Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phương tiện vận chuyển

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hauling unit
transport

Giải thích VN: Một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến nơi [[khác.]]

Giải thích EN: Equipment used for transporting or conveying something from one place to another.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

transport
vehicle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top