- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Phân hủy
disintegrate, decomposition, decay, decompose, disintegrate, dissociation, putrefy, decompose, putrefy, mức độ phân hủy chậm, low decay rate,... -
Tấm tỏa nhiệt
convector, radiator, ribbed heater -
Tấm tôn
plate (steel), sheet, sheet metal -
Tấm tràn
spillway slab, ceiling boarding, ceiling plate, ceiling sheeting, ceiling slab, deckhead, tấm trần trang trí, finished ceiling boarding, đèn lắp... -
Đòn bẩy lật
tilting lever -
Đòn bẩy lớn
jim crow, handspike -
Phân in
typographic point -
Phân kali
potash fertilizer, potash manure, potassic manure -
Phân kênh
demultiplex -
Phân khoảng trên mia
rod graduation -
Tấm trang trí
dutchman, ornamental plate, trim panel, dụng cụ tháo tấm trang trí, trim panel release tool -
Các số so sánh được
congrour numbers, congruent numbers, congruous number -
Đơn biên
single sideband (ssb), sse (single sideband), monovariant -
Dồn bốn
quadruplex -
Đòn cân
danh từ, balance beam, beam, fulcrum, rocker, scale beam, scales beam, balance-beam; weigh-beam -
Đòn cân bằng
enverted lever, equalizer, equalizer bar, sweep, walking beam, wobbling log -
Đòn căng
spreader beam, giải thích vn : Đòn cứng của cần cẩu được treo lơ lửng , có dây thừng hoặc xích treo , dùng để nâng các... -
Đơn chu trình
one-loop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.