố trầm tích
sediment distribution
sự phân bố trọng lượng
weight distribution
sự phân bố ứng suất
distribution (ofstresses)
sự phân bố ứng suất
distribution of stress
sự phân bố ứng suất
stress distribution
sự phân bố ứng suất khối
three-dimensional stress distribution
sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
distribution (ofstresses in the plane)
sự phân bố vài vật
few-body distribution
sự phân bố vận tốc
distribution (ofvelocities)
sự phân bố vận tốc
distribution of velocity
sự phân bố vận tốc đều
regular volinity distribution
sự phân bố vật liệu
material distribution
sự phân bố vỉa
seam distribution
sự phân bố vùng địa
distribution (ofgeographical zones)
sự phân bố xác suất
distribution of probabilities
sự phân bố xác suất
probability distribution
sự phân bố xoáy
vortex distribution
sự phân bố xung đồng hồ
clock (signal) distribution
sự phân bố đẳng hướng
isotropic distribution
sự phân bố địa chất
geologic distribution
sự phân bố địa hình
topographic distribution
sự phân bố địa
geographic distribution
sự phân bố điện áp
voltage distribution
sự phân bố điện năng
distribution of electrical energy
sự phân bố độ ẩm
moisture distribution
sự phân bố đối tượng
object distribution
sự phân bố động lượng
momentum distribution
Tên nhóm người dùng phân bố (SNADS)
Distribution user Group Name (SNADS) (DGN)
thiết bị phân bố thông tin ghi được
Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
trung tâm hệ thống phân bố dân
center of population distribution system
trung tâm phân bố
Distribution Centre (DC)
tự động hóa phân bố (hệ thống)
Distribution Automation (System) (DA(S))
định luật phân bố lôgarit
logarithmic distribution law
đuôi phân bố
tail of the distribution
đường cong phân bố
distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
grain size distribution curve
đường cong phân bố cỡ hạt
particle size distribution curve
đường cong phân bố năng lượng
energy distribution curve
đường phân bố
distribution curve
đường phân bố tải trọng
load distribution line
distributive
spacing
spraying screen

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

allocation
phân bổ cổ phiếu
share allocation
phân bố tài sản
asset allocation
phân bổ tài sản
asset allocation
sự phân bổ tài nguyên
resources allocation
sự phân bố thuế
tax allocation
sự phân bổ thuế
tax allocation
sự phân bổ thuế tổng hợp
comprehensive tax allocation
thị trường sự phân bổ nguồn lực
markets and resource allocation
allot
appropriate (a sum to)
distribution
bảng phân bổ
distribution sheet
phân bố cây trồng
crop distribution
phân bố hai đỉnh
bimodal distribution
phân bố năng lượng
energy distribution
phân bố tần suất
frequency distribution
phân bố theo dạng chữ J
J-shaped distribution
phân bố thu nhập (quốc dân) theo chức năng
functional distribution of income
sự phân bố ẩm
moisture distribution
sự phân bố mỡ
fat distribution
sự phân bố số bình quân hàng mẫu
distribution of sample means
sự phân bố tần, theo dải tần (trong thống )
frequency distribution
sự phân bố tích lũy
cumulative distribution
branch
income departmental
section
chủ nhiệm phân bộ
section chief
trưởng phân bộ
head of section

Xem thêm các từ khác

  • Tấm hướng dòng

    deflector (deflector plate), deflector plate, jet-guiding panels, load hook up
  • Tấm hút âm

    acoustic plate, acoustical panel, sound-absorbing panel
  • Phân bố chính tắc

    canonical distribution, standard normal distribution, z-distribution, phân bố chính tắc ( của ) gbbs, gibbs canonical distribution
  • Phân bố chuẩn

    gausian distribution, gaussian distribution, normal distribution, standard normal distribution, z-distribution, phân bố chuẩn nhiều biến, multivariate...
  • Tấm kẹp

    adjustable gib, bolster plate, clamping strap, flat clamp, flitched plate, gib, holdfast clamp, spud
  • Độc tố uốn ván

    spasmotoxin, tetanotoxin, tetanus toxin
  • Độc tố vi khuẩn

    bacteriotoxin, bacteria toxin
  • Đọc trực tiếp

    direct reading, dụng cụ đọc trực tiếp, direct reading instrument, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading dial, máy tính đọc trực...
  • Dốc trút thải

    tip chute
  • Dốc xuống

    descending grade, down grade, downhill, downslope, falling gradient, độ dốc dọc xuống dốc, gradient (down-grade)
  • Tấm khuếch tán

    air diffuser, diffuser, diffuser plate
  • Đọc/ghi

    read/write, read/write (r/w), rw (read/write)
  • Đọc/viết

    r./w read/write
  • Dôi

    in excess (of requirement or average)., be left in excess., move, excess, excessive, redundant, transfer, frankfurter, sausage, transfer, gieo dôi mạ...
  • Đói

    tính từ to be hungry, hungry, claim, await, binary, couple, double, doubly, dual, dual representation, duplex, pair, counter, opposite, barrow, berg,...
  • Đới á duyên lái

    sublittoral zone
  • Đối âm cực

    anticathode
  • Đối ảnh

    coimage
  • Đối áp

    back pressure, counter-pressure, uplift pressure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top