- Từ điển Việt - Anh
Phối hợp
|
Thông dụng
Co-ordinate, combine.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
associate
assort
blending
colligate
combination
combine
composite
coordinate
- các động tác phối hợp
- coordinate movements
- chương trình thử nghiệm phối hợp
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chuyển vị phối hợp
- coordinate transpositions
- giờ quốc tế phối hợp
- coordinate universal time
- phối hợp hành động
- coordinate action
- phối hợp thiết bị ảo
- Virtual Device Coordinate (VDC)
- sự điều khiển phối hợp
- coordinate control
- thơi gian thế giới phối hợp
- coordinate universal time
correlate
match
multiplexing
put together
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
combination1
coordination
Xem thêm các từ khác
-
Tức thời
immediate, immediately, inline, instance, instant, jit (just-in-time), momentary, prompt, spontaneous, spontaneous combustion, instant, prompt, cấu hình... -
Túi
danh từ, cavity, nest, pocket piece (pocket), sac, sacculation, sack, sheath, tuffite, vesica, vesicle, bag, bin, cyst, pocket, sac, pocket, bag -
Chất lỏng kết đông
congealed liquid, freezing liquid, frozen liquid -
Chất màu
color, colored pigment, colors, colour, coloured pigment, colouring agent, dry color, dye, stain, vehicle, colour, colouring matter, colouring substance,... -
Đường hút chính
suction main -
Đường hút khí vào
air inlet, air intake, air-inlet -
Đường huyết mạch
arterial road, main road, main-line railroad, main-line railway -
Đường kế
baseline, glucometer, saccharimeter, line, rule, stratus, string, saccharimeter, đường kế lên men, fermentation saccharimeter, đường ( kẻ... -
Đường kẻ nối
string, thread -
Đường kẻ phụ
auxiliary straight line -
Phoi khoan
bore chip, boring, drill chip -
Chất nặng
saddle -
Phoi liền
continuous chip, continuous cooker, flow chip -
Phôi lớn
bloom, ball, bloom, cog, puddle ball, puddled ball, máy cắt phôi lớn, bloom shears -
Phoi mảnh vun
chip -
Phôi mẫu
dithering, preform -
Phôi ống
ball, ball iron, bloom, puddle ball, puddled ball, scalp -
Phôi ống thải (cắt đứt)
skeleton -
Túi khí
air bag, air cushion, airbag, gas bag, gas bubble storage, gas cavity, gas lock, gas nest, gas pocket -
Túi lệ
dacryocystis, sacculus lacrimalis, saccus lacrimalis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.