- Từ điển Việt - Anh
Phân ra
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
break
intercept
lay out
peg out
separate
stake out
come apart
decay
- bán (phân) rã
- half-decay
- bẫy và phân rã exiton
- exiton decay and trapping
- các vết phân rã muyon
- muon decay tracks
- chất phân rã chậm
- long decay material
- chu kỳ phân rã
- decay period
- dãy phân rã
- decay chain
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hệ số phân rã
- decay coefficient
- hệ số phân rã
- decay factor
- hốc phân rã
- decay cavity
- khả năng phân rã
- decay property
- kiểu phân rã
- decay modes
- kiểu phân rã
- mode of decay
- kiểu phân rã bị cấm
- forbidden decay mode
- mạch phân rã
- decay circuit
- nhánh (phân) rã
- branch of decay
- nhiệt lượng phân rã
- decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt phân rã
- decay heat
- phân rã anpha
- alpha decay
- phân rã baroy phi lepton
- nonleptonic baryon decay
- phân rã baryon
- baryon decay
- phân rã beta
- beta decay
- phân rã beta kép
- double beta decay
- phân rã chân không
- vacuum decay
- phân rã dạng hàm mũ
- exponential decay
- phân rã gama
- gamma-decay
- phân rã Gamow-Teller
- Gamow-Teller decay
- phân rã hạt
- particle decay
- phân rã kép
- dual decay
- phân rã phóng xạ
- radioactive decay
- phân rã phóng xạ tự nhiên
- natural radioactive decay
- phân rã đám
- cluster decay
- sản vật phân rã
- product decay
- sự (phân) rã beta
- beta decay
- sự chia nhánh phân rã
- branching of decay
- sự phân nhánh (phân) rã
- branching of decay
- sự phân rã dây chuyền
- chain decay
- sự phân rã nhiều vật
- multibody decay
- sự phân rã phóng xạ
- radioactive decay rate
- sự phân rã theo thời gian
- though age decay
- sự phân rã tự phát
- spontaneous decay
- thời gian phân rã của xung
- pulse decay time
- tốc độ (phân) rã
- decay rate
- tốc độ phân rã
- decay rate
- tốc độ phân rã
- rate of decay
- đặc trưng phân rã
- decay characteristic
- đặc tuyến phân rã
- decay characteristic
- định luật phân rã phóng xạ
- law of radioactive decay
- đường cong phân rã
- decay curve
disaggregation
disintegrate
disintegration
disruption
disruptive
scission
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
break down
Xem thêm các từ khác
-
Phân rã beta
beta decay, phân rã beta kép, double beta decay -
Phân rã phóng xạ
radioactive decay, hằng số phân rã phóng xạ, radioactive decay constant, nhiệt lượng phân rã phóng xạ, radioactive decay heat, phân... -
Tấm lát mắt cáo
grid flooring, grid siding, latticed deck -
Tấm lát sàn
floor plate, floor tile, flooring board, flooring panel, parquetry stave -
Các điều kiện hợp đồng
conditions of contract, terms of a contract -
Các điều kiện vận hành
set of operating conditions, operating conditions -
Đối đầu
confront., abutment, butt, end-to-end, opposite, splice, rivalry, Đối thoại hay đối đầu, dialogue or confrontation. -
Đổi dấu
oil zone, alternate, alternating, change (signs), change sign, sign-changing -
Đôi dây cáp
cable pair -
Đôi dây xoắn
twisted pair (tp), twisted pair, bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), diễn đàn phát... -
Đối diện
Động từ, opposite, vis-à-vis, to confront, cạnh đối diện với góc, side opposite angle -
Phân ranh giới
delimit -
Phần rẽ náo âm
partition noise -
Phần sai hỏng
fraction defective -
Phần sai sót
fraction defective, giải thích vn : phần sản lượng được thấy là có sai sót ; một tiêu chuẩn cơ bản của hoạt động quản... -
Phần sau
sextant, back, tail, bộ phận sau sân khấu, back stage, phần sau xoay ( máy ảnh ), revolving back -
Tấm liên kết
bracing panel, bracing slab, connection strap, joint strap -
Tấm lợp
coping, deck, overlapping, roof plate, roof shingle, roof tile, sheathing sheet, shingle, wallboard, giải thích vn : một tấm mỏng bằng gỗ... -
Đối đỉnh
antapex -
Đời đời
phó từ, everlasting, eternally; perpetually; for ever
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.