- Từ điển Việt - Anh
Phay
|
Thông dụng
(địa lý) Fault.
Enlarge with a fraise.
- Máy phay
- A fraise
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thrust
cutting
fault
- cách phay thuật
- fault wall
- cánh phay thuận
- fault wall
- mạng lưới phay
- fault network
- phay cắt ngang
- transcurrent fault
- phay dịch chuyển xiên
- shift fault
- phay dọc
- longitudinal fault
- phay kèm
- companion fault
- phay mở
- open fault
- phay nếp lồi
- anticlinal fault
- phay nghịch
- centrifugal fault
- phay nghịch chờm
- reverse fault
- phay nghịch chờm
- shove fault
- phay nghịch chờm
- thrust fault
- phay nghiêng
- diagonal fault
- phay nghiêng
- oblique fault
- phay phân nhánh
- branching fault
- phay phụ
- companion fault
- phay theo hướng cắm
- dip fault
- phay theo vỉa
- bedding fault
- phay thuận bậc thang
- echelon fault
- phay thuận bản lề
- rotational fault
- phay thuận dốc
- high-angled fault
- phay thuận hở
- gaping fault
- phay thuận hở
- open fault
- phay thuận kín
- closed fault
- phay thuận phẳng
- planed fault
- phay thuận xiên chéo
- oblique fault
- phay thuận xiên ngang
- cross fault
- phay thuận đơn
- single fault
- phay toác rộng
- gaping fault
- phay vòng quanh
- circumferential fault
- phay địa chất
- geological fault
- phay đứng
- vertical fault
fracture
hitch
jump
mill
- bàn máy phay
- mill table
- bộ dao phay
- cluster mill
- bộ dao phay
- gang mill
- dao phay (hình) trụ
- facing mill
- dao phay ba mặt
- side mill
- dao phay bộ
- cluster mill
- dao phay búp cầu
- rose mill
- dao phay cán lắp
- hollow mill
- dao phay cắt thô
- roughing mill
- dao phay lắp cán
- shell mill
- dao phay lưỡi phải
- right-hand mill
- dao phay lưỡi trái
- left-hand mill
- dao phay mặt mút
- face mill
- dao phay mặt đầu
- butt mill
- dao phay mặt đầu
- end mill
- dao phay mặt đầu
- end-face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt đầu cán liền
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu liền chuôi
- shank-type end mill
- dao phay ngón
- butt mill
- dao phay ngón
- end mill
- dao phay ngón
- shank-end mill
- dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
- two-lipped end mill
- dao phay ngón trụ đứng
- center cut-end mill
- dao phay nhọn răng xoắn
- spiral end mill
- dao phay răng chắp
- inserted teeth mill
- dao phay rãnh
- slot mill
- dao phay rãnh then
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh thô
- roughing slot-mill
- dao phay trụ ba mặt
- side mill
- dao phay trụ đứng
- butt mill
- dao phay trụ đứng
- end mill
- dao phay trụ đứng
- shank-end mill
- dao phay xẻ đĩa cưa
- slitting mill
- dao phay xoắn phải
- right-hand mill
- dao phay xoắn trái
- left-hand mill
- dao phay đĩa ba mặt
- side mill
- giũa phay
- file, mill
- máu doa ngang và phay trụ
- boring and facing mill
- máy phay chép hình thủy lực
- hydraulic copy mill
- máy phay rãnh
- lot mill
- máy phay thô
- roughing mill
- mũi dao phay
- mill reamer
- phay mặt trụ
- to mill circularly
- sao phay rỗng
- hollow mill
- tháo dao phay
- to mill off
- trụ máy phay
- boring mill column
- đầu lưỡi phay
- end mill
milling
- bàn dao máy phay
- milling slide
- bàn máy phay
- milling machine table
- bàn máy phay
- milling table
- bàn phay
- milling machine table
- bàn phay
- milling table
- bàn phay quay vạn năng
- circular milling table
- bệ máy phay
- milling machine standard
- bước tiến dao phay
- milling feed
- cặp dao phay giãn cách
- straddle (milling) cutter
- dao (phay) hớt lưng
- rack tooth milling cutter
- dao phay
- milling cutter
- dao phay (có) răng xoắn
- spiral-milling cutter
- dao phay (trục) then hoa
- spline shaft milling cutter
- dao phay ba mặt
- face-and-side milling cutter
- dao phay ba mặt
- side milling cutter
- dao phay ba mặt
- side-and-face milling cutter
- dao phay bộ
- gang milling cutter
- dao phay bộ
- gang-milling cutter
- dao phay có lẹo
- milling cutter with protuberance
- dao phay ghép căn ba mặt
- interlocking side (milling) cutter
- dao phay góc
- dovetail-milling cutter
- dao phay góc lượn
- corner (roundingmilling) cutter
- dao phay góc lượn
- quarter-round milling cutter
- dao phay gồm nhiều đầu
- multiple-head milling cutter
- dao phay gọt bánh răng
- gear-teeth milling cutter
- dao phay hai mặt kề
- half-side (milling) cutter
- dao phay hình nón
- coned milling cutter
- dao phay hớt lưng
- relieved-milling cutter
- dao phay khắc lưỡi (để bẻ phoi)
- nicked teeth milling cutter
- dao phay khía ren
- thread milling cutter
- dao phay lăn ren
- thread-milling hob
- dao phay lồi
- corvex milling cutter
- dao phay lõm
- concave milling cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay mặt có lưỡi chắp
- face-milling cutter with inserted blades
- dao phay mặt mút
- end-milling cutter
- dao phay mặt mút
- face-milling cutter
- dao phay mặt đầu
- end-milling cutter
- dao phay mặt đầu
- face-milling cutter
- dao phay mép
- rounding-off milling cutter
- dao phay một mặt
- dovetail-milling cutter
- dao phay môđun
- module milling cutter
- dao phay ngón
- end-milling cutter
- dao phay phải
- right-hand milling cutter
- dao phay phẳng
- plain-milling cutter
- dao phay phôi tấm
- slab milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth-milling cutter
- dao phay răng thẳng
- milling cutter with straight teeth
- dao phay răng xoắn
- milling cutter with spiral teeth
- dao phay rãnh hướng tâm
- radial milling cutter
- dao phay rãnh kiểu đĩa
- slotting milling cutter
- dao phay rãnh mang cá
- fish-tail (milling) cutter
- dao phay rãnh xoắn
- helical milling
- dao phay rãnh xoắn
- helical milling cutter
- dao phay rãnh xoắn
- spiral milling cutter
- dao phay ren
- thread-milling cutter
- dao phay rộng bản
- slab milling cutter
- dao phay song song
- parallel milling cutter
- dao phay thanh răng
- rack milling cutter
- dao phay tổ hợp
- gang milling cutter
- dao phay tổ hợp
- gang-milling cutter
- dao phay trong
- internal milling cutter
- dao phay trụ tròn
- cylindrycal milling cutter
- dao phay trụ đứng
- end-milling cutter
- dao phay trục vít
- worm milling cutter
- dao phay xoắn ốc
- helical milling cutter
- dao phay xoắn ốc
- spiral milling cutter
- dao phay định hình
- formed-milling cutter
- dao phay định hình
- form-milling cutter
- dầu phay
- milling oil
- dụng cụ phay
- milling tool
- dưỡng phay chép hình
- copy milling templet
- dưỡng phay chép hình
- milling template
- khả năng của máy phay
- possibility of milling machine
- khuôn phay chép hình
- milling template
- kỹ thuật phay
- milling process
- lưỡi phay
- milling cutter
- lưỡi phay hình nón
- angle milling cutter
- lưỡi phay hình nón
- double angle milling cutter
- lưỡi phay răng bánh xe
- gear milling cutter
- máy doa và phay ngang
- horizontal boring and milling machine
- máy khoan phay
- boring and milling machine
- máy phay
- milling cutter
- máy phay
- milling machine
- máy phay
- offset-milling machine
- máy phay (bào)
- milling machine
- máy phay (chép hình) cam
- cam-milling machine
- máy phay bánh vít
- worm gear milling machine
- máy phay bánh xe
- wheel milling machine
- máy phay bào
- face milling machine
- máy phay bệ ngang
- crossbed-milling machine
- máy phay cam
- cam-milling machine
- máy phay chép hình
- copying milling machine
- máy phay chép hình
- copy-milling machine
- máy phay chép hình
- duplicating milling machine
- máy phay chép hình
- profile-milling machine
- máy phay chép hình cam
- cam-milling machine
- máy phay chép hình cam mặt đầu
- face cam milling machine
- máy phay chép hình khối
- die-sinking milling machine
- máy phay chép hình kín
- curve-milling machine
- máy phay chép hình làm khuôn mẫu (mô hình)
- reproducing pattern milling machine
- máy phay có bàn xoay
- rotary table milling machine
- máy phay công xôn
- knee-and-column milling machine
- máy phay công xôn-trụ
- knee-and-column milling machine
- máy phay côngxôn
- knee milling machine
- máy phay giường
- planer-type milling machine
- máy phay giường
- skin-milling machine
- máy phay giường
- surface-milling machine
- máy phay giường có trục chính (thẳng) đứng
- vertical plano-milling machine
- máy phay giường hai trụ
- lincoln-type milling machine
- máy phay khe
- keyway-milling machine
- máy phay khe
- slot milling machine
- máy phay làm khuôn mẫu
- model maker's milling machine
- máy phay lăn răng
- hob thread milling machine
- máy phay liên tục có bàn quay
- circular continuous milling machine
- máy phay mặt
- surface-milling machine
- máy phay mặt phẳng
- surface-milling machine
- máy phay mặt trụ
- circular milling machine
- máy phay mẫu (vạn năng)
- pattern milling machine
- máy phay ngang
- horizontal milling machine
- máy phay ngang
- plain horizontal milling machine
- máy phay ngang
- surface-milling machine
- máy phay ngang thông dụng
- plain milling machine
- máy phay răng
- gear milling machine
- máy phay răng
- gear-milling machine
- máy phay rãnh tarô
- tap flute milling machine
- máy phay rãnh then
- keyway-milling machine
- máy phay rãnh then
- slot milling machine
- máy phay ren
- screw thread milling machine
- máy phay ren
- thread-milling machine
- máy phay rộng (gia công các mặt phẳng rộng)
- slab milling machine
- máy phay sản xuất
- production milling machine
- máy phay thanh răng
- rack milling machine
- máy phay then
- slot milling machine
- máy phay then hoa
- spline-and-keyway milling machine
- máy phay thô cỡ lớn
- forge-milling machine
- máy phay thùng (tác dụng) liên tục
- continuous drum milling machine
- máy phay thủy lực
- hydromantic milling machine
- may phay tọa độ
- coordinate-milling machine
- máy phay toàn năng
- universal milling machine
- máy phay tròn
- circular milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm-milling machine
- máy phay tự động
- automatic milling machine
- máy phay và doa
- boring and milling machine
- máy phay và doa ngang
- horizontal boring and milling ma-chine
- máy phay vạn năng
- universal milling machine
- máy phay để bàn
- bench-milling machine
- máy phay điều chỉnh số
- numerical control milling machine
- máy phay định hình
- form milling machine
- máy phay định hình
- profile-milling machine
- máy phay đứng
- vertical milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- circular continuous milling machine
- máy phay đứng có bàn quay
- rotary continuous milling machine
- máy phay đứng hai trục chính
- parallel milling machine
- máy xúc phay đất
- milling excavator
- phay chính xác
- fine milling
- phay chính xác
- precision milling
- phay góc
- angular milling
- phay tinh
- fine milling
- phay tinh
- precision milling
- phụ tùng máy phay
- milling machine attachment
- phụ tùng phay cam
- cam-milling attachment
- sự ăn dao phay
- milling feed
- sự cắt phay
- milling cut
- sự chạy dao phay
- milling feed
- sự dao phay (bánh răng)
- gear milling
- sự phay
- milling cut
- sự phay (có) phân độ
- index milling
- sự phay (mặt phẳng) nghiêng
- angular milling
- sự phay (mặt) ngoài
- external milling
- sự phay (mặt) phẳng
- plain milling
- sự phay (mặt) phẳng
- plane milling
- sự phay (mặt) trong
- internal milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- helical milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- spiral milling
- sự phay ba chiều
- three-dimensional milling
- sự phay ba mặt (đồng thời)
- three-side milling
- sự phay bậc
- step milling
- sự phay bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bằng bộ dao
- gang milling
- sự phay bao hình
- hollow milling
- sự phay bao hình
- peripheral milling
- sự phay cam
- cam milling
- sự phay cắt chìm
- plunge milling
- sự phay cắt chìm
- plunge-cut milling
- sự phay chép hình
- copy milling
- sự phay chép hình
- form milling
- sự phay chép hình
- templet milling
- sự phay chép hình
- tracer milling
- sự phay chép định hình
- profile milling
- sư phay chìm
- plunge-cut milling
- sự phay chìm
- plunge milling
- sự phay chuẩn
- standard milling
- sự phay chuẩn
- upcut milling
- sự phay chuốt
- broach milling
- sự phay dọc
- longitudinal milling
- sự phay dọc
- parallel-stroke milling
- sự phay dọc
- straight milling
- sự phay góc
- angular milling
- sự phay hành tinh
- planetary milling
- sự phay hình nón
- taper milling
- sự phay hoàn thiện
- finish milling
- sự phay hớt lưng
- relief milling
- sự phay khe
- keyway milling
- sự phay khe
- slot milling
- sự phay kiểu con lắc
- pendulum milling
- sự phay lăn
- roll milling
- sự phay lớp phủ
- surface milling
- sự phay mặt
- surface milling
- sự phay mặt bao
- hollow milling
- sự phay mặt phẳng
- plain milling
- sự phay mặt trụ
- circular milling
- sự phay mặt đầu
- end milling
- sự phay mặt đầu
- face milling
- sự phay mặt đầu
- side milling
- sự phay năng suất cao
- high performance milling
- sự phay ngang
- horizontal milling
- sự phay nghịch
- conventional milling
- sự phay nghịch
- cup up milling
- sự phay nghịch
- opposed milling
- sự phay nghịch
- ordinary milling
- sự phay nghịch
- standard milling
- sự phay nghịch
- up milling
- sự phay nghịch
- upcut milling
- sự phay nghịch
- up-milling
- sự phay phẳng
- planer milling
- sự phay phẳng
- slab milling
- sư phay qua lại
- pendulum milling
- sự phay qua lại
- planetary milling
- sự phay rãnh then
- keyway milling
- sự phay rãnh then
- slot milling
- sự phay rãnh xoắn
- spiral milling
- sự phay ren
- thread milling
- sự phay tâm
- slab milling
- sự phay theo công tua
- copy milling
- sự phay theo công tua
- profile milling
- sự phay theo đường
- templet milling
- sự phay thô
- rough milling
- sự phay thuận
- climb milling
- sự phay thuận
- cutdown milling
- sự phay thuận
- down milling
- sự phay thuận
- down-cut milling
- sự phay tinh
- fine milling
- sự phay tinh
- finish milling
- sự phay tròn
- circular milling
- sự phay xoắn ốc
- helical milling
- sự phay xoắn ốc
- spiral milling
- sự phay đầu mút
- end milling
- sự phay đầu mút
- face milling
- sự phay định hình
- form milling
- sự phay định hình
- profile milling
- thợ phay
- milling worker
- tốc độ phay
- milling speed
- trục gá dao phay
- milling cutting arbor
- trục gá dao phay
- milling machine arbor
- trục ngang máy phay
- horizontal milling spindle
- trục phay ngang
- horizontal milling spindle
- trục đứng máy phay
- vertical milling spindle
- đầu dao phay
- inserted blade milling cutter
- đầu dao phay
- milling head
- đầu trục máy phay
- milling spindle
- đồ gá máy phay
- milling attachment
- đồ gá phay
- milling attachment
- đồ gá phay chép hình
- copy-milling attachment
- đồ gá phay rãnh xoắn
- spiral milling attachment
- đồ gá phay thanh răng
- rack milling attachment
- đồ gá phay tròn
- circular milling attachment
- đồ gá phay xoắn ốc
- spiral milling attachment
shift
Xem thêm các từ khác
-
Trụ khớp
hinged post, hinger pile, knuckle post, socket -
Trụ khung
bent, frame leg, frame stile, trestle column -
Cầu công tác
gangway, gantry, operating bridge, scaffold, scaffolding, service bridge, service gangway -
Cầu công vụ
service bridge -
Dung dịch keo
colloid solution, colloidal solution -
Dung dịch không chứa quặng
barren solution -
Dung dịch không đóng băng
antifreeze solution, antifreezing solution, nonfreezing solution, unfrozen solution -
Phay 3 chiều
pocket -
Phay cắt ngang
transcurrent fault -
Phay chép hình
contour lathe -
Phay dịch chuyển xiên
shift fault -
Phay góc
angular milling -
Phay kèm
companion fault -
Phay lăn
hob -
Phay mặt định hình
rout -
Phay mở
open fault -
Cầu dầm thép
bridge, girder, steel beam bridge, steel girder bridge -
Cầu dàn
trellis bridge, access bridge, approach bank, approach span, approach viaduct, ramp bridge, scaffold bridge -
Dung dịch kiềm
alkali liquor, alkaline solution, caustic lye, lye -
Dung dịch làm mềm
softener water
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.