- Từ điển Việt - Anh
Phân nhánh
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bifurcate
branch
- bảng phân nhánh
- branch table
- cấu trúc phân nhánh
- branch construct
- chỗ đường giao phân nhánh
- branch crossing
- dầu cuối phân nhánh
- branch terminal
- hệ số truyền phân nhánh
- branch transmittance
- hộp nối cáp phân nhánh
- branch joint
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- branch-and-bound technique
- lệnh phân nhánh
- branch instruction
- ống nối (phân nhánh)
- branch sleeve
- phương pháp phân nhánh
- branch method
- quá trình phân nhánh
- branch process
- địa chỉ phân nhánh
- branch address
- điểm phân nhánh
- branch point
- đường ống phân nhánh
- branch pipe
- đường phân nhánh
- branch line
- đứt gãy phân nhánh
- branch fault
branch (ed)
branch off
branched
branching
- bộ lọc phân nhánh kênh
- channel branching filter
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- dụng cụ phân nhánh
- branching device
- khuẩn lạc phân nhánh
- branching colony
- phay phân nhánh
- branching fault
- quá trình phân nhánh
- branching process
- sự phân nhánh (phân) rã
- branching of decay
- sự phân nhánh chỗ nứt
- crack branching
- sự phân nhánh sai
- bad branching
- sự phân nhánh đường
- track branching
- điểm phân nhánh
- branching point
divergent
forking
jump (computer)
offset
ramification
ramify
tap
tapping
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hive off
hoard
segment
Xem thêm các từ khác
-
Phân nhỏ
comminute, multipartite, portion, feather, lever, lug, nose, overhang, projection, throat distance, particles, số phân nhỏ, multipartite number, sức... -
Phần nhô ra
bow, jut, jutty, ledge, overhang, sally, shackle, stirrup, stub, break -
Tần số chuẩn
normal frequency, reference frequency, standard frequency, standard frequency (sp), tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency,... -
Tấn số cơ bản
fundamental frequency, basic frequency, clock frequency, first harmonic, basic frequency -
Cái cưa lắc
drunken saw, oscillating circular saw, pendulum saw, swing cutoff saw, swing saw -
Cái cưa lưỡi hẹp
inlaying saw, keyhole saw, piercing saw, scroll saw -
Đơn vị hợp pháp
legal unit -
Đơn vị kết nối
by connection, connected unit, per-connection -
Đơn vị khối lượng nguyên tử
atomic mass unit -
Phân nhóm
(sinh học) subgroup, group, sub-group, phân nhóm địa chỉ liên mạng, internetwork address sub-group (iasg) -
Phần nối giữa khung của ô tô và vỏ
dumb iron, giải thích vn : phần nối giữa khung của ôtô và [[vỏ.]]giải thích en : a connector between the frame of an automobile and... -
Phần nối hàn
soldering ear -
Tần số cực cao
extreme high frequency (ehf), extremely high frequency (ehf), tremendously high frequency (thf) -
Tần số cực thấp
extremely low frequency (elf), ilf (infra-low frequency), infra-low frequency (ilf) -
Cái cuốc
hoe, mattock, spud -
Đơn vị kỹ thuật
working standard, engineering unit -
Phần ở trên
superstructure -
Phân phát
share out, distribute., dispense, dealing, phân phát kẹo bánh cho trẻ em, to share out sweets and cakes to the children. -
Đơn vị lực
unit of force -
Đơn vị lưới ký tự
character grid unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.