- Từ điển Việt - Anh
Phân bố
|
Thông dụng
Distribute, dispose.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
allocate
translate
contragradient
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allocation
- bảng phân bố tập tin
- FAT (fileallocation table)
- bảng phân bố tập tin
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tệp
- file allocation table-FAT
- ngưỡng phân bố băng thông
- Bandwidth Allocation Threshold (BAT)
- phân bố bộ nhớ
- memory allocation
- phân bố bộ nhớ ảo
- virtual storage allocation
- phân bổ dải tần
- bandwidth allocation
- phân bố kênh
- channel allocation
- phân bố kênh thích ứng
- Adaptive Channel Allocation (ACA)
- phân bố không gian
- space allocation
- phân bố sản lượng dầu
- allocation of oil production
- phân bố tần số
- frequency allocation
- phân bố tệp
- file allocation
- phân bố thanh ghi
- register allocation
- phân bố thời gian
- time allocation
- phân bố tuyến số liệu báo hiệu
- Signalling Data Link Allocation (LSDA)
- phân bố đầu cuối báo hiệu
- Signalling Terminal Allocation (STA)
- phân bố động
- dynamic allocation
- Quy mô phân bố đệm (DQDB, SMDS)
- Buffer Allocation Size (DQDB, SMDS) (BASIZE)
- sự phân bố con
- sub-allocation
- sự phân bố dưới
- sub-allocation
- sự phân bố phổ vô tuyến
- radio spectrum allocation
- sự phân bố tài nguyên
- resources allocation
- sự phân bổ tối ưu
- optimum allocation
- sự phân bố động
- dynamic allocation
- tiền phân bố
- pre-allocation
allot
distribute
distributing
distribution
- bản đồ phân bố
- distribution map
- biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
- stress distribution diagram of cross section
- biểu đồ phân bố độ hạt
- grain-size distribution diagram
- Các dịch vụ phân bố (SNA)
- Distribution Services (SNA) (DS)
- Các dịch vụ phân bố của SNA ([[]] Kiến trúc mạng của hệ thống [[]])
- SNA Distribution Services (SNA/DS)
- Các dịch vụ phân bố mạng mở (IBM)
- Open Network Distribution Services (IBM) (ONDS)
- các dịch vụ phân bố đa điểm
- Multipoint Distribution Services (MDS)
- các giao diện phân bố đồng bộ
- Synchronous Distribution Interfaces (SDI)
- Các hệ thống phân bố đa phương tiện-Các yêu cầu kỹ thuật
- Technical Requirement MultiMedia Distribution Systems (TRMMDS)
- cạc phân bố và đầu vào dữ liệu
- Data Input and Distribution Card (DIDC)
- cáp phân bổ
- distribution cable
- cốt phân bố
- distribution reinforcement
- cốt thép phân bố
- distribution reinforcement
- cốt thép phân bố
- distribution-bar reinforcement
- cột thép phân bố
- distribution ctell
- danh mục phân bố
- Distribution List (DL)
- dịch vụ phân bố cập nhật phần mềm
- Software Updates Distribution Service (SUDS)
- giao diện phân bố đồng hồ
- Clock Distribution Interface (CDI)
- Giao thức phân bố nhãn (Cisco)
- Tag Distribution Protocol (Cisco) (TDP)
- giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
- Label Distribution Protocol (LDP)
- hàm phân bố
- distribution function
- hàm phân bố
- probability distribution
- hàm phân bố cực
- empirical distribution function
- hàm phân bố mũ
- exponential distribution function
- hàm phân bố tán xạ hai chiều
- Bi-directional Scattering Distribution Function (BSDF)
- hàm phân bố tích lũy
- cumulative distribution function
- hàm phân bố tích lũy
- Cumulative Distribution Function (CDF)
- hàm phân bố xác suất
- probability distribution function
- hệ số phân bố
- coefficient of distribution
- hệ số phân bố
- distribution coefficient
- hệ số phân bố
- distribution factor
- hệ số phân bố ngang
- transversal distribution coefficient
- hệ thống phân bố cố định
- Fixed Distribution System (FDS)
- hệ thống phân bố dân cư
- population distribution system
- hệ thống phân bố dân cư (kiểu) nhiều trung tâm
- polycentric system of population distribution
- hệ thống phân bố tại nhà khách hàng
- Premises Distribution System (PDS)
- hệ thông phân bố truyền hình
- television distribution system
- hệ thống phân bổ tự động
- Automatic Distribution System (ADS)
- Hệ thống phân bố Video đa điểm
- Multipoint video Distribution system (MVDS)
- hệ thống phân bố đa kênh đa kiểm
- Multichannel, Multipoint Distribution System (MMDS)
- hệ thống phân bổ đa điểm cục bộ
- Local Multipoint Distribution System (LMDS)
- khối lượng phân bố
- mass distribution
- khối phân bổ năng lượng
- power distribution unit
- không phân bố
- distribution-free
- khung phân bố đường trục
- Trunk Distribution Frame (TDF)
- khung ứng dụng phân bố
- Distribution Application Framework (DAF)
- khuyết tật phân bố
- defect in distribution
- lý thuyết phân bố
- theory of distribution
- mạng phân bố
- distribution network
- mạng phân bố thụ động
- Passive Distribution Network (PDN)
- mật độ phân bố
- frequency distribution
- mật độ phân bố trung bình
- compound frequence distribution
- mô hình phân bố dân cư
- population distribution pattern
- mô hình phân bố dòng chảy
- flow distribution pattern
- mô hình phân bố dòng lũ
- flood distribution pattern
- mô hình phân bố mưa
- rain distribution pattern
- Mô hình phân bố tối ưu hóa (Compaq)
- Optimized Distribution Model (Compaq) (ODM)
- phân bố áp lực
- pressure distribution
- phân bố áp suất
- pressure distribution
- phân bố báo tin
- Message Distribution
- phân bố bề mặt
- surface distribution
- phân bố beta
- beta distribution
- phân bố biên
- marginal distribution
- phân bố Boltzmann
- Boltzmann distribution
- phân bố chất độc
- poison distribution
- phân bố chi-bình phương
- chi-square distribution
- phân bố chính
- main distribution
- phân bố chính tắc
- canonical distribution
- phân bố chính tắc
- standard normal distribution
- phân bố chính tắc
- z-distribution
- phân bố chính tắc (của) Gbbs
- Gibbs canonical distribution
- phân bố chuẩn
- gausian distribution
- phân bố chuẩn
- gaussian distribution
- phân bố chuẩn
- normal distribution
- phân bố chuẩn
- standard normal distribution
- phân bố chuẩn
- z-distribution
- phân bố chuẩn (tắc)
- normal distribution
- phân bố chuẩn nhiều biến
- multivariate normal distribution
- phân bố chuẩn nhiều chiều
- multivariate normal distribution
- phân bố có điều kiện
- conditional distribution
- phân bố cuộc gọi tự động
- Automatic Call Distribution (ACD)
- phân bố cuộc gọi tương tác
- Interactive Call Distribution (ICD)
- phân bố dầu mỏ
- distribution of oil deposits
- phân bố dọc của tải trọng bánh xe
- longitudinal distribution of the wheel load
- phân bố Gass
- Gaussian distribution
- phân bố Gause
- gaussian distribution
- phân bố Gauss
- Gaussian distribution
- phân bố gọi tự động
- automatic call distribution
- phân bố hàm mũ
- exponential distribution
- phân bố hạt theo kích thước
- particle size distribution
- phân bố hình sao
- star distribution
- phân bố hỗn hợp
- mixture distribution
- phân bổ khóa
- key distribution
- phân bố không gian pha
- phase-space distribution
- phân bố kích thước lỗ hổng
- pore size distribution
- phân bố kỳ dị
- singular distribution
- phân bố lệch
- skew distribution
- phân bố liên tục
- continuous distribution
- phân bố lực giữa .[[.]].
- force distribution between ...
- phân bố mặt
- surface distribution
- phân bố mẫu
- sampling distribution
- phân bố Maxwell
- Maxwell distribution
- phân bố Maxwell-Boltzmann
- Maxwell-Boltzmann distribution
- phân bố n vật
- n-body distribution
- phân bố năng lượng
- energy distribution
- phân bố năng lượng phổ
- spectral energy distribution
- phân bố năng suất phản xạ hai chiều
- Bi-Directional Reflectance Distribution (BRD)
- phân bố ngang
- lateral distribution
- phân bố ngang
- transverse distribution
- phân bố ngang của tải trọng bánh xe
- lateral distribution of the wheel load
- phân bố ngang tải trọng
- transverse load distribution
- phân bố nhị thức
- binomial distribution
- phân bố nhị thức âm
- negative binomial distribution
- phân bố nhiệt
- heat distribution
- phân bố nhiệt độ
- temperature distribution
- phân bố nhiều chiều
- multivariate distribution
- phân bố nhiều mốt
- multimodal distribution
- Phân bố phần mềm Berkeley
- Berkeley Software Distribution (BSD)
- phân bố phần mềm điện tử
- Electronic Software Distribution (ESD)
- phân bố phổ
- spectral distribution
- phân bố Poisson
- Poisson distribution
- phân bổ poisson
- poisson distribution
- phân bố rời rạc
- discrete distribution
- phân bố sai số
- error distribution
- phân bố tải
- load distribution
- phân bố tải trọng
- distribution of load
- phân bố tải trọng
- load distribution
- phân bố tải trọng bánh xe
- wheel load distribution
- phân bố tần số
- frequency distribution
- phân bố tệp tự động
- Automatic File Distribution (AFD)
- phân bố thế hiệu
- potential distribution
- phân bố theo cỡ hạt
- grain-size distribution
- phân bố theo góc
- angular distribution
- phân bố thống kê
- statistical distribution
- phân bố thông tin toàn cầu
- Global Information Distribution (GID)
- phân bố tích lũy
- cumulative distribution
- phân bố tích tụ dầu
- distribution of oil deposits
- phân bố tiệm cận
- asymptoical distribution
- phân bố tiệm cận
- asymptotic (al) distribution
- phân bố tinh thể (nước) đá
- ice crystal distribution
- phân bố trùng khớp
- joint distribution
- phân bố trường
- field distribution
- phân bố tư liệu điện tử
- Electronic Document Distribution (EDD)
- phân bố tuyến tính
- linear distribution
- phân bố ứng suất
- stress distribution
- phân bố vận tải
- transport distribution
- phân bố xác suất
- probability distribution
- phân bố xác suất F
- F-probability distribution
- phân bố đều
- homogeneous distribution
- phân bố điện thế
- potential distribution
- phân bố độ rỗng
- porosity distribution
- phân bố đối tượng
- object distribution
- phân bố đối xứng
- symmetric (al) distribution
- phân bố đồng dạng
- uniform distribution
- phân bố đồng thời
- simultaneous distribution
- phân bố đồng đều dòng không khí
- even air flow distribution
- phân tích phân bố cuộc gọi tự động
- Automatic Call Distribution Analyser (ACDA)
- sơ đồ phân bố mưa bão
- storm distribution pattern
- sự lũ phân bố theo mùa
- seasonal food distribution
- sự phân bố (theo) phổ
- spectral distribution
- sự phân bố (điện) trường
- field distribution
- sự phân bố ẩm
- humidity distribution
- sự phân bố áp lực
- pressure distribution
- sự phân bố áp suất
- pressure distribution
- sự phân bổ áp suất
- pressure distribution
- sự phân bố bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân bố Bose-Einstein
- Bose-Einstein distribution
- sự phân bố chuẩn
- normal distribution
- sự phân bố cỡ hạt
- grain size distribution
- sự phân bố cỡ hạt
- particle size distribution
- sự phân bổ công suất
- distribution of electrical power
- sự phân bổ công suất
- power distribution
- sự phân bố cường độ sáng
- luminous intensity distribution
- sự phân bố dân cư
- population distribution
- sự phân bố dân cư nội thành
- population distribution within town limits
- sự phân bố dân cư nông thôn
- population distribution over rural areas
- sự phân bố dân cư phân tán
- scattered distribution of population
- sự phân bố dân cư tập trung
- concentrated distribution of population
- sự phân bố dân cư theo cụm
- oases distribution of population
- sự phân bố dân cư theo nhóm
- oases distribution of population
- sự phân bố dân cư theo điểm
- point distribution of population
- sự phân bố dân cư thôn xã
- population distribution within a group of communities
- sự phân bố dòng
- current distribution
- sự phân bố dòng chảy
- distribution of flow
- sự phân bố Gauss
- normal distribution
- sự phân bố hải dương
- oceanic distribution
- sự phân bố kẽ rỗng
- pore distribution
- sự phân bố khe hở
- gap distribution
- sự phân bố khối lượng
- mass distribution
- sự phân bố kiểu
- mode distribution
- sự phân bố lũ
- distribution of flood
- sự phân bổ lực nâng
- lift distribution
- sự phân bố lực ngầm
- underground water distribution
- sự phân bố lưu lượng
- distribution of discharge
- sự phân bố lưu lượng
- traffic distribution
- sự phân bố mô men
- moment distribution
- sự phân bố mưa
- distribution of rain
- sự phân bố mưa
- rainfall distribution
- sự phân bố năng lượng
- energy distribution
- sự phân bố năng lượng ngang
- transverse energy distribution
- sự phân bố nhiệt
- heat distribution
- sự phân bố nhiệt độ
- temperature distribution
- sự phân bố nhu cầu
- distribution of demand
- sự phân bố nước
- water distribution
- sự phân bố pha
- phase distribution
- sự phân bố phổ
- spectral distribution
- sự phân bố sóng
- wave distribution
- sự phân bố tải trọng
- charge distribution
- sự phân bố tải trọng
- distribution (ofload)
- sự phân bố tải trọng
- load distribution
- sự phân bố tần số
- frequency distribution
- sự phân bố thảm thực vật
- plaint cover distribution
- sự phân bố theo cỡ hạt
- particle size distribution
- sự phân bố theo kích thước hạt
- particle-size distribution
- sự phân bố theo tuổi
- age distribution
- sự phân bố thổ nhưỡng
- soil distribution
- sự phân bố thủy văn
- hydrologic distribution
- sự phân bố tinh thể đá
- ice crystal distribution
- sự phân bố toa xe
- car distribution
- sự phân bố trạm thủy văn
- gauge station distribution
- sự phân bố trầm tích
- sediment distribution
- sự phân bố trọng lượng
- weight distribution
- sự phân bố ứng suất
- distribution (ofstresses)
- sự phân bố ứng suất
- distribution of stress
- sự phân bố ứng suất
- stress distribution
- sự phân bố ứng suất khối
- three-dimensional stress distribution
- sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng
- distribution (ofstresses in the plane)
- sự phân bố vài vật
- few-body distribution
- sự phân bố vận tốc
- distribution (ofvelocities)
- sự phân bố vận tốc
- distribution of velocity
- sự phân bố vận tốc đều
- regular volinity distribution
- sự phân bố vật liệu
- material distribution
- sự phân bố vỉa
- seam distribution
- sự phân bố vùng địa lý
- distribution (ofgeographical zones)
- sự phân bố xác suất
- distribution of probabilities
- sự phân bố xác suất
- probability distribution
- sự phân bố xoáy
- vortex distribution
- sự phân bố xung đồng hồ
- clock (signal) distribution
- sự phân bố đẳng hướng
- isotropic distribution
- sự phân bố địa chất
- geologic distribution
- sự phân bố địa hình
- topographic distribution
- sự phân bố địa lý
- geographic distribution
- sự phân bố điện áp
- voltage distribution
- sự phân bố điện năng
- distribution of electrical energy
- sự phân bố độ ẩm
- moisture distribution
- sự phân bố đối tượng
- object distribution
- sự phân bố động lượng
- momentum distribution
- Tên nhóm người dùng phân bố (SNADS)
- Distribution user Group Name (SNADS) (DGN)
- thiết bị phân bố thông tin ghi được
- Recorded Information Distribution Equipment (RIDE)
- trung tâm hệ thống phân bố dân cư
- center of population distribution system
- trung tâm phân bố
- Distribution Centre (DC)
- tự động hóa phân bố (hệ thống)
- Distribution Automation (System) (DA(S))
- định luật phân bố lôgarit
- logarithmic distribution law
- đuôi phân bố
- tail of the distribution
- đường cong phân bố
- distribution curve
- đường cong phân bố cỡ hạt
- grain size distribution curve
- đường cong phân bố cỡ hạt
- particle size distribution curve
- đường cong phân bố năng lượng
- energy distribution curve
- đường phân bố
- distribution curve
- đường phân bố tải trọng
- load distribution line
distributive
spacing
spraying screen
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
allocation
- phân bổ cổ phiếu
- share allocation
- phân bố tài sản
- asset allocation
- phân bổ tài sản
- asset allocation
- sự phân bổ tài nguyên
- resources allocation
- sự phân bố thuế
- tax allocation
- sự phân bổ thuế
- tax allocation
- sự phân bổ thuế tổng hợp
- comprehensive tax allocation
- thị trường và sự phân bổ nguồn lực
- markets and resource allocation
allot
appropriate (a sum to)
distribution
- bảng phân bổ
- distribution sheet
- phân bố cây trồng
- crop distribution
- phân bố hai đỉnh
- bimodal distribution
- phân bố năng lượng
- energy distribution
- phân bố tần suất
- frequency distribution
- phân bố theo dạng chữ J
- J-shaped distribution
- phân bố thu nhập (quốc dân) theo chức năng
- functional distribution of income
- sự phân bố ẩm
- moisture distribution
- sự phân bố mỡ
- fat distribution
- sự phân bố số bình quân hàng mẫu
- distribution of sample means
- sự phân bố tần, theo dải tần (trong thống kê)
- frequency distribution
- sự phân bố tích lũy
- cumulative distribution
branch
income departmental
section
Xem thêm các từ khác
-
Tấm hướng dòng
deflector (deflector plate), deflector plate, jet-guiding panels, load hook up -
Tấm hút âm
acoustic plate, acoustical panel, sound-absorbing panel -
Phân bố chính tắc
canonical distribution, standard normal distribution, z-distribution, phân bố chính tắc ( của ) gbbs, gibbs canonical distribution -
Phân bố chuẩn
gausian distribution, gaussian distribution, normal distribution, standard normal distribution, z-distribution, phân bố chuẩn nhiều biến, multivariate... -
Tấm kẹp
adjustable gib, bolster plate, clamping strap, flat clamp, flitched plate, gib, holdfast clamp, spud -
Độc tố uốn ván
spasmotoxin, tetanotoxin, tetanus toxin -
Độc tố vi khuẩn
bacteriotoxin, bacteria toxin -
Đọc trực tiếp
direct reading, dụng cụ đọc trực tiếp, direct reading instrument, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading dial, máy tính đọc trực... -
Dốc trút thải
tip chute -
Dốc xuống
descending grade, down grade, downhill, downslope, falling gradient, độ dốc dọc xuống dốc, gradient (down-grade) -
Tấm khuếch tán
air diffuser, diffuser, diffuser plate -
Đọc/ghi
read/write, read/write (r/w), rw (read/write) -
Đọc/viết
r./w read/write -
Dôi
in excess (of requirement or average)., be left in excess., move, excess, excessive, redundant, transfer, frankfurter, sausage, transfer, gieo dôi mạ... -
Đói
tính từ to be hungry, hungry, claim, await, binary, couple, double, doubly, dual, dual representation, duplex, pair, counter, opposite, barrow, berg,... -
Đôi (chợ)
squad -
Đới á duyên lái
sublittoral zone -
Đối âm cực
anticathode -
Đối ảnh
coimage -
Đối áp
back pressure, counter-pressure, uplift pressure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.