- Từ điển Việt - Anh
Phèo
Mục lục |
Thông dụng
Pig's smal intestine
Give off, ooze out.
Fleetingly, quickly over.
Extremely (dull, insipid).
Xem lộn phèo
Xem thêm các từ khác
-
Chức dịch
Danh từ: village officials (in former times), nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ,... -
Chúc mừng
Động từ, to congratulate -
Phép cưới
civil marriage -
Phép lạ
danh từ., miracle. -
Phép lành
(tôn giáo) benediction., ban phép lành, to confer one's bebediction (on somebody). -
Chức phận
danh từ, function -
Phép mầu
miracle, charisma. -
Chức sắc
Danh từ: dignitary, chức sắc trong làng, village dignitaries, chức sắc và tín đồ cao đài, caodaist... -
Phép nghỉ
leave, furlough., phép nghỉ đẻ, maternity leave. -
Chúc thọ
, =====to wish (an elderly person) longevity%%* chúc thọ : phong tục của đồng bào khmer nam bộ. khi cha mẹ, thầy học đến tuổi... -
Phép nhà
family's rule of conduct. -
Chúc từ
danh từ, formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...) -
Chúc tụng
to express one's wishes and praises -
Phép thông công
(tôn giáo) communion, rút phép thông công, excommuniate. -
Chức tước
office and title, chức tước của một đại thần, the office and title of a high-ranking courtier -
Phép thuật
sorcery, witchcraft -
Phép vua
king's law, king's rule of behaviour., phép vua thua lệ làng, the will of ruler must yield to the people's customs. -
Phét
(thông tục) cũng nói nói phét -
Chuệch choạc
như chệch choạc -
Chuếnh choáng
như chếnh choáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.