- Từ điển Việt - Anh
Phép điện phân
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electrolysis
Xem thêm các từ khác
-
Phép đo
measurement, measurements, measuring, measurement, chỉ số sai của phép đo lường, error index of a measurement method, khoảng thời gian của... -
Chạc bẩy
fork lever, forked lever -
Chắc chắn
Tính từ: reliable, reliably solid, definitely, Động từ: to be cock-sure,... -
Chắc chặt
tough -
Chạc chữ thập
cross, cross (fitting), crosshead, croxed fitting, chạc chữ thập các đăng, trunnion cross -
Chạc chữ thập kép
double crucible -
Chạc chuyển
reducing socket -
Chạc gạt
fork lever, forked lever, wishbone lever, yoke lever -
Chắc hẳn
surely, certainly, certainly, probable -
Dương (+)
plus, positive, positive+, ảnh dương, positive (image), ảnh dương, positive image, ánh dương , dương bản, positive image, áp lực dương,... -
Đường (cong) bao
envelope curve -
Đường (cong) đặc trưng
characteristic curve, đường cong đặc trưng vận hành, operating characteristic curve -
Phép đo bức xạ
actinometry -
Phép đo cao
hypsometry, altimetry, phép đo cao độ bừng rađa ( phát hiện vô tuyến ), radar altimetry -
Phép đo chân không
vacuum measurement, giải thích vn : sự đo áp suất chất lỏng nhỏ hơn áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : the measurement of a... -
Phép đo chính xác
precision measurement -
Phép đo đất
topometry -
Trưởng kíp
chargeman, foreman, gaffer, lead man, shift boss, charge hand, foreman, gang boss, overseer, trưởng kíp đặt đường ray, track-laying foreman -
Chắc nịch
firm., dense, bắp thịt chắc nịch, firm muscles., lý lẽ chắc nịch, firm ground. -
Chắc sít
compact, dense, thạch cao chắc sít, compact gypsum, đất chắc sít, compact material, đất cứng và chắc sít, hard compact soils
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.