- Từ điển Việt - Anh
Phương thức
|
Thông dụng
Danh từ.
- procedure.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isothermal process
manner
means
modal
modality
mode
- Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
- ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
- cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộng
- Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)
- cấp phương thức hồi đáp thông thường của hoạt động không cân bằng
- Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
- cờ "bổ sung phương thức"
- Mode Addition Flag (MAF)
- hệ số từ chối phương thức chung
- Common Mode Rejection Ratio (CMRR)
- phương thức analog
- analog mode
- phương thức bảng thống kê
- static array mode
- phương thức cân bằng không đồng bộ
- Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
- Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
- Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
- Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
- Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
- phương thức cạnh tranh
- contention mode
- phương thức chuẩn gốc
- reference mode
- phương thức chung
- common mode
- phương thức chuyển tải đồng bộ
- Synchronous Transfer Mode (STM)
- phương thức chuyển tải đồng bộ động
- Dynamic Synchronous Transfer Mode (DSTM)
- phương thức chuyển động
- mode of motion
- phương thức có thể xử lý số 1
- Processable Mode Number One (PM.1)
- phương thức dấu phẩy cố định
- fixed decimal mode
- phương thức dội công
- echoplex mode
- phương thức dự báo nội khung
- Intraframe Prediction Mode (IPM)
- phương thức ghi đầy đủ
- full recording mode
- phương thức hai chiều
- two-way mode
- phương thức hai trạng thái
- bi-static mode
- phương thức lan truyền
- propagation mode
- phương thức lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave mode of propagation
- Phương thức mở các yêu cầu (HDLC)
- Request Initialization Mode (HDLC) (RIM)
- phương thức mô phỏng
- simulation mode
- phương thức mô tả hàng
- row descriptor mode
- phương thức năng động
- active mode
- phương thức nhãn
- label mode
- phương thức sáng nóng
- ignited mode
- phương thức tập hợp
- set mode
- Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
- Set initialization mode (HDLC)
- Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)
- Set Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)
- phương thức thu nhận
- reception mode
- phương thức trả lời thông thường
- Normal Response Mode (NRM)
- phương thức trực tiếp
- direct mode
- phương thức truy cập
- access mode
- phương thức truy xuất
- access mode
- phương thức truyền không đồng bộ
- asynchronous transfer mode
- phương thức truyền không đồng bộ
- Asynchronous Transfer Mode (ATM)
- phương thức truyền tải gói
- Packet Transport Mode (PTM)
- phương thức truyền đồng bộ
- synchronous transfer mode
- phương thức tương tự
- analog mode
- phương thức vận hành
- operation mode
- phương thức vận hành đối xứng
- balanced mode of operation
- phương thức với dạng thức
- format (ted) mode
- phương thức đàm thoại
- conversational mode
- phương thức đáp ứng không đồng bộ
- Asynchronous Response Mode (HDLC) (ARM)
- phương thức đầy dòng
- full-line mode
- phương thức định vị
- detection mode
- phương thức đơn công
- simplex mode
- sự chuyển đổi phương thức
- mode conversion
- thiết lập phương thức đáp ứng thông thường
- Set Normal Response Mode (HDLC) (SNRM)
- điều khiển phương thức kép
- dual-mode control
procedure
system
way and means
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
mode
- phương thức huy động vốn
- mode of financing
- phương thức kế toán quốc tế
- mode of international settlement
- phương thức kinh doanh
- mode of operation
- phương thức phân phối
- mode of distribution
- phương thức sản xuất
- mode of production
- phương thức sản xuất
- production mode
- phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
- capitalist mode of production
- phương thức sinh hoạt nguyên thủy
- primitive mode of life
- phương thức thanh toán phổ biến
- popular mode of payment
- phương thức thao tác
- mode of operation
Xem thêm các từ khác
-
Phương thức cạnh tranh
contention mode -
Van hơi
steam cock, steam trap, steam valve, vapour seal, retrieve, giải thích vn : van để thông lối hoặc chặn đường đi của luồng [[hơi.]]giải... -
Van hơi nước
steam valve, steam cock -
Van hỗn hợp
mixing cock, mixing damper, mixing valve -
Van hút
admission valve, air intake valve, aspirator valve, induction valve, inlet valve, plug cock, suction clack, suction cock, suction valve -
Van khí
air valve, gas catcher, gas cock, gas seal, gas valve, giải thích vn : là van dùng để điều chỉnh lượng khí nạp [[vào.]]giải thích... -
Nguồn sinh nước
source -
Nguồn sinh thủy ngầm
gruondwater input -
Nguồn số ngẫu nhiên
sampling machine -
Nguồn sông
river head, river source, source, nguồn sóng milimet, millimeter-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave source -
Nguồn tài chính
source of financing -
Nguồn tần số thạch anh
quartz frequency source -
Nguồn tạo ra chất thải
waste generator -
Nguồn tập trung
concentrated source -
Nguồn thay thế
alternate source -
Nguồn thời gian
time source -
Nguồn thông báo
information source, message source -
Nguồn thông tin
information resource, information source, message source, source of information, hệ thống từ điển nguồn thông tin, information resource dictionary... -
Phương thức đề nghị
prompting facility -
Phương thức đoạn nhiệt
adiabatic process
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.