- Từ điển Việt - Anh
Phương trình
|
Thông dụng
Danh từ.
- (toán học) equation.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
equation
- ẩn trong phương trình
- unknown in an equation
- bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
- mixed boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
- neumann's boundary value problem for laplace's equation
- bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
- neumann's boundary problem for poisson's equation
- bài toán côsi đối với phương trình truyền sóng
- cauchy's problem for the wave equation
- bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông
- dirichlet' s problem for poison' s equation
- biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
- discriminant of a quadratic equation in two variables
- biệt thức của phương trình bậc ba
- discriminant of an equation of third degree
- bộ giải phương trình
- equation solver
- các phương trình không tương đương
- incompatible equation, inconsistent equations
- cấp phương trình vi phân
- order of a differential equation
- dạng của phương trình một đường thẳng
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- lập phương trình
- formulation (ofequation)
- nghiệm của phương trình tích phân
- solution of an integral equation
- nghiệm của phương trình vi phân
- solution of a differential equation
- nghiệm phương trình
- root of an equation
- nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
- characteristic number of a differential equation
- nghiệm đúng một phương trình
- satisfy an equation
- nhóm Galoa của một phương trình
- galois group of an equation
- phương pháp giải phương trình
- method of solving equation
- phương trình ảo
- imaginary equation
- phương trình ba momen
- three moment equation
- phương trình bậc 2
- quadratic equation
- phương trình bậc 3 rút gọn
- reduced cubic equation
- phương trình bậc 4
- quartic equation
- phương trình bậc 5
- quintic equation
- phương trình bậc ba
- cubic equation
- phương trình bậc bốn
- quartic equation
- phương trình bâc cao
- high-order equation
- phương trình bậc cao
- equation of higher degree
- phương trình bậc năm
- quintic equation
- phương trình bằng số
- numerical equation
- phương trình betsen
- bessel's equation
- phương trình biến dạng quang
- strain-optical equation
- phương trình biến lưu
- equation of varied flow
- phương trình biến tách được
- separable equation
- phương trình Biot-Fourier
- Biot-Fourier equation
- phương trình bổ trợ
- auxiliary differential equation
- phương trình bổ trợ
- auxiliary equation
- phương trình bội
- dominating equation
- phương trình Boltzmann
- Boltzmann equation
- phương trình các điều kiện
- equation of conditions
- phương trình cân bằng
- equation of equilibrium
- phương trình chuẩn hóa
- normalized equation
- phương trình chuẩn tắc
- normal equation
- phương trình chuyển động Lagrange
- Lagrange's equation of motion
- phương trinh Clapeyron-Clausius
- Clapeyron equation
- phương trinh Clapeyron-Clausius
- Clausius-Clapeyron equation
- phương trình Clapeyron-Clausius
- Clapeyron-Clausius equation
- phương trình Clausius
- Clausius equation
- phương trình Clausius-Clapeyron
- Clapeyron equation
- phương trình Clausius-Clapeyron
- Clausius-Clapeyron equation
- phương trình Clausius-Mosotti
- Clausius-Mosotti equation
- phương trình Clausius-Mosotti-Lorentz-Lonrenz
- Clausius-Mosotti-Lorentz-Lorenz equation
- phương trình có hệ số bằng chữ
- literal equation
- phương trình có điều kiện
- conditional equation
- phương trình Cờlêrô
- clairaut's equation
- phương trình cực
- polar equation
- phương trình cực tiểu
- minimal equation
- phương trình cyclic
- cyclic equation
- phương trình dẫn xuất
- derived equation
- phương trình eliptic
- elliptical equation
- phương trình gauxơ
- gauss's equation
- phương trình giá trị riêng
- eigen value equation
- phương trình giải thức
- resolvent equation
- phương trình giải được bằng căn thức
- equation solvable by radical
- phương trình Gibbs-Helmholtz
- Gibbs-Helmholtz equation
- phương trình Ginn
- Ginn equation
- phương trình hàm
- functional equation
- phương trình hàm mũ
- exponential equation
- phương trình hệ quả
- corollary equation
- phương trình Humphries
- Humphries equation
- phương trình hụt nghiệm
- defective equation
- phương trình hụt nghiệm
- depressed equation
- phương trình Huttig
- Huttig equation
- phương trình hyperbolic
- hyperbolic equation
- phương trình jacobi
- jacobi's equation
- phương trình Josephson
- Josephson equation
- phương trình khả quy
- reducible equation
- phương trình không khả quy
- irreducible equation
- phương trình không khả thi
- non-integrable equation
- phương trình lagơrăng
- lagrange's equation
- phương trình Laplaxơ
- laplace's equation
- Phương trình Largrange
- Lagrange equation
- phương trình liên kết
- link equation
- phương trình Liouville
- Liouville equation
- phương trình loga
- logarithmic equation
- phương trình lớn
- class equation .
- phương trình lùi
- backward equation
- phương trình lượng giác
- trigonometric equation
- phương trình lưu biến
- rheologic equation
- phương trình lưu biến
- rheological equation
- phương trình màng
- membrane equation
- phương trình máy
- machine equation
- phương trình Mie-Gruneisen
- Mie-Gruneisen equation
- phương trình modula
- modular equation
- phương trình momen
- momentum equation
- phương trình Morgan
- Morgan equation
- phương trình Navier-Stokes
- Navier-Stockes equation
- phương trình nhị thức
- binomial equation
- phương trình nhiều bậc
- multigrade equation
- phương trình nhiễu loạn
- perturbation equation
- phương trình phi tuyến
- nonlinear equation
- phương trình Ramsay-Shields-Eotvos
- Ramsay-Shields-Eotvos equation
- phương trình sai phân
- difference equation
- phương trình sai phân liên hợp
- adjoint difference equation
- phương trình sai phân riêng
- partial difference equation
- phương trình sai phân toàn phần
- total difference equation
- phương trình siêu bội
- hypergeometric equation
- phương trình siêu bội hợp lưu
- confluent hypergeometric equation
- phương trình số học
- arithmetic equation
- phương trình số mũ
- exponential equation
- phương trình so sánh
- comparison equation
- phương trình sóng vi phân
- wave differential equation
- phương trình tam thức
- trinomial equation
- phương trình theo tọa độ mặt
- equation in plane coordinates
- phương trình theo tọa độ điểm
- equation in point coordinates
- phương trình theo tọa độ đường
- equation in line coordinates
- phương trình thời gian
- equation of time
- phương trình thừa nghiệm
- redundant equation
- phương trình thuận nghịch
- reciprocal equation
- phương trình thuần nhất tuyến tính
- linear homogeneous equation
- phương trình tích phân liên đới
- associated integral equation
- phương trình tích phân loại 1
- integral equation of the first kind
- phương trình tích phân thuần nhất
- homogeneous integral equation
- phương trình tích phân thuần nhất
- hypergeometric integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính
- linear integral equation
- phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
- linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
- phương trình tiến
- forward equation
- phương trình tiếp tuyến
- equation of the tangent
- phương trình tiếp tuyến
- tangential equation
- phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
- tangential equation of a surface
- phương trình toán
- equation type setting in
- phương trình toàn phần
- total equation
- phương trình tổng quát của đường tròn
- general equation of the circle
- phương trình trập
- simultaneous equation
- phương trình trở phổ dụng
- universal resistance equation
- phương trình trùng phương
- biquadratic equation
- phương trình tự nhiên đường cong
- natural equation of a curve
- phương trình tương thích
- compatibility equation
- phương trình tương thích
- equation of compatibility
- phương trình tuyến tính không thuần nhất
- non-homogeneous linear differential equation
- phương trình ước lương
- estimating equation
- phương trình vận tốc phổ dụng
- universal velocity equation
- phương trình vi phân cấp 2
- second order differential equation
- phương trình vi phân chính tắc
- canonical differential equation
- phương trình vi phân khả quy
- reducible differential equation
- phương trình vi phân Laplace
- Laplace's differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- accessory differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- adjoint of a differential equation
- phương trình vi phân phi tuyến
- non-linear differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- homogeneous' differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- hypergeometric differential equation
- phương trình vi phân toàn phần
- total differential equation
- phương trình vi phân trễ
- delay differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear difference equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
- second order linear differential equation
- phương trình vi sai
- difference equation
- phương trình vi tích phân cấp 2
- second order integro-differential equation
- phương trình vi tích phân cấp một
- first order integro differential equation
- phương trình vô tỷ
- irrational equation .
- phương trình vô định
- indeterminate equation
- phương trình xấp xỉ
- approximate equation
- phương trình xuất phát
- original equation
- phương trình đặc trưng
- characteristic equation
- phương trình đặc trưng
- secular equation
- phương trình đặc trưng rút gọn
- reduced (characteristic) equation
- phương trình Đacbu
- darboux's equation
- phương trình đại số tuyến tính
- linear algebraic equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial derivative equation
- phương trình đạo hàm riêng
- partial differential equation
- phương trình Điôphăng
- diophante's equation
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đơn giản
- equation of first degree
- phương trình đơn giản
- simple equation
- phương trình đơn hoạch
- unicursal equation
- phương trình đồng dư
- congruence equation
- phương trình đồng nhất
- homogeneous equation
- phương trình đường cong
- equation of a curve
- phương trình đường Rayleigh
- rayleigh-line equation
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- số hạng của phương trình
- equation members
- thỏa mãn một phương trình
- satisfy an equation
- tính không đổi của một phương trình hàm
- permanence of a functional equation
- vế trái của phương trình
- on the left of the equation
- đồ thị của một phương trình
- graph of an equation
formula
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
equation
- phương trình (mức) cầu quốc tế
- equation of international demand
- phương trình bậc hai
- quadratic equation
- phương trình bậc nhất
- simple equation
- phương trình Cambridge
- Cambridge equation
- phương trình cầu quốc tế
- equation of international demand
- phương trình Fisher
- fisher equation
- phương trình giao dịch
- equation of exchange
- phương trình giao dịch, trao đổi
- transaction equation
- phương trình hành vi
- behavioural equation
- phương trình kế toán
- accounting equation
- phương trình ngân sách
- budget equation
- phương trình số lượng giao hoán
- quantity equation of exchange
- phương trình số lượng giao hoán (của tiền tệ)
- quantity equation of exchange
- phương trình trạng thái
- equation of state
- phương trình trao đổi
- equation of exchange
- phương trình ước lượng
- estimating equation
- phương trình vi phân
- differential equation
- phương trình vi phân cấp 1
- first order differential equation
Xem thêm các từ khác
-
Con nợ
debtor, debtor, obligor -
Giao thiệp
Động từ., intercourse, to have relations with;, to be in contact -
Giáo trình
textbook forming a course (on some subject taught at university)., introductory course -
Chính tả
Danh từ: spelling, dictation, dictation, viết sai chính tả, to make mistakes in spelling, giờ chính tả,... -
Chíp
Động từ, chip, to keep, to tighten, bộ chip, chip kit, bộ chíp, chip set, bộ nhớ nhanh trên chíp, on-chip cache, cạc chíp, chip card,... -
Nhếch nhác
untidy., frowzy, Ăn mặt nhếch nhác, to be untidily dressee. -
Nhị
số từ., bi, two. -
Giấy chứng minh
indentity card., voucher -
Công chúng
danh từ, general public, public, publics, totalize, the public, bán cho công chúng, public sale, chào bán cho công chúng, public offering, chào... -
Nhà băng
(cũ) bank., bank, gửi tiền ở nhà băng, to deposit mony of a bank., nhà băng dữ liệu, data bank -
Vân vân
et cetera, and so on, and so forth, and so on, et cetera -
Nhà bếp
danh từ., kitchen, range, kitchen, kitchen. -
Nhà buôn
businessman, trader., merchant, dealer -
Nhà cầu
roofed corridor (between two buildings), gallery., roofed corridor connecting two houses -
Nhà chọc trời
skyscraper., skyscraper, high-rise (building), giải thích vn : một tòa nhà cao tầng thường là một tòa nhà thương mại được xây... -
Góp phần
Động từ, contributory, to take part in, to participate in, sự sơ suất góp phần, contributory negligence -
Nhà chứa
danh từ., hangar, brothel. -
Nhà đèn
(cũ) urban power-station, urban power-house., lighthouse, light-vessel -
Nhà hàng
Danh từ.: restaurant; hotel., shop; store., restaurant, in-store restaurant, restaurant, nhà hàng nổi, floating... -
Nhà khách
danh từ., inn, guest house.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.