- Từ điển Việt - Anh
Phao chỉ mực nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water-level float
Xem thêm các từ khác
-
Phao chuông
bell buoy -
Trục xoắn
axis of swing, axis of torsion, ribbon soring, torque shaft, torsion bar soring -
Trục xoay
axis of revolution, axis of rotation, fang bolt, hinge pin, pintle, pivot, pivot center, screw, stay, swivel axis, turn pin, khung cửa sổ có trục... -
Truck crane
troll -
Truck mixer
truck-mounted crane -
Câu nổi
bonding, crane ship, connecting wine, connector, disconnect link, link, traveller, bateau bridge, float plug, floating pier, pontoon, pontoon bridge, pontoon -
Cầu tạm
emergency bridge, emergency bridge stairs, flying bridge, temporary bridge -
Cấu tạo
Động từ: to compose, to design, to construct, Danh từ: composition, design,... -
Được cuộn
wrapped -
Được dán
glued, pasted, guided, tấm được dán, pasted plate, sóng được dẫn, guided wave -
Được dẫn động
actuated, operate, operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được dẫn động cơ khí, mechanically operated, được dẫn... -
Được dẫn động đai
belt-driven -
Được đăng
printed -
Được đăng ký
recorded -
Được đánh bóng sáng
bright-finished -
Được đánh dấu
distinguished, labeled, marked, tagged, được đánh dấu nhập nhằng, unambiguously marked -
Được đánh dấu nhập nhằng
unambiguously marked -
Phao cứu đắm
life buoy, buoy -
Phao cứu sinh
life jacket, life preserver, life raft, life vest, lifebuoy -
Pháo đài
danh từ., bastion, fort, fortress, fortresses, key, lock, fortress, bunker., pháo đài kiên cố, castle-fortress, tháp pháo đài, fortress tower
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.