- Từ điển Việt - Anh
Phía trước
|
Thông dụng
Front.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ahead
fore
forward
- bờ rìa phía trước
- forward skirt
- chuyển động về phía trước
- forward motion
- góc nghiêng về phía trước
- forward filt
- hồi tiếp về phía trước
- feed forward AGC
- kênh Lan hướng phía trước
- forward LAN channel
- khuếch tán về phía trước
- forward scattering
- liên kết về phía trước
- forward link
- máy cạp đổ đất phía trước
- forward dumping scraper
- sự chuyển giao phía trước
- forward transfer-FT
- sự sửa lỗi về phía trước
- FEC (forwarderror correction)
- sự suy giảm của búp (anten) phía trước
- attenuation of the forward beam
- trục chính (hướng) về phía trước anten
- forward major axis of the antenna
- vận tốc phía trước
- forward speed
- đoạn khung phía trước
- forward frame section
- đường về phía trước
- forward path
front
- bánh lăn phía trước
- front idler
- bộ giảm âm phía trước
- front silencer
- bộ treo xe phía trước
- front suspension
- bố trí phía trước
- front view arrangement
- bộ xử lý mạng phía trước
- Front end Network Processor (FNP)
- bộ xử lý phía trước
- FEP (front-end processor)
- bộ xử lý phía trước
- Front-End Processor (FEP)
- cái nhìn ở phía trước
- front view
- cần căn bánh lăn phía trước
- front idler yoke
- cần phía trước
- front rod
- cầu thang ở phía trước
- front stairs
- chủ đề phía trước
- front matter
- cổng vào ở phía trước
- front gate
- cửa phía trước tủ máy
- cabinet front door
- gàu xúc ở phía trước
- front shovel
- giá lắp ráp phần tử phía trước
- mount of front element
- gương căn xe phía trước
- front confirmation mirror
- hệ phía trước
- front-end system
- hệ thống phía trước
- front-end system
- hệ thống treo phía trước
- front suspension
- hình chiếu chính từ phía trước
- principal front elevation
- hình chiếu từ phía trước
- front elevation
- hình chiếu từ phía trước
- front view
- khe phía trước
- front gap
- lối vào ở phía trước
- front entrance
- màng chắn phía trước
- front diaphragm
- máy chất tải phía trước
- front-end loader
- máy tính phía trước
- front-end computer
- máy tính truyền thông đầu phía trước
- Front End Communication Computer (FECC)
- móc phía trước
- front pull hook
- ngói gờ phía trước
- front lip tile
- ống giảm âm phía trước
- front pipe
- phần phía trước đầu xe
- front nose section
- pittông phía trước
- front piston
- sân ở phía trước
- front yard
- sự lắp ở phía trước
- front mounting
- tấm chắn phía trước
- lower front panel
- thấu kính phía trước
- front element
- thiết bị phía trước đường dây tương tự
- Analogue Line Front End (ALFE)
- túi hơi bảo vệ phía trước
- front air bag protection
- ứng dụng phía trước
- front-end application
- vân chéo phía trước
- front twill
- vị trí phía trước
- front lay
- đầu xa, đầu cuối phía trước
- Far End/Front End (FE)
- đèn phía trước
- front light
- động cơ lắp phía trước
- front engine
- động cơ lắp phía trước
- front-mounted engine
- động cơ đặt phía trước
- front engine
front end
- bộ xử lý mạng phía trước
- Front end Network Processor (FNP)
- bộ xử lý phía trước
- FEP (front-end processor)
- bộ xử lý phía trước
- Front-End Processor (FEP)
- hệ phía trước
- front-end system
- hệ thống phía trước
- front-end system
- máy chất tải phía trước
- front-end loader
- máy tính phía trước
- front-end computer
- máy tính truyền thông đầu phía trước
- Front End Communication Computer (FECC)
- thiết bị phía trước đường dây tương tự
- Analogue Line Front End (ALFE)
- ứng dụng phía trước
- front-end application
- đầu xa, đầu cuối phía trước
- Far End/Front End (FE)
front side
Xem thêm các từ khác
-
Phía xả
exit side, discharge side -
Phích cách nhiệt
dewar flask -
Phích cắm
connector, connector plug, coupler, jack, male connector, pin, plug, bộ nối kiểu phích cắm, plug-type connector, hộp phích cắm, connector... -
Phích cắm có chốt
male plug, pin plug, plug -
Phích cắm có nhiều lỗ
multiple-outlet plug -
Tứ diện phối cảnh
personal tetrahedral, perspective tetrahedral, perspective tetrahedron -
Chất dẫn dẻo
flexible conductor -
Đường gạch chân
serif, underline, underscore, giải thích vn : vạch ngang mảnh ở đầu các nét chính của một ký tự . Đối với chữ in thường... -
Đường gạch gạch
dashed line, dashed link, hatch -
Đường gân
glue line, fillet, mapping, nervure, side, web -
Đường gân mòn (xi lanh)
ridge line -
Đường găng
critical path, phương pháp đường găng, cpm (criticalpath method), phương pháp đường găng, critical path method (cpm), sự phân tích... -
Đường gánh điện một chiều
d.c load line -
Đường gấp khúc
broken line, edge path, open polygon, đồ thị đường gấp khúc, broken line graph, nhóm đường gấp khúc, edge path group -
Đường gãy đường đứt
break line -
Phích cắm đàn hồi
banana plug -
Phích cắm đầu cuối
end plug -
Phích cắm điện
electric plug, male plug, pin plug, plug, plug male, socket plug, phích cắm điện nhiều chốt, multiple pin plug, phích cắm điện lưới,... -
Phích cắm điện lưới
mains plug, power outlet, power plug -
Phích cắm kép
biplug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.