- Từ điển Việt - Anh
Phần ứng của động cơ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
motor armature
Xem thêm các từ khác
-
Phản ứng cuối
end reaction -
Phần ứng cuộn dây kín
closed coil armature -
Phản ứng đàn hồi
elastic reaction -
Phản ứng dây chuyền
breeding reaction, chain reaction, transfer reaction, chain reaction, knock-on effect, phản ứng dây chuyền phân nhánh, branched chain reaction,... -
Cấu kiện chế tạo sẵn
factory made element, prefabricated structural element, prefabricated unit -
Cấu kiện chịu lực
bearing carrier, carrying member, load-bearing member, load-carrying member, load-carrying unit -
Đụng nhau
collide -
Đừng nói đến
not to mention -
Dùng nội địa
domestic coal -
Dung sai
(kỹ thuật) tolerance., allowance, error margin, fault tolerance, limit, margin, play, slackness, tolerance, allowance, tolerance, dung sai cắt gọt,... -
Phần ứng điện
electric reaction, rotor, armature, cuộn dây phần ứng điện, armature winding, máy thử nghiệm phần ứng điện, armature testing apparatus,... -
Phần ứng điện của ma-nhê-tô
magneto armature -
Trục nằm ngang
horizontal axis, horizontal shaft, lay shaft, layshaft lathe, lying shaft, transverse shaft -
Cấu kiện đúc sẵn
building component, building unit, precast member, precast unit, prefabricated structural element, prefabricated unit -
Dung sai co ngót
shrinkage allowance, shrinkage -
Dung sai để điều chỉnh
machining allowance -
Dung sai gia công tinh
finish allowance -
Phản ứng dương
positive reaction -
Phản ứng gây nổ
explosive reaction -
Trục nâng
cog shaft, hoisting shaft, lift shaft, lifting drum, lifting rod, lifting shaft, purchase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.