Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phạm

Thông dụng

Động từ.

To offend, to contravene, to commit.
phạm luật
to offend against the law.

Xem thêm các từ khác

  • Phạm nhân

    Thông dụng: danh từ., criminal, culprit.
  • Phăm phắp

    Thông dụng: in perfect coordination., thầy vào tất cả học sinh phăm phắp đứng dậy, all the pupils...
  • Phầm phập

    Thông dụng: xem phập (láy)
  • Chiêu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to wash down, to recruit, Tính...
  • Chiều

    Thông dụng: Danh từ: afternoon, evening, direction, side, dimension, aspect,...
  • Chiểu

    Thông dụng: Động từ, (dùng trong văn hành chính) to take into account, to consider
  • Phán

    Thông dụng: Động từ., to order., to judge., magistrate.
  • Phấn

    Thông dụng: danh từ., cholk, powder, flour.
  • Phần

    Thông dụng: Danh từ.: part, portion, share., phần hơn, the best share., phần...
  • Phẫn

    Thông dụng: lid., shade., phẫn nồi, lid of a pot., cái phẫn đèn, a lamp-shade.
  • Phản

    Thông dụng: danh từ., to betray, to be disloyal to., plank bed, camp-bed., lừa thầy phản bạn, to deceive...
  • Phẩn

    Thông dụng: faeces, excrements.
  • Phạn

    Thông dụng: pot for cooked rice.
  • Phận

    Thông dụng: status, station, rank, place, position., biết thân biết phận, to know one's place., phận hèn,...
  • Phản ánh

    Thông dụng: Động từ., to reflect, to recount, to tell ingorm.
  • Phân bắc

    Thông dụng: night-soil.
  • Phận bạc

    Thông dụng: (từ cũ) unhappy lot, misfortune.
  • Chiêu mộ

    Thông dụng: Động từ: to recruit, to enlist, chiêu mộ binh lính, to recruit...
  • Phân bào

    Thông dụng: (sinh học) cellular division.
  • Chim

    Thông dụng: Danh từ: bird, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top