- Từ điển Việt - Anh
Phân chia thời gian
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
time division
- dồn theo phân chia thời gian
- time division multiplexing
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical Time Division Multiplexing (SDTMX)
- ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê
- Statistical time Division Multiplexing (STDM)
- phân chia thời gian không đồng bộ
- Asynchronous Time Division (ATD)
- phân chia thời gian đồng bộ
- Synchronous Time Division (STD)
- trộn kênh phân chia thời gian-TDM
- Time Division Multiplexing (TDM)
- đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
- ETDMA (enhancetime division multiple access)
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- time division multiple access
- đa truy cập phân chia thời gian-TDMA
- Time Division Multiple Access (TDMA)
time separation
time slice
time slicing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
time-sharing
Xem thêm các từ khác
-
Phần chiết
extract, extract, phần chiết lỏng, fluid extract, phần chiết lỏng, liquid extract, phần chiết mầm mạch, malt extract, phần chiết... -
Tấm mang phanh
brake anchor plate, brake carrier plate, brake shield -
Tấm mắt cáo
grill work, grille plate, hollow panel -
Tấm mặt khóa
escutcheon, key plate, scutchen -
Tấm mặt trước
breast plate, front panel, panel -
Đới mưa
area of shower, rain zone -
Đối ngẫu
dual, dualistic, duality, bộ nhớ đối ngẫu, dual port memory, buộc đối ngẫu, dual constraints, cổng đối ngẫu, dual port, hệ đối... -
Đổi ngoại tệ
foreign exchange -
Dội ngược lại
kick-back -
Đổi ngược tay lái
steering kickback -
Dời nhà
transfer a house -
Phản chiếu
Động từ., mirror, mirroring, reflect, reflecting, reflection, reflective, reflex, specular, to reflect., gương phản chiếu ( trên mặt đồng... -
Phần chính
body, bulk, main body, principal part, bulk, phần chính của giao diện, interface body, phần chính của một hàm tại một cực điểm,... -
Phần chính văn
composition, typesetting -
Phần chính, phần chủ
master, giải thích vn : 1 . một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ . 2 . một thành phần chính của một hệ thống như... -
Tấm mica
mica flake, mica sheet, sheet mica -
Tấm móng
thin plate, bottom plate, foundation panel, foundation slab, main foundation, pattern, platform, underplate, chip, lamella, laminar, laminate, lamination,... -
Đồi nhỏ
hillock, hurst, knoll, rise, zonules -
Đồi núi
chine, mountainous -
Dội nước, rửa bằng tia nước
flush, giải thích vn : tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc [[lớn.]]giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.