- Từ điển Việt - Anh
Phép biến đổi
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
transformation (vs)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
transformation
Giải thích VN: Là tiến trình chuyển tọa độ từ một hệ tọa độ này sang một hệ khác thông qua phép tịnh tiến, phép quay và chia tỉ lệ. ARC/INFO cung cấp các phép biến đổi: phép đồng dạng, affine, piecewise linear, phép chiếu, phép hiệu chỉnh số liệu NADCON sử dụng phép biến đổi độ cong tối thiểu, và phép biến đổi đa thức với các lưới ô cong và [[ảnh.]]
- hàm sinh của phép biến đổi chính tắc
- generator of the canonical transformation
- nhóm các phép biến đổi
- transformation group
- nửa nhóm các phép biến đổi
- semigroup of transformation
- phép biến đổi 3-3
- cube-cubic transformation
- phép biến đổi 3-3
- cubo-cubic transformation
- phép biến đổi affin
- AFFINE TRANSFORMATION
- phép biến đổi afin
- affine transformation
- phép biến đổi ảnh xạ
- projective transformation
- phép biến đổi bậc ba
- cubic transformation
- phép biến đổi bậc hai
- quadratic transformation
- phép biến đổi bậc thang
- step transformation
- phép biến đổi bàn đạp
- pedal transformation
- phép biến đổi bảo giác
- conformal transformation
- phép biến đổi biến số
- transformation of variable
- phép biến đổi chính tắc
- canonical transformation
- phép biến đổi chuẩn tắc
- normal transformation
- phép biến đổi co rút
- retracting transformation
- phép biến đổi cơ số
- radix transformation
- phép biến đổi cổng nhìn
- viewport transformation
- phép biến đổi cộng tuyến
- COLLINEAR TRANSFORMATION
- phép biến đổi cộng tuyến
- collineatory transformation
- phép biến đổi cực
- polar transformation
- phép biến đổi cực đại
- maximal transformation
- phép biến đổi Fourier
- Fourier transformation
- phép biến đổi Fourier nhanh
- fast Fourier transformation (FFT)
- phép biến đổi furiê
- fourier's transformation
- phép biến đổi Galilei
- Galilean transformation
- phép biến đổi galileo
- galilean transformation
- phép biến đổi giải tích
- analytic transformation
- phép biến đổi hàm
- transformation of function
- phép biến đổi hình học
- GEOMETRIC (AL) TRANSFORMATION
- phép biến đổi hình học
- geometric transformation
- phép biến đổi kỳ dị
- singular transformation
- phép biến đổi Laplace
- Laplace transformation
- phép biến đổi Laplaxơ
- Laplace transformation
- phép biến đổi liên hợp
- conjugate transformation
- phép biến đổi liên tục
- continuous transformation
- phép biến đổi loga
- logarithm transformation
- phép biến đổi loga lặp
- loglog transformation
- phép biến đổi ma trận
- matrix transformation
- phép biến đổi matric
- metric transformation
- phép biến đổi metric
- metric transformation
- phép biến đổi momoit
- monoidal transformation
- phép biến đổi monoit
- monoidal transformation
- phép biến đổi ngược
- inverse transformation
- phép biến đổi nhiệt động
- thermodynamic transformation
- phép biến đổi phó
- adjoint transformation
- phép biến đổi phối cảnh
- perspective transformation
- phép biến đổi sao-tam giác
- star delta transformation
- phép biến đổi sơ cấp
- elementary transformation
- phép biến đổi song hữu tỷ
- BIRATIONAL TRANSFORMATION
- phép biến đổi tâm affine
- central affine transformation
- phép biến đổi tensơ
- transformation of tensor
- phép biến đổi tenxơ
- transformation of tensor
- phép biến đổi thang
- scaling transformation
- phép biến đổi theo tia
- radial transformation
- phép biến đổi thuận nghịch
- reversible transformation
- phép biến đổi thuần nhất
- homogeneous transformation
- phép biến đổi tính chẵn lẻ
- parity transformation
- phép biến đổi tọa độ
- coordinate transformation
- phép biến đổi tọa độ
- transformation of coordinate
- phép biến đổi tọa độ
- transformation of co-ordinates
- phép biến đổi tọa độ affin
- affine co-ordinates transformation
- phép biến đổi topo
- topological transformation
- phép biến đổi trong
- inner transformation
- phép biến đổi trong
- interior transformation
- phép biến đổi trong
- internal transformation
- phép biến đổi trực giao
- orthognal transformation
- phép biến đổi trực giao
- orthogonal transformation
- phép biến đổi trùng phương
- biquadratic transformation
- phép biến đổi tự nhiên
- natural transformation
- phép biến đổi tự phó
- self-adjoint transformation
- phép biến đổi tương đẳng
- congruent transformation
- phép biến đổi tuyến cầu
- line-sphere transformation
- phép biến đổi tuyến tính
- linear transformation
- phép biến đổi tuyến-cầu
- line-sphere transformation
- phép biến đổi vi phân
- infinitesimal transformation
- phép biến đổi xạ ảnh
- projective transformation
- phép biến đổi xích
- chain transformation
- phép biến đổi đại số
- algebraic transformation
- phép biến đổi đẳng cự
- equilong transformation
- phép biến đổi đẳng cự
- isometric transformation
- phép biến đổi đẳng dạng
- equiform transformation
- phép biến đổi đẳng giác
- equiangular transformation
- phép biến đổi đẳng giác
- isogonal transformation
- phép biến đổi đảo tần
- reciprocal frequency transformation
- phép biến đổi điểm
- point transformation
- phép biến đổi điểm diện
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm tuyến
- point curve transformation
- phép biến đổi điểm-diện
- point-surface transformation
- phép biến đổi định cỡ
- gauge transformation
- phép biến đổi đổi cực
- polar transformation
- phép biến đổi đối hợp
- involutory transformation
- phép biến đổi đối xứng
- symmetry transformation
- phép biến đổi đơn modula
- unimodular transformation
- phép biến đổi đơn mođula
- unimodular transformation
- phép biến đổi đơn nguyên
- unitary transformation
- phép biến đổi đơn trị
- univalent transformation
- phép biến đổi đơn vị
- single valued transformation
- phép biến đổi đơn vị
- univalent transformation
- phép biến đổi đóng
- closed transformation
- phép biến đổi đồng dạng
- similarity transformation
- phép biến đổi đồng nhất
- identical transformation
- phổ của một phép biến đổi
- spectrum of a transformation
- sự phân tích một phép biến đổi
- factorisation of a transformation
- sự rút gọn một phép biến đổi
- reduction of a transformation
Xem thêm các từ khác
-
Trung tu
medial repair, medium maintenance, temporary, reconstruction, trùng tu và chỉnh đốn, reconstruction and reorganization -
Trung và ngoại tỷ
extreme and mean ratio, extreme and mean ratios, term of a proportion -
Trước
tính từ, phó từ, advance, before (b4), foreground, medium repair, preceding, previous, in advance, former; first, before, ahead, last, past, first;... -
Cấu trúc đuôi ngựa
horse-tail structure -
Cấu trúc file
file layout, file organization, file structure -
Được tô màu
coloured, colored -
Được tỏa nhiệt
heat-released -
Được tôi
quenched, chilled -
Được tôi bằng dầu
oil-hardened, oil-quenched -
Được tôi trong dầu
quenched in oil, oil-quenched -
Được trám kín
sealed -
Được tráng thiếc
terned, tin plated, tinned -
Được trì hoãn
deferred -
Phép biến đổi đẳng cự
equilong transformation, isometric transformation, isometric view -
Phép biến đổi đẳng giác
equiangular transformation, isogonal transformation, isometric view -
Cấu trúc hạ tầng
infrastructure, substructure, under-structure -
Được trộn
mixed, bê tông được trộn, mixed concrete, được trộn trong quá trình vận chuyển, mixed during the conveyance -
Được trộn lẫn
miscellaneous -
Được từ hóa
magnetized -
Được tựa mặt cầu
spherical-seated
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16th July 2024 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.