- Từ điển Việt - Anh
Phạm vi thử nghiệm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scope of inspection
Xem thêm các từ khác
-
Phạm vi ứng dụng
area of applications, field of application -
Phẩm xanh crom
chrome green -
Phân
danh từ., Danh từ.: centimeter, hundredth., Động từ., chalky, antherozoid, centimeter, faeces, segment, stercus,... -
Đọc lướt
browse -
Đọc mã
decipher, decode, decrypt -
Đọc mật mã
decipher, decode, decrypt -
Dốc nặng
heavy gradient, pusher grade, steep gradient -
Dốc ngang
cross fall, cross slope, lateral tilt, độ dốc ngang, crossfall, cross slope -
Dốc nghiêng
slope -
Dốc ngược
turn (something) upside down., adverse grade, precipitous, reverse gradient -
Độc nhất
tính từ, unique, sola, unique, single, giá trị độc nhất, unique value, số độc nhất, unique number -
Dốc nhẹ
easy gradient, gentle slope, low gradient -
Dốc nước
chute, incilled drop, ramp, water slope, đập tràn dốc nước, chute spillway -
Phần ảo
imaginary part, phần ảo của trở kháng, imaginary part of the impedance, phép tính phần ảo, imaginary-part operation, toán tử phân ảo,... -
Phản áp lực
counter-pressure, reaction pressure, return pressure, uplift pressure -
Phân bậc
(địa lý) substage, gradable, gradate, grade, kênh phân bậc thoại, voice-grade channel, phân bậc kép, double grade -
Tấm giữ
clamping plate, keeper plate, retaining plate -
Các đáy
bottoms, giải thích vn : một dòng xử lý đi qua đáy của một ống tiếp [[xúc.]]giải thích en : the process stream leaving the bottom... -
Độc quyền
monopoly., sole, exclusive., arbitrarily, exclusive, exclusive right, monopolize, monopoly, occupy, exclusive right, exclusivity, monopolistic, sole right,... -
Độc quyền tự nhiên
natural monopoly, natural monopoly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.