- Từ điển Việt - Anh
Phản xạ toàn phần
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
total reflexion
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
total reflection
Xem thêm các từ khác
-
Phản xạ trong toàn phần
total internal reflection -
Phản xạ từ biển
sea clutter, sea return, wave clutter -
Phản xạ từ mặt đất
ground clutter, ground flutter, land return, terrain echoes -
Trụ gỗ
pale, spile, timber pillar -
Trụ góc
corner pile, corner pillar, corner pole, corner post, corner stand, corner support -
Cấu bị dẫn
cam roller, follower -
Cấu bù
compensating gear -
Dung dịch giàu
strong solution, rich liquor, rich solution, strong solution -
Dung dịch hàn
puddle -
Dung dịch hồ
size, dung dịch hồ acrylic, acrylic size, dùng dịch hồ rượu polyvinyl, polyvinyl alcohol size -
Dung dịch hồ sợi
sizing agent, size -
Dung dịch hóa chất
chemical solution -
Dung dịch hỗn hống
amalgam solution -
Phán xét
gage, gauge, judge -
Phay
(địa lý) fault., enlarge with a fraise., thrust, cutting, fault, fracture, hitch, jump, mill, milling, shift, máy phay, a fraise, phay nghịch chờm,... -
Trụ khớp
hinged post, hinger pile, knuckle post, socket -
Trụ khung
bent, frame leg, frame stile, trestle column -
Cầu công tác
gangway, gantry, operating bridge, scaffold, scaffolding, service bridge, service gangway -
Cầu công vụ
service bridge -
Dung dịch keo
colloid solution, colloidal solution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.