- Từ điển Việt - Anh
Phương trình sóng điện từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electromagnetic-wave equations
Xem thêm các từ khác
-
Vác
Động từ, bring, carry, carrying, to carry on shoulder -
Vách
danh từ, cheek, closure, divider, flank, lining, partition, partition (partition wall), roof, shroud, side, wall, band, dash, draw, grain, hatch, incise,... -
Vách (ngăn)
barrier, diaphragm, partition, separation wall, vách ngăn bụi đá, rock dust barrier, vách ngăn chia, dividing diaphragm, vách ngăn chống thấm,... -
Chỉ số an toàn
safety margin -
Đường xích
chain line -
Đường xích đạo
equator, đường xích đạo nghiêng, dip equator, đường xích đạo thiên hà, galactic equator, đường xích đạo từ, magnetic equator,... -
Đường xoắn
helicoid, twisted curve, vortex-line -
Đường xoắn ốc
spiral., helical curve, helical line, helix, helix line, screw line, scro1l, scroll, spiral, spire, volute, volution, đường xoắn ốc kép, double... -
Phương trình thứ nguyên
dimensional equation -
Phương trình tích phân
integral equation, nghiệm của phương trình tích phân, solution of an integral equation, phương trình tích phân liên đới, associated integral... -
Vách bên
side wall -
Vách bờ sông
river wall -
Vách cách nhiệt
fire wall, heat flow barrier, heat transfer barrier, heat-insulated wall, heat-transfer barrier, insulated wall, insulating barrier -
Chỉ số bốc hơi
rate of evaporation -
Chỉ số bùn
sludge index -
Chỉ số cháy
running index, flammability index (fi) -
Chỉ số chỉ giờ
hour digit -
Đường xoắn ốc Cornu
clothoid, cornu spiral, cornu's spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, inverted... -
Đường xoắn ốc trái
left-hand helical, left-hand helix -
Phương pháp biểu diễn tương tự
method of similar denotation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.