- Từ điển Việt - Anh
Phượng tiện mang hạng nặng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heavy-lift vehicle
Xem thêm các từ khác
-
Phương tiện mặt đất
ground facilities -
Ván lát
stallboard, tilting batten, batten, board, boarding, deal, fillet, lining board, planking, timber covering, giải thích vn : 1 . tập hợp nhiều... -
Ván lát sàn
floor board, parquet block, parquetry stave, sett, wood block -
Chính
Tính từ: main, just, righteous, right, very, own, self, tune, centric (al), chief, compensating circuit, host, leading,... -
Chỉnh cân
alignment equipment -
Chỉnh dẫn
tune -
Chính đáng
Tính từ: legitimate, just, arm's-length, nguyện vọng chính đáng, legitimate aspirations -
Chính diện
Danh từ: front, (dùng phụ sau danh từ) leading, front, frontage, frontal, mở nhiều mũi xung phong vào chính... -
Chính điện (trong nhà thờ)
presbytery -
Chính giữa
center justify, central, middle, middle, căn chính giữa, align middle -
Ngưỡng tần số
frequency cut-off -
Ngưỡng tạo ra tính biến đổi
mobility threshold, giải thích vn : một tải trọng mà một thiết bị như là cân phân tích có thể đọc [[được.]]giải thích... -
Ngưỡng tạo tia laze
lasing threshold -
Ngưỡng thu nước
water-intake sill -
Ngưỡng tiêu năng
baffle sill, counter-sill, stilling basin sill -
Ngưỡng tín hiệu
signal threshold -
Phương tiện nạo vét
scraper -
Phương tiện nạp
charging facility, loading mechanism -
Phương tiện nén ép
compactor vehicle, compression vehicle, packer body -
Phương tiện nghiền
grinding medium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.