- Từ điển Việt - Anh
Phân
Thông dụng
Danh từ.
- stools, excrements.
Danh từ.
Centimeter, hundredth.
Động từ.
- to separate, to share.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chalky
Y học
Nghĩa chuyên ngành
antherozoid
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
centimeter
faeces
segment
- bảng phân đoạn
- segment table
- biến đổi phân đoạn
- segment transformation
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- space segment
- cầu (phân)
- spheric segment
- cầu phần
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- phân chia đoạn
- segment sharing
- phần quy hoạch dịch vụ
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quỹ đạo
- orbit segment
- phân thùy thận
- renal segment
- phân đoạn
- line segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- coexisting segment
- phân đoạn dùng chung
- common segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- external (internal) division of a segment
- số phân đoạn
- segment-number
- tệp phân đoạn
- segment file
- ưu tiên phân đoạn
- segment priority
- điapham phân đoạn
- segment diaphragm
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
stercus
stool
bay
composite
- kết cấu thành phần
- composite structure
- ma trận thành phần
- composite matrix
- phần tử dữ liệu hỗn hợp
- composite data element
- phản ứng phức tạp
- composite reaction
- phản ứng thuận nghịch
- composite reaction
- sự phân chia hợp phần
- composite separation
- sự phân chia phức hợp
- composite separation
- sự tách ly hợp phần
- composite separation
- thành phần tổng hợp
- composite component
element
- ăng ten có nhiều phân tử
- multi-element antenna
- ăng ten phát có nhiều thành phần
- multi-element transmitting antenna
- bề mặt phần tử lạnh
- cooling element surface
- biến phần tử
- element variable
- blốc thành phần
- block element
- bộ phận blốc hình khối
- space-planning element
- bộ phận cấu tạo chính
- main structural element
- bộ phận cấu thành
- constituent element
- bộ phận chèn
- filling element
- bộ phận chèn (khung)
- filling element
- bộ phận chức năng
- functional element
- bộ phận chuyển mạch
- switching element
- bộ phận công trình
- structural element
- bộ phận của dụng
- tool element
- bộ phận gối tiếp tuyến
- tangential supporting element
- bộ phận gối tựa
- bearing element
- bộ phận gối tựa
- supporting element
- bộ phận gối tựa con lăn
- roller-type bearing element
- bộ phận gối tựa cứng
- rigid bearing element
- bộ phận gối tựa khớp
- hinged bearing element
- bộ phận gối tựa phẳng
- flat supporting element
- bộ phận lắp ghép
- assembly element
- bộ phận lưu trữ
- archived element
- bộ phận nhập
- input element
- bộ phận nhô ra
- removed element
- bộ phận nung nóng
- heating element
- bộ phận phân chia
- separating element
- bộ phận phin lọc
- filter element
- bộ phận quy hoạch
- planning element
- bộ phận quy hoạch chính
- basic planning element
- bộ phận quy hoạch cơ sở
- basic planning element
- bộ phận thêm
- additional element
- bộ phận theo hệ môđun
- modular element
- bộ phận tổ hợp
- composition element
- bộ phận truyền động
- driving element
- bó phân tử hấp thụ
- absorber element bundle
- bộ phận vỏ mỏng
- edge element of shell
- bộ phản xạ tạp
- parasitic element
- bộ phản xạ tạp
- passive element
- bộ xử lý phần tử mạng
- Network Element Processor (NEP)
- bộ xử lý phần tử song song
- parallel element-processing ensemble (PEPE)
- bộ xử lý phần tử song song
- PEPE (parallelelement-processing ensemble)
- các phần tử phối cảnh
- perspective element
- các yếu tố/bộ phận của máy móc
- machine element
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- order of an element in a group
- cấp của một phần tử trong một nhóm
- order or an element in a group
- cấp của phần tử của một nhóm
- order of an element of a group
- cấu kiện, bộ phận
- structural element
- cấu trúc phần tử
- element structure
- chuỗi phần tử dữ liệu
- data element chain
- chuỗi phần tử nhị phân
- binary element string
- chuỗi thành phần
- element string
- con trỏ phần tử
- element pointer
- công nghệ phần tử ảnh phát xạ trường
- Field Emission Picture Element Technology (FEPET)
- công tơ ba phần tử
- three-element meter
- công tơ hai phần tử
- two-element meter
- danh sách tham chiếu phần tử
- element reference list
- dãy phân rã phóng xạ
- radioactive element
- giá lắp ráp phần tử phía trước
- mount of front element
- hệ thống quản lý phần tử
- Element Management System (ATM) (EMS)
- khai báo phần tử
- element declaration
- khoảng thời gian phần tử ngừng
- stop element duration
- Khối chức năng của phần tử mạng (TMN)
- Network Element Function Bock (TMN) (NEF)
- khối phần tử công việc
- work element block (WEB)
- kiểu phần tử
- element type
- kiểu phẩn tử kết quả
- result element type (ofa link)
- kiểu phần tử nguồn
- source element type (ofa link)
- loại phần tử kết hợp
- associated element type
- lớp phần tử mạng
- Network Element Layer (ATM) (NEL)
- lớp quản lý thành phần
- Element Management Layer (ATM) (EML)
- lưu lượng phân tử thông tin
- information element rate
- lý thuyết phần tử hữu hạn
- finite element theory
- mạch phân tử tập trung
- lumped-element circuit
- mạng anten nhiều phần tử nhỏ
- small-element array (antenna)
- Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển mạch
- Switching Element (ATM) (SE)
- mức độ phân tử thông tin
- information element rate
- nghịch đảo của một phần tử
- inverse of an element
- nửa phân tử
- half cell, half element
- oát kế hai phần tử
- double element wattmeter
- phần hiển thị
- display element
- phần hình ảnh
- picture element
- phần khởi động
- start element
- phần không tương đương
- nonequivalence element
- phần môi trường
- machine element
- phần thẳng của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- phần thử nhận (thiết bị đo lường)
- receiving element
- phần thử điều khiển thao tác
- OPCE (operatorcontrol element)
- phần tử
- element (e.g. in data transmission)
- phần tử (cảm biến) nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử (làm) tắc nghẽn
- blockage element
- phần tử âm
- negative element
- phẩn tử ẩm kế màng cacbon
- carbon-film hygrometer element
- phần tử AND
- AND element
- phần tử ảnh
- picture element
- phần tử ảnh
- picture element (PEL)
- Phần tử ảnh (còn được viết là Pixel)
- Picture Element (PEL)
- phần tử ảnh (pixel)
- picture element
- phần tử ảo
- imaginary element
- phần tử áp điện
- piezoelectric element
- phần tử bảng
- table element
- phần tử bảo vệ chất dẻo
- plastic protective element
- phần tử bắt đầu
- start element
- phần tử bị mòn
- wearing element
- phần tử bị động
- passive element
- phần tử biên
- boundary element
- phần tử biểu diễn
- display element
- phần tử bộ nhớ
- memory element
- phần tử bộ nhớ
- storage element
- phần tử bộ nhớ tĩnh
- statistic storage element
- phần tử bộ tản nhiệt
- radiator element
- phần tử bức xạ
- radiating element
- phần tử bức xạ (của một anten)
- radiating element
- phần tử cảm biến
- sensing element
- phần tử cảm biến ẩm
- humidity sensitive element
- phần tử cảm biến áp suất
- pressure sensitive element
- phần tử cảm biến áp điện
- piezoelectric sensing element
- phần tử cảm biến nạp lỏng
- liquid charged (detecting) element
- phần tử cảm biến nhiệt
- heat sensitive element
- phần tử cảm biến nhiệt
- thermal sensing element
- phần tử cảm biến nhiệt độ
- temperature responsive element
- phần tử cân bằng lực
- force-balance element
- phần tử cánh
- finned element
- phần tử cấu trúc
- structural element
- phần tử cấu trúc
- structure element
- phần tử chéo
- diagonal element
- phần tử chỉ báo
- indicator element
- phần tử chỉ thị
- indicator element
- phần tử chia được
- divisible element
- phân tử chính
- principal element
- phần tử chính
- principal element
- phần tử chỉnh lưu
- rectifying element
- phần tử chính quy
- regular element
- phần tử chống rung
- vibration damping element
- phần tử chủ chốt
- pivotal element
- phần tử chủ yếu
- majority element
- phần tử chủ động
- active element
- phần tử chủ động
- final controlling element
- phần tử chứa
- containing element
- phần tử chức năng
- Functional Element (FE)
- phần tử chương trình
- program element
- phần tử chương trình
- programme element
- phần tử chuyển mạch
- switching element
- phần tử chuyển mạch số
- digital switching element
- phân tử chuyển tiếp (giữa các kiểu hệ truyền)
- transition element
- phần tử chuyển tiếp cầu
- Bridge Relay Element (BRE)
- phần tử chuyển đổi
- switching element
- phần tử cô lập
- isolated element
- phần tử cơ sở
- base element
- phần tử cơ sở
- basis element
- phần tử cố định
- fixed element
- phần tử cộng
- adding element
- phần tử cộng hưởng
- resonant element
- phần tử của bảng
- table element
- phần tử của bộ nhớ
- memory element
- phần tử của tập hợp
- element of a set
- phần tử cực đại
- maximal element
- phần tử cuối cùng
- final element
- phần tử dẫn suất
- derivative element
- phần tử dịch pha
- phase-shifting element
- Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
- Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
- phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy
- Reliable Transfer Service Element (RTSE)
- phân tử dịch vụ cơ bản
- Basic Service Element (BSE)
- phần tử dịch vụ cộng sinh
- symbiotic service element
- phần tử dịch vụ hoạt động từ xa (lớp ứng dụng)
- Remote Operation Service Element (ApplicationLayer) (ROSE)
- phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
- ACSE (associationcontrol service element)
- phần tử dịch vụ phục hồi tin báo
- Message Retrieval Service Element (MRSE)
- phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung
- Common Management Information Service element (CMISE)
- phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng)
- Remote Transfer Service Element (ApplicationLayer) (RTSE)
- Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ([[]] Lớp ứng dụng [[]])
- Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
- phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
- Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
- phần tử diện tích
- surface element
- phần tử dò nhiệt
- detecting element
- phần tử dò được
- detectable element
- phần tử dòng
- current element
- phần tử dòng điện
- current element
- phần tử dữ liệu
- data element
- phần tử dữ liệu hỗn hợp
- composite data element
- phần tử dữ liệu thuộc tính
- attribute data element
- phần tử dữ liệu trao đổi
- interchange data element
- phần tử dừng
- stop element
- phần tử duy nhất
- only element
- phần tử ép màng
- diaphragm pressure element
- phần tử ép xoắn ốc
- helical pressure element
- phần tử ghép
- coupling element
- phần tử gia nhiệt
- heating element
- phần tử gia tăng áp suất (của môi chất lạnh)
- pressure-imposing element
- phần tử giản ước được
- cancelable element
- phần tử giới hạn
- threshold element
- phần tử Hall
- hall element or hall generator
- phần tử hãm
- braking element
- phần tử hàng
- row element
- phần tử hàng chờ
- queue element
- phần tử hàng đợi
- queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- RQE (replyqueue element)
- phân tử hấp thụ
- absorber element
- phần tử hiện tại
- current element
- phần tử hiển thị
- display element
- phần tử hình (ký hiệu)
- figurative element
- phần tử hình chữ nhật
- rectangular element
- phần tử hỗ trợ
- support element
- phần tử họa hình-PE
- pictorial element-PE
- phần tử Hoặc
- OR element
- phần tử hoạt động
- active element
- phân tử hữu hạn
- finite element
- phần tử hữu hạn
- finite element
- phần tử IF-THEN
- IF-THEN element
- phần tử in
- printing element
- phần tử kênh chế độ gói
- Packet Mode Channel Element (PMCE)
- phần tử kép
- double element
- phần tử kép
- fixed element (ofa collineation)
- phần tử kết hợp
- associate element
- phần tử kết đông
- freezing element
- phần tử khả nghịch
- inversible element
- phần tử khởi động
- start element
- phân tử không
- null element
- phân tử không
- null element zero
- phần tử không
- null element
- phần tử không
- zero element
- phần tử không (đường) chéo
- nondiagonal element
- phần tử không dùng nữa
- obsolete element
- phần tử không trung gian
- acentral element
- phần tử không trung tâm
- acentric element
- phần tử không trung tâm
- non-central element
- phần tử không tuyến tính
- non-linear element
- phần tử khử được
- effaceable element
- phần tử khuếch đại
- booster element
- phần tử kích
- driver element
- phần tử kiểm tra chẵn lẻ
- parity check element
- phần tử kỳ dị
- singular element
- phần tử kỳ dị
- singular element.
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric cooling element
- phần tử làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric refrigerating element
- phần tử lăng kính
- lens element
- phần tử lạnh
- cooler element
- phần tử lạnh
- cooling element
- phần tử lấy mẫu
- sampling element
- phần tử lệnh
- IE (instructionelement)
- phần tử lệnh
- instruction element (IE)
- phần tử liên hợp
- conjugate element
- phần tử liên kết
- associated element
- phần tử loại trừ Nor
- exclusive-NOR element
- phân tử loại trừ OR
- exclusive-OR element
- phần tử lọc
- filler element
- phần tử lọc
- filter element
- phần tử logic
- logic (al) element
- phần tử logic
- logic element
- phần tử logic
- logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic tổ hợp
- combinational logic element
- phần tử logic tuần tự
- sequential logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- balanced line logic element
- phần tử lỗi thời
- obsolete element
- phần tử lớn nhất
- the largest element
- phần tử lưỡng cực
- biaxial element
- phần tử lưu trữ
- storage element
- phần tử lũy linh
- nilpotent element
- phần tử lũy đẳng
- idem-potent element
- phần tử lũy đẳng nguyên thủy
- primitive idempotent element
- phần tử lý tưởng
- ideal element
- phần tử mã
- code element
- phần tử mã hóa
- coded element
- phần tử ma trận
- matrix element
- phần tử mạch
- circuit element
- phần tử mạch
- logic element
- phần tử mạch chủ động
- active circuit element
- phần từ mạch có nguồn
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active circuit element
- phân tử mạch tập trung
- lumped-circuit element
- phần tử mạch thụ động
- passive circuit element
- phần tử mạch thụ động (vô công)
- passive circuit element
- phần tử mạch tích hợp
- integrated-circuit element
- phần tử mạch tuyến tính
- linear circuit element
- phần tử mạch đối xứng
- symmetric circuit element
- phần tử macro
- macro element
- phần tử mầm
- seed element
- phần tử màn hình
- display element
- phần tử mảng
- array element
- phần tử mạng
- network element
- Phần tử mạng ([[]] TMN)
- Network Element (TMN) (NE)
- phần tử mành
- raster element
- phần tử mặt
- surface element
- phần tử máy
- machine element
- phần tử NAND
- NAND element
- phần tử nếu-thì
- IF THEN element
- phần tử ngắt mạch
- switching element
- phần tử nghịch đảo
- inverse element
- phần tử nghịch đảo
- inverse element, inverting element
- phần tử ngoại chéo
- off-diagonal element
- phân tử ngoại lai
- guest element
- phần tử ngoài đường chéo
- nondiagonal element
- phần tử ngoài đường chéo
- off-diagonal element
- phần tử ngừng
- stop element
- phần tử ngưỡng
- threshold element
- phần tử nguyên khối
- integral element
- phần tử nguyên thủy
- primal element
- phần tử nguyên tố
- prime element
- phần tử nhận
- receiver element
- phần tử nhận dạng
- identity element
- phần tử nhập
- input element
- phần tử nhạy ẩm
- humidity sensitive element
- phần tử nhạy cảm
- sensitive element
- phần tử nhạy nhiệt
- temperature element
- phần tử nhạy nhiệt
- thermal element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature responsive element
- phần tử nhạy nhiệt độ
- temperature-sensitive element
- phần tử nhị phân
- binary element
- phần tử nhiên liệu
- fuel element
- phân tử nhiên liệu dạng khối
- block-shaped fuel element
- phần tử nhiên liệu mới
- new fuel element
- phần tử nhiên liệu urani
- uranium fuel element
- phần tử nhớ
- memory element
- phần tử nhớ
- storage element
- phần tử nhỏ nhất
- the smallest element
- phần tử nhớ tích hợp
- Integrated Storage Element (ISE)
- phần tử nối
- connecting element
- phần tử nội dung
- content element
- phần tử nối không hàn tháo được
- removable solderless connecting element
- phần tử nóng chảy
- fuse element
- phần tử NOR
- NOR element
- phần tử NOT
- NOT element
- phần tử NOT-AND
- NOT-AND element
- phần tử NOT-iF-THEN
- NOT-IF-THEN element
- phần tử NOT-OR
- NOT-OR element
- phần tử nửa sóng
- half-wave element
- phần tử nung
- heating element
- phần tử nung hình ống
- tubular heating element
- phần tử nung nóng
- heating element
- phần tử ổn định
- stable element
- phần tử OR
- OR element
- phần tử OR-bao hàm
- inclusive-OR element
- phần tử panen
- panel element
- phần tử phá băng
- defrosting element
- phần tử phản kháng
- reactive element
- phần tử phản trùng hợp
- anticoincidence element
- phần tử phát hiện
- detecting element
- phần tử phi chính
- improper element
- phần tử phi tuyến
- non-linear element
- phần tử phổ dụng
- universal element
- phần tử phụ
- accessory element
- phần tử phức
- complex element
- phần tử quá hạn
- obsolete element
- phần tử quét
- scanning element
- phần tử quyết định
- decision element
- phần tử siêu compac
- supercompact element
- phần tử siêu compact
- supercompact element
- phần tử siêu tệp
- metafile element
- phần tử siêu việt
- transcendent element
- phần tử sinh
- generating element
- phần tử sinh khoáng
- metallogenetic element
- phần tử sinh kim
- metallogenetic element
- phần tử sơ cấp
- primary element
- phần tử số học
- arithmetic element
- phần tử số học mở rộng
- EAE (extendedarithmetic element)
- phần tử số học mở rộng
- extended arithmetic element (EAE)
- phần tử so sánh
- comparing element
- phần tử so sánh
- comparison element
- phần tử song song
- parallel element
- phần tử tác dụng hai bước
- element with two-step action
- phần tử tác động hai bước
- two-step action element
- phần tử tài liệu
- document element
- phần tử tài liệu cơ bản
- base document element
- phần tử tập trung
- lumped element
- phần tử thể tích
- volume element
- phân tử thể tích, yếu tố thể tích
- differential of volume, element of volume
- phần tử thi hành
- EE (executionelement)
- phần tử thi hành
- execution element (EE) .
- phần tử thiết bị logic
- Logical Device Element (LDE)
- phần tử thời gian
- time element
- phần tử thông tin
- information element
- phần tử thông tin
- Information Element (IE)
- Phần tử thông tin của GCID
- GCID Information Element (GCIDIE)
- phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng
- INFOrmation Element Defined at the user network interface (INFO)
- phần tử thu
- receiving element
- phần tử thư mục
- bibliographic element
- phần tử thụ động
- passive element
- phần tử thuần nhất
- homogeneous element
- phần tử thực tại
- actual element
- phần tử tích cực
- active element
- phần tử tích phân
- integral element
- phần tử tiết âm
- tone element
- phần tử tinh chỉnh
- adjusting element
- phần tử tinh chỉnh
- trimming element
- phần tử tính dùng nhiệt
- thermal computing element
- phần tử tính toán
- computing element
- phần tử tính toán tuyến tính
- linear computing element
- phần tử tổ hợp nhị phân
- binary combinational element
- phần tử toàn thông
- all-pass element
- phần tử tối thiểu
- minimal element
- phần tử trạng thái tôpô
- topology state element
- phần tử trễ
- delay element
- phần tử trễ
- lag element
- phần tử trễ số
- digit delay element
- phần tử trong danh sách
- list element
- phần tử trung hòa
- neutral element
- phần tử trùng hợp
- coincidence element
- phần tử trung lập
- neutral element
- phần tử truyền đạt
- transmitting element
- phần tử tự liên hợp
- self-conjugate element
- phần tử tương ứng
- self-corresponding element
- phần tử tương đương
- equivalence element
- phần tử tuyến tính
- line element
- phần tử tỷ lệ
- proportional element
- phần tử Và
- AND element
- phần tử vi điện tử
- microelectronic element
- phần tử viễn thông
- communication element
- phần tử vô cùng nhỏ
- infinitesimal element
- phần tử xa vô tận
- element at infinity
- phần tử xác suất
- probability element
- phần tử xác định trước
- previous specified element
- phân tử xâm nhiễm
- guest element
- phần tử xiclic
- cyclic element
- phần tử xoắn
- torsion element
- phần tử xoay chiều
- alternate element
- phần tử XOR
- EXCLUSIVE-OR element
- phần tử xử lý
- PE (Processingelement)
- phần tử xử lý
- processing element
- phần tử xử lý trung tâm
- central processing element
- phần tử xử lý trung tâm
- Central Processing Element (CPE)
- phần tử xử lý và điều khiển
- PCE (processingand control element)
- phần tử xử lý và điều khiển
- processing and control element (PEC)
- phần tử xuất phát
- start element
- phần tử yêu cầu đang chờ
- waiting request element (WRE)
- phần tử yêu cầu đang chờ
- WRE (waitingrequest element)
- phần tử đa cỡ đo chuẩn
- standard multigauging element
- phần tử đã phân loại
- ranked element
- phần tử đa số
- majority element
- phẩn tử đa vị trí
- multiposition element
- phần tử đại số
- algebraic element
- phần tử đầu cuối
- terminating element
- phân tử đầu ra
- output element
- phần tử đầu tiên của chuỗi xích
- first element of chain
- phần tử đầu vào
- input element
- phần tử đệm
- buffer element
- phần tử đích
- target element
- phần tử điện áp
- voltage element
- phần tử điện tích
- surface element
- phần tử điện trở
- resistance element
- phần tử điện trở
- resistive element
- phần tử điện trở
- resistor element
- phần tử điều chỉnh
- adjusting element
- phần tử điều chỉnh
- shim element
- phần tử điều chỉnh
- trimming element
- phần tử điều chỉnh dòng
- flow control element
- phần tử điều hòa
- harmonic element
- phân tử điều khiển
- Control Element (CE)
- phần tử điều khiển
- control element
- phần tử điều khiển âm và xung nhịp
- Clock and Tone Control Element (CTCE)
- phần tử điều khiển chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final controlling element
- phần tử điều khiển hệ thống
- System Control Element (SCE)
- phần tử điều khiển mép
- edge control element
- phần tử điều khiển phụ
- Auxiliary Control Element (ACE)
- phẩn tử điều khiển thao tác
- operator control element (OPCE)
- phần tử định hướng
- directional element
- phần tử định tuyến
- Routing Element (RE)
- phần tử đồ họa
- graphic element
- phần tử đồ họa
- pictorial element-PE
- phần tử đồ họa hình học
- geometric graphics element
- phần tử đồ họa mành
- raster graphics element
- phần tử đo kiểu cần pittông
- rod piston element
- phần tử đo kiểu lăn
- rolling element
- phần tử đối xứng
- symmetric element
- phần tử đối xứng của mạch
- symmetric circuit element
- phần tử đơn hướng
- unidirectional element
- phần tử đơn lũy
- unipotent element
- phần tử đơn vị
- identity element
- phần tử đơn vị
- unit element
- phần tử đơn vị
- unit element, unity element
- phần tử đơn vị (của một nhóm)
- identity element (ofa group)
- phần tử đóng
- closing element
- phần tử đồng nhất
- identical element
- phần tử đồng nhất
- identity element
- phần tử đốt nóng
- heating element
- phần tử đường
- line element
- phần tử đường
- linear element
- phần động
- moving element
- phương pháp phân tích gần đúng
- finite-element method
- phương pháp phần tử biên
- boundary element method
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element analysis
- phương pháp phần tử hữu hạn
- finite element method
- phương pháp phần tử hữu hạn
- Finite Element Method (FEM)
- phương thức phần tử biên
- BEM (BoundaryElement Method)
- pin bán phần
- half-element
- quản lý phần tử mạng
- Network Element Management (NEM)
- rơle hai phần tử
- two-element relay
- ruột bộ phận lọc
- filter element
- sự mã hóa phần tử trước
- previous element coding
- tầm nhô ra (của bộ phận kết cấu)
- projection of structural element
- tập hợp phần tử mã
- code element set
- tập phần tử
- element set
- tham số kiểu phần tử
- element type parameter
- thành phần
- circuit element
- thành phần bảng
- table element
- thành phần cấu tạo chính
- main structural element
- thành phần chính
- key element
- thành phần công việc quản lý
- management work element
- thành phần của bảng
- panel element
- thành phần dịch vụ
- element of service
- thành phần dịch vụ
- service element
- thành phần dịch vụ của hệ thống xử lý tin báo
- Message handling System Service Element (MHS-SF)
- thành phần dịch vụ phân phát tin báo
- Message Delivery Service Element (MDSE)
- thành phần dịch vụ quản lý tin báo
- Message Administration Service Element (MASE)
- thành phần dịch vụ ứng dụng
- application service element
- thành phần dịch vụ ứng dụng đặc biệt
- Specific Application Service Element (SASE)
- thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp
- ACSE (associationcontrol service element)
- thành phần dư
- residual element
- thành phần kết cấu
- element of construction
- thành phần lệnh
- IE (instructionelement)
- thành phần lệnh
- instruction element (IE)
- thành phần logic
- logic element
- thành phần logíc
- circuit element
- thành phần lưới thấm
- flow net element
- thành phần lưới thấm 3 chiều
- three dimensional flow net element
- thành phần lưu trữ
- archived element
- thành phần lưu trữ
- storage element
- thành phần mạch điện
- circuit element
- thành phần mạng
- network element
- thành phần ngưỡng
- threshold element
- thành phần tạo khoáng
- metallogenetic element
- thành phần tế bào
- cellular element
- thành phần trễ
- delay element
- Thành phần véc tơ SAP
- SAP Vector Element (ATM) (SVE)
- thành phần xử lý
- PE (Processingelement)
- thành phần xử lý
- processing element
- thềm của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- thông lượng qua một phần tử mạch
- flux cut by a circuit element
- trường phần tử gốc
- OEF (originelement field)
- trường phần tử gốc
- origin element field (OEF)
- vết của một phần tử
- trace of an element
- vi phân cung
- line element
- vi phân cung
- linear element
- vi phân thể tích, yếu tố thể tích
- differential of volume, element of volume
- vị trí phần tử
- element position
- địa chỉ thành phần
- element address
- điểm ảnh, phần tử ảnh
- Picture Element (PIXEL)
- điều khiển phần tử duy trì
- holding element control
- định nghĩa kiểu phần tử
- element type definition
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- Transmitted Signal Element Timing (DCESource, EIA-232)
- định thời thành phần tín hiệu máy thu (EIA-232-E)
- Receiver Signal Element Timing (EIA-232-E)
- độ cao của một phần tử
- depth of an element
- độ cao của một phần tử
- height of an element
- độ méo các phần tử
- degree of element distortion
- độ nhô ra (của bộ phận kết cấu)
- projection of structural element
- độ sâu của một phần
- depth of an element
fraction
- các phần cất dễ sôi
- low-boiling fraction
- chia một phân số cho một số nguyên
- division of a fraction by an integer
- chưng cất (phân đoạn) lỏng
- liquid fraction
- chưng cất phân đoạn
- fraction distillation
- dấu phân số
- fraction bar
- liên phân số
- continued fraction
- liên phân số giảm
- descending continued fraction
- liên phân số hội tụ
- convergent continued fraction
- liên phân số hữu hạn
- terminating continued fraction
- liên phân số tăng
- ascendant continued fraction
- liên phân số tuần hoàn
- periodic continued fraction
- liên phân số tuần hoàn
- recurrent continued fraction
- liên phân số vô hạn
- non-terminating continued fraction
- nhị phân phần lẻ
- fraction binary
- phần cất
- cut fraction
- phần cất cuối
- end fraction
- phần cất dầu mỏ
- petroleum fraction
- phần cất hẹp
- narrow fraction
- phần cắt hẹp
- close cut fraction
- phần cất nặng
- heavy fraction
- phần hơi
- vapour fraction
- phần mol
- mole fraction
- phần năng lượng ngang
- lateral energy fraction
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of a fraction
- phần qua rây
- sieve fraction
- phần qua sàng
- sieve fraction
- phần sai hỏng
- fraction defective
- phần sai sót
- fraction defective
- phân số
- fraction fountain
- phân số bốn tầng
- complex fraction
- phân số chân chính
- proper fraction
- phân số cơ bản
- basic fraction
- phân số em
- em fraction
- phân số hữu tỷ
- rational fraction
- phân số kép
- complex fraction
- phân số không thực sự
- improper fraction
- phân số nhị nguyên
- binary fraction
- phân số thập phân
- decimal fraction
- phân số thật sự
- proper fraction
- phân số thông thường
- simple fraction
- phân số thông thường
- vulgar fraction
- phân số thực sự
- proper fraction
- phân số thường
- common fraction
- phân số thường
- vulgar fraction
- phân số tối giản
- fraction in its lowest terms
- phân số tối giản
- irreducible fraction
- phân số tối giản
- simplified fraction
- phân số tuần hoàn
- periodical fraction
- phần sỏi
- gravel fraction
- phần tách theo tỷ trọng
- specific gravity fraction
- phần tạp âm cực đại
- Maximum Noise Fraction (MNF)
- phân thức hữu tỷ
- rational fraction
- phân thức đại số hữu tỷ
- rational algebraic fraction
- phân thức đơn giản
- partial fraction
- phân tích một phân thức hữu tỉ
- decomposition of a rational fraction
- phân đơn khoáng
- monomineral fraction
- quy đồng mẫu số chung các phân số
- reduce fraction to a common denominator
- rút gọn một phân số (thức)
- simplify a fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- figurate number of a continued fraction
- số cuối cùng của một liên phân số
- final number of a continued fraction
- số hạng của một phân số
- term of a fraction
- sự hội tụ của liên phân số
- convergence of a continued fraction
- sự khai triển một phân số
- decomposition of a fraction
- thành phần hạt bụi
- dusty fraction
- thành phần hạt cát
- sand fraction
- thành phần hạt cùng cỡ
- one-dimensional fraction
- thành phần hạt sét
- clayish fraction
- thành phần sỏi
- gravel fraction
- thành phần đất vụn thô
- large-fragment soil fraction
- tỷ lệ (thành phần) sét
- clay fraction
- độ ẩm riêng phần
- fraction moisture
- độ ẩm từng phần
- fraction moisture
- đưa một phân số về dạng tối giản
- reduce a fraction to its lowest terms
fraction fountain
fractional
- bước phân đoạn
- fractional pitch
- chữ số phân số
- fractional digit
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional slot winding
- hàm phân hữu tỷ
- rational fractional function
- hiệu ứng Hall lượng tử phân số
- fractional quantum Hall effect
- kết tinh phân hạch
- fractional crystallization
- ngưng một phần
- fractional condensation
- ngưng phân đoạn
- fractional condensation
- nhóm phân tuyến tính
- linear fractional
- nhóm phân tuyến tính
- linear fractional group
- nhóm tuyến tính phân thức
- fractional linear group
- phần phân số
- fractional part
- phần thập phân
- fractional part
- phép thế phân tuyến tính
- fractional linear substitution
- phương pháp phân số mũ
- fractional exponent method
- phương pháp số mũ phân
- fractional exponent method
- quấn dây bước phân số
- fractional-pitch winding
- số học phân số
- fractional arithmetic
- số mũ phân
- fractional exponent
- số mũ phân số
- fractional exponent
- sự chiết phân đoạn
- fractional extraction
- sự chưng cất phân đoạn
- fractional distillation
- sự chưng cất từng phần
- fractional distillation
- sự kết tinh từng phần
- fractional crystallization
- sự ngưng một phần
- fractional condensation
- sự phân (chia) vùng lãnh thổ
- fractional zoning within territory
- sự phân chi tiết
- fractional zoning within territory
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- T1 phân đoạn
- Fractional T1
- tích phân cấp phân số
- fractional integral
- đạo hàm cấp phân số
- fractional derivative
- đạo hàm phân số
- fractional derivative
- độ lệch tần phân số
- fractional frequency deviation
fragmental
limb
lug
member
- bản ghi thành phần
- member record
- bộ phận bị gãy
- rupture member
- bộ phận bị hỏng
- rupture member
- bộ phận chịu kéo
- tension member
- bộ phận của giàn
- member of girder
- bộ phận của rầm
- member of girder
- bộ phận dẫn động
- driving member
- bộ phận hấp thụ
- absorber member
- bộ phản hồi
- reaction member
- bộ phận kết cấu
- structural member
- bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
- built-up member
- bộ phận ngang
- transverse member
- bộ phận nghiền
- crushing member
- bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
- projecting member of the building
- bộ phận thứ cấp
- secondary member
- cấu kiện thành phần chính
- primary member
- chỉ số thành phần
- member index
- hiển thị danh sách thành phần
- member list display
- phần (di) động (khớp nối)
- sliding-clutch member
- phần bao chi tiết ngoài
- outer member
- phần bao khâu dẫn
- external member
- phần bên
- side member
- phần bị bao
- internal member
- phần chịu lực
- supporting member
- phần chịu lực chính
- strength member
- phần cố định (khớp nối)
- fixes-clutch member
- phần không chịu lực
- unstrained member
- phần không vào được
- NOT GO gauging member
- phần tử biên
- boundary member
- phần tử chịu kéo
- tension member
- phần tử chịu kéo
- tie member
- phần tử chịu tải
- strength member
- phần tử chịu tải trung tâm
- central strength member
- phần tử chịu xoắn
- torque member
- phần tử không chịu lực
- unstrained member
- phần tử không chịu lực
- unstressed member
- phần tử ma sát
- friction member
- phần tử nén
- compression member
- phần tử tăng bền
- reinforcing member
- phần tử tiếp xúc
- contact member
- sự gia cố bộ phận kết cấu
- securing of structural member
- tập hợp thành phần
- member set
- tên phần tử
- member name
- tên thành phần
- member name
- tên thành phần cấu trúc
- structure member name
- thành phần cấu hình
- configuration member
- thành phần dạng thức
- format member
- thành phần dữ liệu
- data member
- thành phần in
- print member
- thành phần kết cấu
- member of a structure
- thành phần kết cấu hộp rìa
- edge box member
- thành phần nạp
- load member
- thành phần tải
- load member
- thành phần tập dữ liệu
- data set member
- thành phần tập tin logic
- logical file member
- thành phần tập tin vật lý
- physical file member
- thành phần thông báo
- message member
- thành phần thư mục
- folder member
- thành phần thủ tục
- procedure member
- thành phần thư viện
- library member
- thành phần thư viện ngoài
- external library member
- thành phần tìm duyệt
- browse member
- toán tử thành phần cấu trúc
- structure member operator
part
- biểu giá (điện) hai thành phần
- two-part tariff
- biểu giá hai thành phần (giá nhị thức)
- two-part tariff
- biểu giá một thành phần
- one-part tariff
- bộ phận bên
- lateral part
- bộ phận bị mài mòn
- wearing part
- bộ phận bỏ (được)
- removable part
- bộ phận chịu nén
- part In compression
- bộ phận chịu uốn
- part II. in bending
- bộ phận chương trình
- program part
- bộ phận có lỗ cắm
- female part
- bộ phận cố định
- fixed part
- bộ phận dang sửa chữa
- part n. under repair
- bộ phận di động
- movable part
- bộ phận di động
- moving part
- bộ phận kéo
- driven part
- bộ phận kết cấu
- structural part
- bộ phận không chịu lực
- nonbearing part
- bộ phận làm việc
- working part
- bộ phận tháo rời
- single part
- bộ phận thao tác
- operating part
- bộ phận thao tác
- operator part
- bộ phận tháo được
- removable part
- bộ phận thay thế
- replacement part
- bộ phận thay thế
- spare part
- bộ phận thay thế được
- replaceable part
- bộ phận vận hành
- operating part
- bộ phận đang thử
- part under test
- bộ phận đang được thử
- part under test
- bộ phận địa chỉ
- address part
- các hạt phân tán
- dispersed part
- cầu trục lăn dưới bộ phận cố định
- roller bridge sliding under the fixed part
- cầu trục lăn trên bộ phận cố định
- roller bridge sliding over the fixed part
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- body part encryption indication
- hàm phần nguyên
- function of entire part
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- hiệu xuất phụ tải riêng phần
- part load efficiency
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stage block (partof theater building)
- kiểm tra bộ phận tự động
- automatic part inspection
- lập trình một phần
- part programming
- lớp con hội tụ của phần chung
- Common Part Convergence Sublayer (ATM) (CPCS)
- Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
- Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
- mã hai phần
- two-part code
- mã một phần
- one-part code
- một bộ phận nhà
- building part
- một phần tải trọng
- part load
- một phần trong toàn bộ
- integral part
- một phần để tầu thuyền đi lại
- river with part canalization
- một triệu phần
- part (s) per million
- năng suất lạnh một phần tải
- part-load refrigerating capacity
- năng suất một phần tải
- part-load performance
- người chủ bộ phận (tàu thủy)
- part owner
- phần (tử) mang điện
- live part
- phần ảo
- imaginary part
- phần ảo của trở kháng
- imaginary part of the impedance
- phần bên
- lateral part
- phần bị gọi
- called part
- phần biến
- variant part
- phần biến đổi
- variable part
- phần biệt định
- specification part
- phần bổ trợ
- auxiliary part
- phần cấu trúc
- structural part
- phần chính
- principal part
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- principal part of a function at a pole
- phần chính của sân khấu
- main part of stage
- Phần chung - Lớp thích ứng ATM
- Common Part ATM Adaptation Layer (CP-AAL)
- phần chương trình
- program part
- phần chuyển giao dữ liệu
- Data Transfer Part (DTP)
- phần chuyển giao tin báo
- Message Transfer Part (MTP)
- phần cố định
- fixed part
- phần dịch vụ mạng
- Network Service Part (NSP)
- phần dịch vụ trung gian
- Intermediate Service Part (ISP)
- phần dưới
- lower part
- phần dưới của kết cấu
- lower part of a structure
- Phần giao thức IOS
- IOS Protocol Part (IPP)
- phần gọi
- calling part
- phần hao mòn
- wearing part
- phần hình quạt
- fan-shaped part
- phần hoạt động
- function part
- phần hoạt động
- operation part
- phần lớn
- for the most part
- phần miền ban đầu
- Initial Domain Part (IDP)
- phần người dùng
- User Part (UP)
- phần người dùng di động
- mobile User part (MUP)
- Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN
- ISDN User Part (ISDN-UP)
- phần người dùng trong nước
- National User Part (NUP)
- Phần người sử dụng của báo hiệu ISDN dùng
- ISDN Signalling User Part (ISUP)
- Phần người sử dụng của ISDN băng rộng
- Broadband ISDN User's Part (B-ISUP)
- Phần người sử dụng ISDN
- ISDN User Part (ISUP)
- Phần người sử dụng ISDN (ISUP)
- ISDN User Part (ISUP) (Q.730)
- Phần người sử dụng ISDN băng thông
- Broadband ISDN User's Part (BISUP)
- phần người sử dụng số liệu
- Data User Part (DUP)
- phần nguyên
- integer part
- phần nguyên của một phân thức
- integral part of a fraction
- phần nguyên của một số
- integral part of number
- phần phân số
- fractional part
- phần phân ước
- aliquot part
- phần phân ước
- aliquote part
- phần phép toán
- operation part
- phần phổ trong dải băng
- in-band part of the spectrum
- phần quan trọng
- important part
- phần quay (trong máy điện)
- rotating part
- phần thân
- body part
- phần thẳng của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- phần thập phân
- fractional part
- phần thập phân của một số
- decimal part of number
- phần thay thế được
- replaceable part
- phần thay đổi của bản ghi
- variant part of a record
- phần thay đổi của thiết kế điển hình
- variable part of standard design
- phần thiết kế công nghệ
- mechanical and process engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ thi công
- constructional and engineering part of design
- phần thiết kế kết cấu
- structural part of design
- phần thiết kế kiến trúc
- architectural part of design
- phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
- sanitary engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế thi công
- constructional part of design
- phần thông báo được mã hóa
- encrypted message part
- phần thực
- real part
- phần thực của trở kháng
- real part of the impedance
- phần tĩnh (trong máy điện)
- stationary part
- phần toán tử
- operation part
- phần trọng lượng
- part load
- phần trung tâm của thành phố
- central part of town
- phần ứng dụng
- application part
- phần ứng dụng các khả năng giao dịch
- Transaction Capabilities Application Part (TCAP)
- phần ứng dụng các mạng thông minh
- Intelligent Networks Application Part (INAP)
- phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
- Time Slot Sequence Application Part (TSSAP)
- phần ứng dụng của chuyển tải trực tiếp
- Direct Transfer Application Part (DTAP)
- phần ứng dụng của hệ thống con trạm gốc
- Base Station Sub-system Application Part (BSSAP)
- phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
- Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
- phần ứng dụng di động
- Mobile Application Part (MAP)
- phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng
- Operations and Maintenance Application Part (OMAP)
- phần ứng dụng phân đoạn
- Segmentation Application Part (SAP)
- phần ứng dụng quản lý hệ thống
- System management application part (SMAP)
- phần vô tuyến cố định
- Radio Fixed Part (RFP)
- phần xuyên tâm của hàm sóng
- radial part of the wave function
- phần đặc trưng miền
- Domain Specific Part (DSP)
- phần địa chỉ
- address part
- phần điều khiển kết nối báo hiệu
- Signalling Connection Control Part (SCCP)
- phần điều khiển nối tín hiệu
- signalling connection control part
- phần đơn chiếc
- single part
- phần động
- rotating part
- phép lấy tích phân từng phần
- integration by part
- phép tính phần ảo
- imaginary-part operation
- phép tính tích phân từng phần
- integration by part
- quan hệ từng phần
- part-whole relation
- sản xuất bộ phận
- discrete-part manufacturing
- số hiệu bộ phận
- part number
- số hiệu phần
- part number
- sự hiển thị phần trang
- part-page display
- tải bộ phận
- part load
- tải trọng bộ phận
- part load
- thân gồm nhiều phần
- multi-part body
- thành phần hoạt động của vốn cố định
- active part of fixed assets
- thềm của phần tử tín hiệu
- flat part of a signal element
- thông điệp có nhiều phần
- multi-part message
- toán tử phân ảo
- imaginary-part operator
- toán tử phần ảo
- imaginary-part operator
- toán tử phần thực
- real-part operator
- Từ chối thu nạp.Một phần của giao thức H.323
- Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
- Từ chối đăng ký (Một phần của giao thức H.323)
- Registration Reject (Partof the H.323 protocol) (RRJ)
- vận hành một phần tải
- part-load operation
- đại bộ phận
- for the most part
partition
- bảng điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ nhận dạng phân chia
- partition identifier
- cột phân bố
- partition column
- cột phân chia
- partition column
- cung phân chia
- partition-sector virus
- hàm phân bố
- partition function
- hàm phân bố điện tử
- electronic partition function
- hàm phân hoạch
- partition function
- hàm số phân bố
- partition function
- hệ số phân số
- partition coefficient
- hỗ trợ nhiều phần
- multiple-partition support (MPS)
- hỗ trợ đa phân mạch
- MPS (multiplepartition support)
- hỗ trợ đa phân mạch
- multiple-partition support (MPS)
- mật độ phân số
- partition density
- phân bố năng lượng
- partition of energy
- phần bộ nhớ ảo
- virtual storage partition
- phân bố tải
- partition of load
- phần chia bộ nhớ chính
- main storage partition
- phần cuộn được
- scroll able partition
- phần dùng chung
- shared partition
- phần gốc
- primary partition
- phần hệ thống
- system partition
- phân hoạch liên hợp
- conjugate partition
- phân hoạch đơn hình
- simplicial partition
- phần khởi động
- boot partition
- phần không thể phân trang
- non-pageable partition
- phân khu đĩa
- disk partition
- phần phân chia ảo
- virtual partition
- phần phân chia riêng
- private partition
- phần phân chia đầu tiên
- primary partition
- phần rẽ náo âm
- partition noise
- phần đĩa
- disk partition
- phép sắc ký phân số
- partition chromatography
- phép sắc ký phân đoạn
- partition chromatography
- phương pháp phân bố
- partition method
- phương pháp phân chia
- partition process
- sự cân bằng phần chia
- partition balancing
- sự phân chia bó
- batch partition
- sự phân chia bộ nhớ ảo
- virtual storage partition
- sự phân chia cố định
- fixed partition
- sự phân chia DOS
- DOS partition
- sự phân chia DOS mở rộng
- extended DOS partition
- sự phân chia hoạt động
- active partition
- sự phân chia khởi động
- boot partition
- sự phân chia logic
- logical partition
- sự phân chia nền
- background partition
- sự phân chia phụ
- background partition
- sự phân chia rõ ràng
- explicit partition
- sự phân chia ưu tiên
- foreground partition
- sự phân chia vật lý
- physical partition
- sự phân chia đĩa
- disk partition
- tình trạng phân chia ngầm
- implicit partition state
- vách ngăn phân cách
- separating partition
- vách phân bố
- partition wall
- đích ngoài phần chia
- extra-partition destination
- định luật phân bố
- partition law
piece
- bánh xe đúc gồm ba phần
- three-piece alloy wheel
- bộ nối hai thành phần
- two-piece connector
- bộ phận áp sát
- docking piece
- bộ phận bít kín (mạch đứng của đập để chống thấm)
- staunching piece
- bộ phận chống
- backing piece
- bộ phận tăng bền
- strengthening piece
- bộ phận tháo rời
- detached piece
- bộ phận tháo rời
- loose piece
- bộ phận đầu
- head piece
- công việc từng phần
- piece-work
- phần nối dài
- extension piece
- phần nối dài
- lengthening piece
- phần đỡ
- backing piece
- trục động cơ hai phần
- two-piece propeller shaft
- vải phần đầu tấm
- piece goods
portion
- mô tả phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- generic content portion description
- phần chia phân trang được
- pageable portion
- phần chôn ngập
- embedded portion
- phần công xon của dầm ngang
- cantilever portion of transverse beam
- phần hình
- picture portion
- phần không thường trú
- non-resident portion
- phần nhập
- entry portion
- phần nội dung
- content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion
- phần tác động
- action portion
- phần tử động
- active portion
- phần vực
- zone portion
- thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
- Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
quota
section
- bảng điều khiển phân đoạn
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section control table (SCT)
- biểu đồ phân bố ứng suất của tiết diện
- stress distribution diagram of cross section
- bộ phận dẫn động của lò quay
- rotary kiln driving section
- bộ phận gấp xếp được
- collapsible section
- bộ phận kéo
- drive section
- bộ phận khung xe
- chassis section
- bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
- prefabrication and assembly section
- bộ phận máy sấy nhiều trục
- multicylinder dryer section
- bộ phận nhận
- receiving section
- bộ phận sinh hơi
- generator section
- bộ phận thí nghiệm
- experimental section
- bộ phận tràn của đập
- spillway section
- bộ phận trao đổi nhiệt tái sinh
- regenerating heat exchanger section
- bộ phận trữ (nước) đá
- ice bank section
- bộ phận trữ đá
- ice bank section
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- bộ phận xử lý phôtphat
- phosphate section
- chuẩn phục hồi phân loại
- sorting-rectifying section
- dẫn hai phân đoạn
- double-section duct
- dấu ngắt phần
- section break
- dấu ngắt phân đoạn
- section break
- gian phân loại
- sorting section
- khe phân đoạn
- section gap
- mặt cắt một phần
- partial section
- máy phát phần RF
- RF section generator
- một phân đoạn nhà
- building section
- phạm vi phân có đường viền
- contoured diverging section
- phạm vi phân tập cụt
- truncated diverging section
- phạm vi phân tập ngắn
- truncated diverging section
- phần (chương trình) tới hạn
- critical section
- phần (chương trình) điều khiển
- CSECT (controlsection)
- phần báo cáo
- report section
- phần bay hơi
- evaporator section
- phần cáp
- cable section
- phần cáp
- elementary cable section
- phần cấu hình
- configuration section
- phần chuyển tiếp (cơ sở)
- elementary repeater section
- phần chuyển tiếp (cơ sở)
- repeater section
- phần chuyển vị của ghi
- deflection section of the switch
- phần côn cắt (tarô)
- chamfered section
- phần cong của ray ghi
- curve section of the switch
- phần dừng xe ở gần dải đi bộ
- traffic stop section near pedestrian crossing
- phần dừng xe ở ngã tư
- cross-road approach section
- phần gân (thân xe)
- castle section
- phần giả
- dummy section
- phần gỡ rối
- debugging section
- phần khai báo
- declarative section
- phần không gian địa chỉ chung
- CASS (commonaddress space section)
- phần không gian địa chỉ chung
- common address space section (CASS)
- phân khu đóng đường
- block section
- phân khu đóng đường phía sau
- block section in the rear
- phân khu đóng đường phía trước
- block section in advance
- phần lái tàu
- aft section
- phần liên kết
- linkage section
- phần logic
- logic section
- phần nhập
- input section
- phần nhập/xuất
- input/output section
- phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- phần nóng (của động cơ)
- hot section
- phần phát lại (cơ sở)
- elementary regenerator section
- phần phát lại (cơ sở)
- regenerator section
- phần phía trước đầu xe
- front nose section
- phần phông chữ
- font section
- phần phông mã hóa
- coded font section
- phần phụ trợ
- add-on section
- phần quá lạnh
- subcooling section
- phần quá lạnh
- undercooling section
- phần RF
- RF section
- phần rời ra
- fall away section
- phần sau biến dạng được
- deformable rear section
- phần số học
- arithmetic section
- phần tách ra
- fall away section
- phần tần số vô tuyến
- RF section
- phần thực hiện được
- executable section
- phần tin phụ của bộ ghép kênh
- Multiplexer Section OverHead (MSOH)
- phần trước biến dạng được
- deformable front section
- phần trường đoạn trường
- field section
- phần tử bối dây
- coil section
- phần tử khí ống khói
- flue gas test section
- phân tử lọc
- filter section
- phần uốn cong
- bent section
- phần uốn khúc
- dogleg section
- phần vỏ
- shell section
- phần xẻ rãnh
- slotted section
- phần xoắn trong ống xử lý chất lỏng
- helical-fin section
- phần xử lý
- processing section
- phân xưởng phân loại
- sorting section
- phần điều khiển
- control section
- phần điều khiển chung
- common control section
- phần điều khiển giả
- DSECT (dummycontrol section)
- phần điều khiển giả
- dummy control section
- phân đoạn số
- Digital Section (DS)
- phân đoạn truyền thông
- communication section
- phần động lực (của cacte)
- power section
- phần đuôi tàu
- aft section
- phần đường đi tự do
- freeway road section
- sự hư hỏng phần giữa xe
- centre section damage
- sự mắc phân đoạn
- section warping
- sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng)
- section repair
- sứ phân đoạn
- section insulator
- tên phân đoạn
- section name
- tiết diện phân hạch
- fission cross section
- tiêu đề phân đoạn
- section header
- trục phân đoạn
- section beam
- ụ nổi phân đoạn
- section box dock
- đoạn (phần) hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
segment
- bảng phân đoạn
- segment table
- biến đổi phân đoạn
- segment transformation
- bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)
- space segment
- cầu (phân)
- spheric segment
- cầu phần
- spherical segment
- hình cầu phân
- spherical segment
- phân chia đoạn
- segment sharing
- phần quy hoạch dịch vụ
- Service Planning Segment (SPS)
- phần quỹ đạo
- orbit segment
- phân thùy thận
- renal segment
- phân đoạn
- line segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- coexisting segment
- phân đoạn dùng chung
- common segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- external (internal) division of a segment
- số phân đoạn
- segment-number
- tệp phân đoạn
- segment file
- ưu tiên phân đoạn
- segment priority
- điapham phân đoạn
- segment diaphragm
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- cổ phần
- share capital
- cổ phần chênh lệch
- deferred share
- cổ phần chuyển nhượng được
- transferable share
- cổ phần ký danh
- personal share
- cổ phần ký danh
- registered share
- cổ phần lập công ty
- partnership share
- cổ phần lập hội
- partnership share
- cổ phần thông thường
- ordinary share
- cổ phần đặc quyền
- preference share
- người có cổ phần
- share holder
- người góp cổ phần
- share-holder
- phần đóng góp của thành viên hiệp hội
- contributory share (s) (ofUnion Members)
- thị trường cổ phần
- stock-marker share marker
- vốn cổ phần
- Capital, Share
- vốn cổ phần cho vay
- Capital, Authorised share
- vùng ảo phân chia
- share virtual area (SVA)
side
- các bộ phận dẫn giấy
- paper side guides
- khâu vi phân đầu dao
- tool side dial
- luật phân phối một phía
- one-side distributive law
- ống phân phối
- delivery side
- phần áp suất cao
- high side
- phần bên
- side member
- phần bị kéo
- tension side
- phần bị nén
- compressive side
- phản ứng phụ
- side effect
- phản ứng phụ
- side reaction
- phần đỡ ghế
- side support
- sự phân biệt thùy bên
- side-lobe discrimination
- trục phân phối
- side shaft
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
lot
part
- bảng giá hai phần
- two-part tariff
- bộ phận (để) thay thế
- replacement part
- bộ phận (để) thay đổi nhân viên
- replacement part
- chất chở một phần
- part shipment
- công việc một phần thời gian
- part-time work
- dự phần
- take part in
- dự phần
- take part in (to...)
- giá hai phần
- two part tariff
- giao một phần
- part delivery
- giao một phần (hàng đặt mua)
- part order
- nhận hết hoặc một phần
- all or any part
- phần chính của chính sách
- main part of a policy
- sự thuê chở một phần
- part cargo charter
- tàu đánh cá có làm lạnh một phần
- part-freezing trawler
- thành phần trên một triệu phần
- part per million
- trả tiền một phần
- payment in part
- đã trả một phần
- part paid
portion
- bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
- portion pack
- người kế nghiệp hưởng phần di lưu
- heir entitled to a legal portion
- người thừa kế một phần di sản
- heir entitled to a legal portion
- phần chung
- exclusive portion
- phần duy nhất
- exclusive portion
- phần lớn
- major portion
- phần thừa kế pháp định
- legal portion
- đại bộ phận
- major portion
proportion
quota
ration
segment
- bán cổ phần
- selling of share
- chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính
- FTA world share index
- chỉ số giá cổ phần
- share price index
- chứng chỉ cổ phần vô danh
- share warrant
- cổ phần (hội viên)
- partnership share
- cổ phần có thể có
- contingent share
- cổ phần có đủ tư cách
- qualifying share
- cổ phần của người quản lý
- manager's share
- cổ phần dự ước, nhận góp
- subscription share
- cổ phần gia nhập
- initial share
- cổ phần hiệp đoàn
- underwriting share
- cổ phần không chia
- unallotted share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- non-participating share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- non-praticipating share
- cổ phần lâm thời
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lẻ
- fractional share
- cổ phần nghiệp đoàn
- syndicated share
- cổ phần nghiệp đoàn
- underwriting share
- cổ phần thiếu
- fractional share
- cổ phần thưởng
- bonus share
- cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu
- a share
- cổ phần thưởng được ưu tiên
- preferred ordinary share
- cổ phần tối ưu tiên
- pre-preference share
- cổ phần ưu tiên
- golden share
- cổ phần vàng
- golden share
- cổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông)
- bonus share
- cổ phần vốn
- capital share
- cổ phần để đủ tư cách
- qualifying share
- cổ phần định kỳ
- term share
- cổ phiếu không dự phần
- non-participating share
- cổ phiếu không dư phần (chưa lợi nhuận)
- non-participating share
- cổ phiếu phân tán
- split share
- cổ phiếu ưu tiên tham dự (được chia thêm một phần lời)
- participating preference share
- cổ phiếu đã góp một phần
- contributing share
- cổ phiếu đã trả một phần
- paid share
- cổ phiếu đã trả một phần
- partly paid share
- cổ tức cổ phần
- share dividend
- cổ tức mỗi cổ phần
- dividend per share
- giá cổ phần
- share price
- giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
- book value per share
- giảm bớt cổ phần
- reduction of share capital
- giảm bớt vốn cổ phần
- reduction of share capital
- giấy chứng cổ phần vô danh
- share warrant (tobearer)
- giấy chứng cổ phần đích danh
- share certificate
- gọi vốn cổ phần
- call for share capital
- hiệp ước phân chia hạn ngạch
- quota-share treaty
- hội phần
- partnership share
- hợp đồng chia phần tái bảo hiểm
- quota share reinsurance treaty
- nền kinh tế chia phần
- share economic
- nền kinh tế chia phần
- share economy
- người có cổ phần
- shareholder (share-holder)
- phân bổ cổ phiếu
- share allocation
- phân bổ cổ phiếu
- share allotment
- phần chia lời của cổ đông
- share in profits
- phần dự ước
- subscription share
- phần lãi
- share of profits
- phần lời
- share in profits
- phân ngạch mậu dịch
- trade share
- phần ngạch mậu dịch
- trade share
- phân nhỏ cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phiếu
- share split
- phân phối đều
- share out
- phần thị trường chiếm được
- market share
- phần thị trường chiếm được
- share of the market
- phần tiền phải nộp (cho địa phương)
- revenue share
- quyền sở hữu cổ phần của người làm công
- employee share ownership
- sự phân phối
- share-out
- sự phân phối cổ phần
- share allotment
- sự thay đổi vốn cổ phần
- alteration of share capital
- tái bảo hiểm theo định phần
- quota-share reinsurance
- tài khoản cổ phần
- share account
- thêm một phiếu cho mỗi cổ phần đã nhận mua
- plus one vote each share subscribed
- thị phần
- market share
- thị phần
- share of the market
- tiền cổ phần và cổ tức đến hạn
- due share capital and dividends
- tổng số cổ phần
- total number of share
- trao đổi cổ phần
- share exchange
- tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
- earnings per share (e.p.s)
- tỷ phần thị trường
- market share
- tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính
- FTA all- share index
- ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận
- approved preferred share trust (adst)
- vốn cổ phần
- share capital
- vốn cổ phần danh nghĩa
- nominal share capital
- vốn cổ phần thường
- equity share capital
- vốn cổ phần đã góp
- paid-up share capital
- vốn cổ phần đã góp đủ
- share capital paid up
- vốn cổ phần đã đủ góp
- share capital paid up
- vốn cổ phần được phép phát hành
- authorized share capital
- vốn góp cổ phần
- aquity share capital
- vốn góp cổ phần
- equity share capital
split
- bộ phận chia dòng
- split stream
- cách định giá phân biệt
- split pricing
- chế độ suất thuế phân biệt
- split-rate system
- chi phiếu đổi lấy một phần tiền mặt
- split cheque
- chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếu
- split shares
- cổ phiếu phân tán
- split share
- giá phân tán
- split price
- giá đặt mua phân biệt
- split price
- hàng trữ phân tán, khu biệt
- split stocks
- hoa hồng (được) phân chia
- split commission
- hoa hồng phân đôi
- split commission
- phân chia, phân phối lợi nhuận
- split the profits
- phân hóa (khoản) khấu hao
- split depreciation
- phân nhỏ chứng khoán
- stock split
- phân nhỏ cổ phần
- share split
- phân nhỏ cổ phiếu
- share split
- phân nhỏ lên
- split up
- phân nhỏ ngược
- reverse split
- phân nhỏ ngược
- split down
- sự chia cắt cổ phần
- split-up
- sự chiết lấy từng phần
- split extraction
- sự chiết phân đoạn
- split extraction
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- split delivery
- sự phân bố theo khu vực (của quảng cáo)
- geographic split run
- sự đặt hàng phân tán
- split order
- sự đầu tư phân tán
- split funding
- sự đầu tư phân tán
- split running
- tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)
- split trust
- tín thác chia thành cổ phần
- split capital trust
- vốn phân loại
- split capital
- điểm phân hóa
- split-off point
Xem thêm các từ khác
-
Đọc lướt
browse -
Đọc mã
decipher, decode, decrypt -
Đọc mật mã
decipher, decode, decrypt -
Dốc nặng
heavy gradient, pusher grade, steep gradient -
Dốc ngang
cross fall, cross slope, lateral tilt, độ dốc ngang, crossfall, cross slope -
Dốc nghiêng
slope -
Dốc ngược
turn (something) upside down., adverse grade, precipitous, reverse gradient -
Độc nhất
tính từ, unique, sola, unique, single, giá trị độc nhất, unique value, số độc nhất, unique number -
Dốc nhẹ
easy gradient, gentle slope, low gradient -
Dốc nước
chute, incilled drop, ramp, water slope, đập tràn dốc nước, chute spillway -
Phần ảo
imaginary part, phần ảo của trở kháng, imaginary part of the impedance, phép tính phần ảo, imaginary-part operation, toán tử phân ảo,... -
Phản áp lực
counter-pressure, reaction pressure, return pressure, uplift pressure -
Phân bậc
(địa lý) substage, gradable, gradate, grade, kênh phân bậc thoại, voice-grade channel, phân bậc kép, double grade -
Tấm giữ
clamping plate, keeper plate, retaining plate -
Các đáy
bottoms, giải thích vn : một dòng xử lý đi qua đáy của một ống tiếp [[xúc.]]giải thích en : the process stream leaving the bottom... -
Độc quyền
monopoly., sole, exclusive., arbitrarily, exclusive, exclusive right, monopolize, monopoly, occupy, exclusive right, exclusivity, monopolistic, sole right,... -
Độc quyền tự nhiên
natural monopoly, natural monopoly -
Đọc ra
read, reading/readout, read-out, retrieve -
Đọc ra (thông tin)
readout -
Dọc theo
along, lengthwise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.