- Từ điển Việt - Anh
Phương tiện nhồi ép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compactor vehicle
compression vehicle
packer body
Xem thêm các từ khác
-
Phương tiện nổ mìn
blaster -
Van lấy mẫu
sample cock, sampling valve -
Van lấy nước
draw-off valve, hydrant, plug, water hydrant, water plug, van lấy nước chữa cháy, fire hydrant -
Van lệch tâm
eccentric valve, giải thích vn : van quay lệch tâm , có tác dụng làm giảm hao mòn trên các phần chuyển động của [[van.]]giải... -
Van lò xo
spring valve, spring-loaded valve -
Ván lợp
roof board, roof boarding, roof shingle, shingle, tile batten (tiling batten), tiling batten, wooden shingle -
Ván lợp mái
close boarding, roof decking, shaped shingle, weather strip -
Ván lợp nhà
board deck, board sheathing, shingle, wood sheathing -
Chỉnh hợp
arrangement, arrange, chỉnh hợp có lặp, arrangement with repetition -
Chỉnh hợp (phân vỉa)
conformable -
Chỉnh kích thước hình
resizing graphic -
Chính là
just -
Chỉnh lại
reline, reset, right-adjust, tự điều chỉnh lại, self-reset -
Chỉnh lưu
Động từ, rectifying, rectification, to rectify, tác dụng chỉnh lưu, rectifying action, điện trở chỉnh lưu, rectifying resistance, chỉnh... -
Chỉnh lưu (dòng xoay chiều)
rectify -
Chỉnh lý
Động từ: to correct and edit, edit, handling, mend, chỉnh lý tài liệu sưu tầm, to correct and edit materials... -
Ngưỡng tương phản
control -
Ngưỡng vi sai
differential threshold, just noticeable difference -
Ngưỡng vi sai tần số
frequency difference limen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.