- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chông gai
spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers, đạp bằng mọi chông gai để tiến lên, to tread flat all obstacles and advance, to advance... -
Pháp quan
(lịch sử) ephor., (cũ) magistrate. -
Chòng ghẹo
Động từ: to tease in a familiar way, buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ, to tease the female... -
Chỏng gọng
lying with all fours in the air, lying by oneself, ngã chỏng gọng, to fall on one's back with all fours in the air, chiếc xe bò đổ chỏng gọng,... -
Chỏng kềnh
xem chổng kềnh -
Pháp sư
sorcerer, magician., venerable bonze -
Chỏng lỏn
tính từ, sharp-tongued, sour-tongued -
Pháp thuật
(cũ) sorcery, witchcraft, magic. -
Pháp thuộc
french domination -
Chống nạnh
akimbo, đứng chống nạnh, to stand akimbo -
Chống nẹ
to lean on one arm, ngồi chống nẹ, to sit leaning on one arm -
Chống trả
Động từ: to oppose, hoả lực chống trả mạnh, the opposing fire was violent -
Chóng vánh
Tính từ: prompt, expeditious, mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt, everything was done promptly... -
Pháp văn
french, the french language., french literature -
Chớp ảnh
như chiếu bóng -
Chóp bu
top-notch, mấy tên chóp bu trong chính quyền thực dân, some top-notch officials in the colonial regime, cơ quan chóp bu, the top-notch organism -
Chóp chép
smacking noise, tiếng lợn ăn cám chóp chép, the smacking noise of pigs feeding, nhai trầu chóp chép, to chew betel and areca-nut with a smacking... -
Phật bà
bodhisattva kwan yin. -
Phát ban
(y học) break out in the rash. -
Phát binh
dispatch troops.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.