Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phân nhánh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bifurcate
branch
bảng phân nhánh
branch table
cấu trúc phân nhánh
branch construct
chỗ đường giao phân nhánh
branch crossing
dầu cuối phân nhánh
branch terminal
hệ số truyền phân nhánh
branch transmittance
hộp nối cáp phân nhánh
branch joint
kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
branch-and-bound technique
lệnh phân nhánh
branch instruction
ống nối (phân nhánh)
branch sleeve
phương pháp phân nhánh
branch method
quá trình phân nhánh
branch process
địa chỉ phân nhánh
branch address
điểm phân nhánh
branch point
đường ống phân nhánh
branch pipe
đường phân nhánh
branch line
đứt gãy phân nhánh
branch fault
branch (ed)
branch off
branched
dãy phân nhánh
branched chain
mạch phân nhánh
branched chain
mạng lưới cấp nước phân nhánh
branched water-supply system
phản ứng dây chuyền phân nhánh
branched chain reaction
branching
bộ lọc phân nhánh kênh
channel branching filter
câu lệnh phân nhánh thủ tục
procedure branching statement
dụng cụ phân nhánh
branching device
khuẩn lạc phân nhánh
branching colony
phay phân nhánh
branching fault
quá trình phân nhánh
branching process
sự phân nhánh (phân)
branching of decay
sự phân nhánh chỗ nứt
crack branching
sự phân nhánh sai
bad branching
sự phân nhánh đường
track branching
điểm phân nhánh
branching point
divergent
cấu trúc phân nhánh
divergent structure
forking
jump (computer)
offset
ramification
ramify
tap
tapping
bậc phân nhánh
tapping step
bước phân nhánh
tapping step
dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
tapping current of winding
khoảng phân nhánh
tapping range
điểm phân nhánh
tapping point

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hive off
hoard
segment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top