- Từ điển Anh - Việt
Linear
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch
Dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ
(toán học) tuyến
Hình thái từ
- Adv: linearly
Cơ khí & công trình
dài (độ đo)
thuộc đường
Toán & tin
tuyến tính, thẳng
Xây dựng
theo chiều dài
thuộc đường thẳng
Kỹ thuật chung
dài
đường dây
- linear control
- sự quản lý đường dây
- linear electrical parameters
- tham số đường dây
- linear expansion bearing
- cột kéo dài đường dây
- linear shrinkage
- sự co đường dây
thẳng
- electron linear accelerator
- máy gia tốc thẳng electron
- LINAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc thẳng
- LINEAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc thẳng
- linear acceleration
- gia tốc trên đường thẳng
- linear accelerator
- máy gia tốc thẳng
- linear accelerator (LINAC, LINEAC)
- máy gia tốc thẳng
- linear bus
- buýt thẳng
- linear characteristic
- đặc tuyến thẳng
- linear compression
- sự ép thẳng
- linear conductor antenna
- ăng ten có dây dẫn thẳng
- linear deformation
- biến dạng thẳng
- linear density
- mật độ thẳng
- linear dimensions
- kích thước thẳng
- linear graph paper
- giấy có thang biểu tuyến tính
- linear law
- quy luật đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- linear measurement
- phép đo thẳng
- linear motor
- động cơ chuyển động thẳng
- linear network
- mạng thẳng
- linear oscillator
- cái dao động thẳng
- linear perspective
- phối cảnh đường thẳng
- linear polarizing device
- linh kiện phân cực thẳng
- linear polymer
- pôlyme mạch thẳng
- linear pressure
- sự ép thẳng
- linear speed
- tốc độ thẳng
- linear speed
- vân tốc thẳng
- linear stress
- trạng thái ứng suất thẳng
- linear velocity
- tốc độ chuyển động thẳng
- principle of linear deformability
- nguyên lý biến dạng đường thẳng
- sectorial linear moment
- mômen quạt đường thẳng
tuyến tính
Giải thích EN: Describing a condition in which output varies in direct proportion to the input..Giải thích VN: Mô tả một điều kiện trong đó đầu vào thay đổi để cân xứng với đầu ra.
- Algebraic Code Excited Linear Prediction (ACELP)
- dự báo tuyến tính xuất phát từ mã đại số
- binary linear substitution
- phép thế tuyến tính nhị phân
- bitangent linear complex
- mớ tuyến tính lưỡng tiếp
- CLV (constantlinear velocity)
- tốc độ tuyến tính hằng
- CLV (constantlinear velocity)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- Code Excited Linear Prediction (CELP)
- dự báo tuyến tính thực hiện bằng mã
- conjugate groups of linear substitutions
- nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
- constant linear velocity
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity (CLV)
- tốc độ tuyến tính không đổi
- constant linear velocity (CLV)
- vận tốc tuyến tính hằng
- Constant Linear Velocity (CLV)
- vận tốc tuyến tính không đổi
- constant linear velocity-CLV
- tốc độ tuyến tính không đổi
- continuous linear group
- nhóm tuyến tính liên tục
- digital linear tape (DLT)
- băng tuyến tính số
- Direct Linear Transform (DLT)
- biến đổi tuyến tính trực tiếp
- directrix of a linear congruence
- đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
- DLT (digitallinear tape)
- băng tuyến tính số
- Dynamic Linear Models (DLM)
- các mô hình tuyến tính động
- electron linear accelerator
- máy gia tốc electron tuyến (tính)
- factor of non-linear distortion
- hệ số biến dạng không tuyến tính
- fractional linear group
- nhóm tuyến tính phân thức
- fractional linear substitution
- phép thế phân tuyến tính
- friction linear coefficient
- hệ số ma sát tuyến tính
- full linear group
- nhóm tuyến tính đầy đủ
- general linear group
- nhóm tuyến tính tổng quát
- LINAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc tuyến tính
- LINEAC (linearaccelerator)
- máy gia tốc tuyến tính
- linear absorption coefficient
- hệ số hấp thụ tuyến tính
- linear accelerato
- máy gia tốc tuyến tính
- linear accelerator
- bộ gia tốc tuyến tính
- linear accelerator
- máy gia tốc tuyến tính
- linear accelerator (LINAC, LINEAC)
- máy gia tốc tuyến tính
- linear acoustic equation
- phương trình âm học tuyến tính
- linear aggregation
- phép gộp tuyến tính
- linear aggregation
- sự gộp tuyến tính
- linear algebra
- đại số tuyến tính
- linear algebraic equation
- phương trình đại số tuyến tính
- linear amplification
- độ khuếch đại tuyến tính
- linear amplification
- sự khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- bộ khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- mạch khuếch đại tuyến tính
- linear amplifier
- máy khuếch đại tuyến tính
- linear antenna
- dây trời tuyến tính
- linear antenna
- ăng ten tuyến tính
- linear approximation
- phép gần đúng tuyến tính
- linear approximation
- phép xấp xỉ tuyến tính
- linear array
- giàn ăng ten tuyến tính
- linear array
- mảng tuyến tính
- linear atmosphere
- khí quyển tuyến tính
- linear attenuation coefficient
- hệ số suy giảm tuyến tính
- linear audio
- âm thanh tuyến tính
- linear beam amplifier
- bộ khuếch đại chùm tuyến tính
- linear beam backward wave oscillator
- bộ dao động sóng ngược chùm tuyến tính
- linear beam tube
- đèn chùm tuyến tính
- linear beam tube
- đèn tuyến tính
- linear behavior
- biến diễn tuyến tính
- linear behavior
- động thái tuyến tính
- linear behaviour
- biến diễn tuyến tính
- linear behaviour
- dáng điệu tuyến tính
- linear behaviour
- động thái tuyến tính
- linear binary sequence generator
- bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính
- Linear Block Array (LBA)
- ma trận khối tuyến tính
- linear branch
- nhánh tuyến tính
- linear bus
- đường truyền dẫn tuyến tính
- linear channel
- kênh tuyến tính
- linear characteristic
- đặc trưng tuyến tính
- linear characteristic distortion
- sự méo đặc trưng tuyến tính
- linear charge density
- mật độ điện tích tuyến tính
- linear circuit
- mạch tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear circuit/network
- mạch điện/mạng điện tuyến tính
- linear classification system
- hệ thống phân loại tuyến tính
- linear code
- mã tuyến tính
- linear collider
- vành va chạm tuyến tính
- linear combination
- tổ hợp tuyến tính
- linear compact algebra
- đại số compact tuyến tính
- linear comparator
- bộ so sánh tuyến tính
- linear complex
- mớ tuyến tính
- linear complex
- phức tuyến tính
- linear compressibility
- tính nén tuyến tính
- linear computing element
- phần tử tính toán tuyến tính
- linear concentrator
- bộ tập chung tuyến tính
- linear conditions
- điều kiện tuyến tính
- linear congruence
- đoàn tuyến tính
- linear continuum
- continum tuyến tính
- linear contraction
- sự co (tuyến tính)
- linear control
- sự điều khiển tuyến tính
- linear control system
- hệ thống điều khiển tuyến tính
- linear correction
- sự điều chỉnh tuyến tính
- linear correlation
- tương quan tuyến tính
- linear creep
- sự rão tuyến tính
- linear crosstalk
- sự xuyên âm tuyến tính
- linear current density
- mật độ dòng tuyến tính
- linear current network
- mạng dòng tuyến tính
- Linear Data Set (LDS)
- tập dữ liệu tuyến tính
- linear decrease
- giảm tuyến tính
- linear defect
- sai hỏng tuyến tính
- linear deformation
- biến dạng tuyến tính
- linear deformation
- sự biến dạng tuyến tính
- linear deformation diagram
- biểu đò biến dạng tuyến tính
- linear deformation medium
- môi trường biến dạng tuyến tính
- Linear Delta Modulation (LDM)
- điều chế Delta tuyến tính
- linear density
- mật độ tuyến tính
- linear dependence
- phụ thuộc tuyến tính
- linear dependence
- sự phụ thuộc tuyến tính
- linear detection
- sự tách sóng tuyến tính
- linear detection
- tách sóng tuyến tính
- linear detector
- bộ tách sóng tuyến tính
- linear difference equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear disc
- đĩa tuyến tính
- linear discrepancy
- sai số khép tuyến tính
- linear disk
- đĩa tuyến tính
- linear displacement
- chuyển vị tuyến tính
- linear displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- linear distortion
- méo tuyến tính
- linear distortion
- sự méo tuyến tính
- linear distribution
- phân bố tuyến tính
- linear effect
- hiệu ứng tuyến tính
- linear elasticity
- tính đàn hồi tuyến tính
- linear electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- linear electrical network
- mạch điện tuyến tính
- linear electrical network
- mạng điện tuyến tính
- linear electrical parameters
- tham số điện tuyến tính
- linear electrooptic effect
- hiệu ứng điện quang tuyến tính
- linear energy transfer
- độ chuyển năng lượng tuyến tính
- Linear Energy Transfer (LET)
- truyền năng lượng tuyến tính
- linear equation
- phương trình tuyến tính
- linear estimator
- ước lượng tuyến tính
- linear event
- sự kiện dạng tuyến tính
- linear expansion coefficient
- hệ số giãn nở tuyến tính
- linear extrapolation
- ngoại suy tuyến tính
- linear extrapolation
- phép ngoại suy tuyến tính
- linear feedback control
- điều chỉnh đầu ra tuyến tính
- linear feedback control system
- hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính
- Linear Feedback Shift Register (LFSR)
- bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính
- linear filter
- bộ lọc tuyến tính
- linear filtering
- lọc tuyến tính
- linear filtering
- sự lọc tuyến tính
- linear flow
- dòng tuyến tính
- linear form
- dạng tuyến tính
- linear four-terminal network
- mạng bốn cửa tuyến tính
- linear fractional
- nhóm phân tuyến tính
- linear fractional group
- nhóm phân tuyến tính
- linear frequency drift
- sự trôi tần số tuyến tính
- linear friction
- ma sát tuyến tính
- linear function
- hàm tuyến tính
- linear functional
- phiếm hàm tuyến tính
- linear graph paper
- giấy có thang biểu tuyến tính
- linear group
- nhóm tuyến tính
- linear group of vectorial space
- nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
- linear grow of square matrix
- nhóm tuyến tính các ma trận vuông
- linear heat transfer
- sự truyền nhiệt tuyến tính
- linear heat transfer
- truyền nhiệt tuyến tính
- linear homogeneous equation
- phương trình thuần nhất tuyến tính
- linear hypothesis
- giả thiết tuyến tính
- linear increase
- tăng tuyến tính
- linear increasing
- gia tăng tuyến tính
- linear independence
- sự độc lập tuyến tính
- linear induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính
- linear inferences per second (LIPS)
- số suy luận tuyến tính trong một giây
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- linear integral function
- hàm nguyên tuyến tính
- linear integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear interference calculation
- phép tính tuyến tính giao thoa
- linear interpolation
- nội suy tuyến tính
- linear interpolation
- phép nội suy tuyến tính
- linear interpolation
- phép nội tuyến tính
- linear intersection
- giao hội tuyến tính
- linear intersection method
- phương pháp giao hội tuyến tính
- linear involution
- phép đối hợp tuyến tính
- linear ionization
- sự ion hóa tuyến tính
- linear kinetic energy
- động năng tuyến tính
- linear language
- ngôn ngữ tuyến tính
- linear law
- định luật tuyến tính
- linear law
- quy luật tuyến tính
- linear line complex
- mớ đường tuyến tính
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- linear list
- danh sách tuyến tính
- linear load
- phụ tải tuyến tính
- linear machining
- sự gia công tuyến tính
- linear macromolecule
- đại phân tử tuyến tính
- linear magnetic amplifier
- bộ khuếch đại từ tuyến tính
- linear magnification
- độ phóng đại tuyến tính
- linear manifold
- đa tạp tuyến tính
- linear mapping
- ánh xạ tuyến tính
- linear matrix
- ma trận tuyến tính
- linear measurement
- đo tuyến tính
- linear measurement
- phép đo tuyến tính
- linear meter
- máy đo tuyến tính
- linear metric space
- không gian mêtric tuyến tính
- linear modulation
- sự biến điệu tuyến tính
- linear modulation
- sự điều biên tuyến tính
- linear modulation
- sự điều biến tuyến tính
- linear modulator
- bộ điều biến tuyến tính
- linear motor
- động cơ tuyến tính
- linear net
- lưới tuyến tính
- linear network
- mạch tuyến tính
- linear network
- mạng tuyến tính
- linear notation
- ký pháp tuyến tính
- linear object
- vật tuyến tính
- linear OEM power supply
- bộ nguồn OEM tuyến tính
- linear operation
- phép toán tuyến tính
- linear operation
- sự vận hành tuyến tính
- linear optimization
- qui hoạch tuyến tính
- linear optimization
- sự lập trình tuyến tính
- linear optimization
- sự quy hoạch tuyến tính
- linear order
- bậc tuyến tính
- linear order
- thứ tự tuyến tính
- linear oscillation
- cái dao động tuyến tính
- linear oscillation
- dao động tuyến tính
- linear oscillator
- bộ dao động tuyến tính
- linear parameters
- hệ thông số tuyến tính
- linear perspective
- phối cảnh tuyến tính
- linear phase
- pha tuyến tính
- linear phase relationship
- quan hệ pha tuyến tính
- linear planing
- quy hoạch dạng tuyến tính
- linear polarization
- sự phân cực tuyến tính
- linear polarizer
- bộ hướng cực tuyến tính
- linear porosity
- độ xốp tuyến tính (hàn)
- linear positioner
- bộ định vị tuyến tính
- linear potentiometer
- chiết áp tuyến tính
- linear precision
- độ chính xác tuyến tính
- linear prediction coding
- mã dự đoán tuyến tính
- Linear Predictive Coding (LPC)
- mã hóa dự báo tuyến tính
- linear predictive coding (LPC)
- mã hóa dự đóan tuyến tính
- linear pressure
- áp suất tuyến tính
- linear product demodulator
- bộ giải điều tích tuyến tính
- linear product demodulator
- bộ tách sóng tích tuyến tính
- linear programming
- lập trình tuyến tính
- linear programming
- quy hoạch tuyến tính
- linear programming
- sự lập trình tuyến tính
- linear programming
- sự quy hoạch tuyến tính
- Linear Programming (LP)
- lập trình tuyến tính
- linear programming (LP)
- sự lập trình tuyến tính
- linear programming problem
- bài toán quy hoạch tuyến tính
- linear pulse amplifier
- bộ khuếch đại xung tuyến tính
- linear range
- khoảng tuyến tính
- linear receiver
- máy thu tuyến tính
- linear recording
- sự ghi tuyến tính
- linear rectification
- sự chỉnh lưu tuyến tính
- linear rectifier
- bộ chỉnh lưu tuyến tính
- linear regression
- hồi quy tuyến tính
- linear regression
- sự hồi quy tuyến tính
- linear regression
- sự suy thoái tuyến tính
- linear regulation
- sự điều chỉnh tuyến tính
- linear regulator problem
- vấn đề điều khiển tuyến tính
- linear relation
- hệ thức tuyến tính
- linear relation
- quan hệ tuyến tính
- linear relationship
- quan hệ tuyến tính
- linear representation
- sự biểu diễn tuyến tính
- linear representation of a group
- biểu diễn tuyến tính một nhóm
- linear resistor
- điện trở tuyến tính
- linear scan
- sự quét tuyến tính
- linear scanning
- sự quét tuyến tính
- linear search
- sự tìm kiếm tuyến tính
- Linear Self Scanning Sensor (LISS)
- bộ cảm biến tự quét tuyến tính
- linear set
- tập tuyến tính
- linear smoothing
- sự làm trơn tuyến tính
- linear space
- không gian tuyến tính
- linear stark effect
- hiệu ứng stark tuyến tính
- linear strain
- biến dạng tuyến tính
- linear structure
- cấu trúc tuyến tính
- linear substitution
- phép thế tuyến tính
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- linear synchronous motor
- động cơ đồng bộ tuyến tính
- linear system
- hệ tuyến tính
- linear system
- hệ thống tuyến tính
- linear system analysis
- phép phân tích hệ thống tuyến tính
- linear taper
- độ côn tuyến tính
- linear thermometer
- nhiệt kế tuyến tính
- linear time base
- bộ quét tuyến tính
- linear topological space
- không gian tôpô tuyến tính
- linear transducer
- bộ biến đổi tuyến tính
- linear transducer
- bộ chuyển đổi tuyến tính
- linear transform
- biến đổi tuyến tính
- linear transform
- phép biến đổi tuyến tính
- LINEAR TRANSFORMATION
- biến đổi tuyến tính
- linear transformation
- phép biến đổi tuyến tính
- linear tube
- đèn chùm tuyến tính
- linear tube
- đèn tuyến tính
- linear turbine
- tuabin tuyến tính
- linear unit
- đơn vị tuyến tính
- linear variable differential transformer (LVDT)
- biến áp vi sai biến đổi tuyến tính
- linear variation
- biến thiên tuyến tính
- linear velocity
- vận tốc tuyến tính
- linear vibrations
- dao động tuyến tính
- linear voltage
- điện áp tuyến tính
- linear wave
- sóng tuyến tính
- linear-integrated circuit
- mạch tích hợp tuyến tính
- linear-quadratic-Gaussian problem
- tuyến tính phương trình Gaussian
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- LIPS (linearinferences per second)
- số suy luận tuyến tính trong một giây
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- local linear programming
- lập trình tuyến tính cục bộ
- LP (LinearProgramming)
- sự lập trình tuyến tính
- LPC (linearpredictive coding)
- mã hóa dự báo tuyến tính
- multiplicator of a linear substitution
- nhân tử của một phép thế tuyến tính
- non-homogeneous linear differential equation
- phương trình tuyến tính không thuần nhất
- non-linear
- không tuyến tính
- non-linear
- phi tuyến (tính)
- non-linear
- phi tuyến tính
- non-linear capacitor
- tụ điện không tuyến tính
- non-linear circuit
- mạch không tuyến tính
- non-linear circuit component
- thành phần mạch không tuyến tính
- non-linear device
- thiết bị không tuyến tính
- non-linear effects
- hiệu ứng phi tuyến tính
- non-linear element
- phần tử không tuyến tính
- non-linear filter
- bộ lọc phi tuyến tính
- non-linear interference
- giao thoa phi tuyến tính
- non-linear network
- mạng không tuyến tính
- non-linear operation
- phép toán phi tuyến tính
- non-linear PCM
- PCM phi tuyến tính
- non-linear phase response
- đặc tuyến pha phi tuyến tính
- non-linear resistance
- điện trở không tuyến tính
- non-linear system
- hệ thống phi tuyến tính
- orthogonal linear components
- thành phần tuyến tính trực giao
- osculating linear complex
- mớ tuyến tính mật tiếp
- passive linear two-port network
- mạng hai cửa tuyến tính không nguồn
- piecewise-linear system
- hệ thống tuyến tính piecewise
- principle of foundation linear deformation
- nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
- quasi-linear mode
- kiểu gần như tuyến tính
- Reed Solomon (LinearCode) (RS)
- Mã Reed Solomon (Mã tuyến tính) - một mã sửa sai 2 chiều
- representation of linear systems
- biểu diễn các hệ tuyến tính
- second order linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
- semi-linear
- nửa tuyến tính
- single primary type linear motor
- động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
- SLIM (singlelinear induction motor)
- động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
- solution of a linear programming problem
- nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
- special linear complex
- mở tuyến tính đặc biệt
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- IC tuyến tính chuyên dụng
- special-purpose linear integrated circuit (SPLIC)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- Spike Code Excited Linear Prediction (SCELP)
- dự đoán tuyến tính kích thích bằng mã nhọn
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- IC tuyến tính chuyên dụng
- SPLIC (special-purpose linear integrated circuit)
- mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
- stage of soil linear deformation
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- Switched Excited Linear predictive (SWELP)
- dự báo tuyến tính kích thích bằng chuyển mạch
- symmetrical linear antenna
- dây trời tuyến tính đối xứng
- symmetrical linear antenna
- ăng ten tuyến tính đối xứng
- theory of linear creep
- lý thuyết từ biến tuyến tính
- total-linear stopping power
- tổng năng suất hãm tuyến tính
- transverse flux linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
Cơ - Điện tử
(adj) tuyến tính, (thuộc) đường, dài (độ đo)
Địa chất
thẳng, đường tuyến tính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Linear-integrated circuit
mạch tích hợp tuyến tính, -
Linear-of-sight path
tuyến ngắm, -
Linear-quadratic-Gaussian problem
tuyến tính phương trình gaussian, -
Linear-sweep delay circuit
mạch trễ quét tuyến tính, -
Linear (source) lamp
bóng đèn trang trí, -
Linear Block Array (LBA)
ma trận khối tuyến tính, -
Linear Data Set (LDS)
tập dữ liệu tuyến tính, -
Linear Delta Modulation (LDM)
điều chế delta tuyến tính, -
Linear Energy Transfer (LET)
truyền năng lượng tuyến tính, -
Linear Feedback Shift Register (LFSR)
bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính, -
Linear OEM power supply
bộ nguồn oem tuyến tính, -
Linear Predictive Coding (LPC)
mã hóa dự báo tuyến tính, mã hóa dự đóan tuyến tính, -
Linear Programming (LP)
lập trình tuyến tính, sự lập trình tuyến tính, -
Linear Self Scanning Sensor (LISS)
bộ cảm biến tự quét tuyến tính, -
Linear absorption coefficient
hệ số hấp thụ tuyến tính, -
Linear accelelation
gia tốc dài, -
Linear acceleration
gia tốc trên đường thẳng, gia tốc dài, -
Linear accelerato
máy gia tốc tuyến tính, -
Linear accelerator
Danh từ: máy gia tốc tuyến tính, bộ gia tốc tuyến tính, máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến... -
Linear accelerator (LINAC, LINEAC)
máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.