- Từ điển Việt - Anh
Phía
|
Thông dụng
Danh từ.
Side, way, direction.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
aspect
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
side
- bảo vệ một phía
- one-side protection
- bình chứa phía cao áp
- high-side receiver
- bình gom phía cao áp
- high-side receiver
- bộ sấy phía cao áp
- high-side drier
- bộ tách lỏng phía hạ áp
- low-side liquid separator
- bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
- low-side heat exchanger [interchanger]
- buồng có lối vào phía bên
- side antrance chamber
- cái chặn ba phía
- three-side stop
- cửa hông phía sau
- rear side window
- cửa sổ treo một phía
- side-hung window
- giám sát trả lời phía đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- hệ số truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer coefficient
- khán đài hai phía
- double-side stand
- khán đài một phía
- one-side stand
- luật phân phối một phía
- one-side distributive law
- mặt một phía
- one-side surface
- mặt một phía
- surface of one side
- nghịch đảo một phía
- one side inverse
- ống dẫn phía cao áp
- high-side piping
- phía (không gian) ảnh
- image-side
- phía áp suất thấp
- evaporator side
- phía áp suất thấp
- low-pressure side
- phía áp thấp
- suction side
- phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ thống lạnh
- refrigerating plant low side
- phía bẻ ghi
- turnout side
- phía bên thải
- exhaust side
- phía bên trái
- Left Hand Side (LHS)
- phía bên trái
- left side
- phía bên trái
- near side
- phía cao áp/trung áp/hạ áp
- high/medium/low voltage side
- phía cap áp
- high side
- phía chất tải (của máy)
- charging side
- phía chất tải lạnh
- coolant side
- phía chính diện
- face side
- phía chịu kéo
- tensile side
- phía chịu kéo
- tension side
- phía chịu kéo (dầm bị uốn)
- tension side
- phía chịu tải
- charging side
- phía có áp lực
- pressure side
- phía có lông (đai da)
- grain side
- phía có thể vào được
- GO side
- phía cục bộ
- local side
- phía dàn bay hơi
- evaporator side
- phía dẫn động
- drive side
- phía dính
- adhesive side
- phía dỡ tải
- discharge side
- phía dỡ tải (máy)
- discharge side
- phía giàn bay hơi
- evaporator side
- phía giữa hai ray
- gauge side
- phía giữa hai ray
- rail field side
- phía giữa hai ray
- rail gauge side
- phía gọi
- calling side
- phía gửi
- sending side
- phía hạ áp
- low side
- phía hạ áp
- low-pressure side
- phía hàn
- soldered side
- phía hở
- open side
- phía hút
- suction side
- phía hút vào
- inlet side
- phía hút vào
- intake side
- phía hút vào
- suction side
- phía không vào được
- NOT GO side
- phía khuất gió
- lee side
- phía linh kiện
- component side
- phía lưới
- wire side
- phía mềm mại
- tender side
- phía môi chất lạnh
- refrigerant side
- phía nạp
- entry side
- phía nạp vào
- inlet side
- phía nạp vào
- intake side
- phía ngưng tụ
- condensing side
- phía người bán
- vendor-side
- phía người dùng
- user-side
- phía nhiệt độ thấp
- low-temperature side
- phía nội tại
- local side
- phía nước giải nhiệt
- cooling water side
- phía ôxit
- oxide side
- phía phớt
- felt side
- phía phụ
- secondary side
- phía ra
- exit side
- phía ray tiếp dẫn
- wing rail side
- phía sóng mang
- carrier-side
- phía thải nhiệt
- heat abstraction [dispersal] side
- phía thải nhiệt
- heat rejection side
- phía thoát ra
- outlet side
- phía thứ cấp
- secondary side
- phía thượng lưu
- upstream side
- phía trên
- felt side
- phía trên
- top side
- phía trên cùng
- top side
- phía trích công suất ra
- power takeoff side
- phía trước
- front side
- phía vào
- entry side
- phía xả
- discharge side
- phía xả
- exit side
- phía xiên
- chamfered side
- phía đầu gió
- weather side
- phía đầu gió
- windward side
- phía đầu mút (chỉ dây ở một mạch)
- tip side
- phía đẩy
- delivery side
- phía đẩy
- discharge side
- phía đẩy ra
- pressure side
- phía đỉnh
- tip side
- phía đưa vào (cưa)
- feed side
- phía đường dây
- line side
- phin sấy phía cao áp
- high-side drier
- phin sấy phía hạ áp
- low-side drier
- sự hàn một phía
- one-side welding
- sự thám trắc phía dưới
- bottom side sounding
- sự truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- sự va chạm phía bên
- side collision
- sự đo đạc phía không khí
- air side measurement
- thiết bị phía cao áp
- high-side equipment
- tiêu điểm (phía) ảnh
- image-side focus
- tiêu điểm (phía) vật
- object-side focus
- truyền nhiệt phía không khí
- air side heat transfer
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- ứng dụng phía máy khách
- client-side application
- về phía hạ lưu
- on the downstream side
- về phía thượng lưu
- on the upstream side
- về phía đường dây
- at the line side
- vết nứt một phía
- one-side fissure
- vùng nguồn phía tối
- formative night-side region
- đa diện một phía
- one-side polyhedron
- đầu thấp, phía thấp
- low side
- đo đạc phía không khí
- air side measurement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
side
Xem thêm các từ khác
-
Phía bắc
north, northerly, northern, điểm phía bắc, north point, vùng cực quang phía bắc, northern aurora zone -
Phía bẻ ghi
turnout side -
Phía bên
broadside, lateral, sự trải ra phía bên của sóng, lateral spread of the waves -
Phía bên phải
right -
Phía bên trái
left hand side (lhs), left side, near side -
Tủ
accumulate, aggregate, cabinet, chamber, cubicle, cupboard, housing, locker, wardrobe, capacitor, magnetic, magnetic (al), magnetic magnet, cabinet, chest,... -
Chất gia cố
reinforcing agent, stabilizer, stabilizing agent -
Đường cuối
final route, last choice route -
Dưỡng cuộn dây
bobbin, coil form, coil former, former -
Đường cuộn xoáy
whirl line -
Phía có lông (đai da)
grain side -
Phía dẫn động
drive side -
Chất gia tốc
accelerator -
Chất gia trọng
weighting compound -
Chất giải độc
alexipharmac, toxicide, detoxicant -
Chất giảm nhiệt
coolant -
Chất giảm nước
water reducer -
Chảo đun đáy
bottom fired pan -
Đường dẫn nước đóng kín
closed conduit -
Đường dẫn nước kín
closed water duct
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.