- Từ điển Việt - Anh
Phương tiện đường tải mạng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
network routing facility
Xem thêm các từ khác
-
Phương tiện ghi từ tính
magnetic-recording medium -
Van kiểm soát nhiệt
heat control valve -
Van kiểm tra
check valve, cheek valve, control valve, gage cock, gauge cock, gauge tap, stop valve, test cock, try cock, van kiểm tra kép, dual check valve -
Văn kiện
danh từ, document, instrument, paper, deed, document, instrument, official document, document, truy nhập dữ liệu/cơ sở dữ liệu/văn kiện... -
Van kiểu cuộn hút
solenoid valve -
Van kim
needle valve, pin valve, pintle valve -
Van kim giữ mực xăng
needle valve -
Chiếu xạ
irradiation, illumination, irradiate, chiếu xạ toàn phần, total irradiation, góc chiếu xạ, illumination angle -
Chìm
Động từ: to sink, concentration, countersunk, go down, latent, recessed, submerge, submerged, underwater, bird,... -
Ngưỡng lấy nước vào
intake sill -
Ngưỡng laze
laser threshold -
Ngưỡng liên tục tiêu năng
lip weir -
Ngưỡng lỗi
fault threshold -
Ngưỡng lực đẩy
thrust cut-off -
Ngưỡng máng tháo
clap sill -
Ngưỡng màu
color threshold, colour threshold -
Ngưỡng nghe được
audibility threshold, hearing threshold, hearing threshold level, threshold of audibility, threshold of hearing, mức ngưỡng nghe được, hearing... -
Ngưỡng nghe thấy
hearing threshold, hearing threshold level, threshold of audibility, hiệu ngưỡng nghe thấy, hearing threshold difference -
Ngưỡng nhân tạo ở lòng sông
artificial sill on river bed -
Ngưỡng nhạy
threshold of sensitivity, threshold of sensitivity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.