- Từ điển Việt - Anh
Trung gian
|
Thông dụng
Danh từ
- agent
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
intermediary
intermediate
- ảnh trung gian
- intermediate image
- áp lực trung gian
- intermediate pressure
- áp suất trung gian
- intermediate pressure
- bậc ngôn ngữ trung gian
- intermediate language level
- bản in thử trung gian
- intermediate proofs
- bảng nối dây trung gian
- IDF (IntermediateDivision Frame)
- bảng phân phối trung gian
- intermediate distribution frame-IDF
- bánh răng trung gian
- intermediate gear
- bánh răng trung gian
- intermediate wheel
- bảo quản trung gian
- intermediate cold storage
- bể lắng trung gian
- intermediate settling basin
- bình làm lạnh trung gian
- intermediate cooler
- bình trung gian
- intermediate [interstage
- bình trung gian
- intermediate vessel
- bộ biến đổi tần số trung gian
- IF transformer (intermediate-frequency transformer)
- bộ chuyển ảnh trung gian
- intermediate image carrier
- bộ chuyển tiếp trung gian
- intermediate repeater
- bộ làm mát trung gian
- intermediate cooler
- bộ nhớ trung gian
- intermediate memory
- bộ nhớ trung gian
- intermediate storage
- bộ nhớ truy cập trung gian
- IAM (intermediateaccess memory)
- bộ nhớ truy cập trung gian
- intermediate access memory
- bộ nhớ truy cập trung gian
- intermediate access memory (IAM)
- bộ nhớ truy nhập trung gian
- intermediate access memory
- bộ phận trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- bộ tái tạo trung gian
- intermediate regenerator
- boson trung gian
- intermediate boson
- boson vectơ trung gian
- intermediate vector boson
- bozon trung gian
- intermediate boson
- bunke trung gian chất tải
- intermediate charging bin
- byte trung gian
- intermediate byte
- chạc bánh răng trung gian
- intermediate gear segment
- chất làm lạnh trung gian
- intermediate coolant
- chất lỏng trung gian
- intermediate coolant
- chất tải lạnh trung gian
- intermediate coolant
- chiếu nghỉ trung gian
- intermediate landing
- chu trình lạnh trung gian
- intermediate cooling cycle
- chức năng dẫn đường trung gian
- intermediate routing function (IRF)
- chức năng dẫn đường trung gian
- IRF (intermediaterouting function)
- chức năng định tuyến trung gian
- Intermediate Routing Function (IRF)
- chức năng định tuyến trung gian
- IRF (intermediaterouting function)
- chuyển động trung gian
- intermediate motion
- cột trung gian
- intermediate column
- cột trung gian
- intermediate framework post
- cột trung gian
- intermediate post
- cột trung gian (của cửa cổng)
- intermediate gate post
- cửa âu trung gian
- intermediate gate
- cua roa trung gian
- intermediate belt
- dầm trung gian
- intermediate bearer
- dầu cất trung gian
- intermediate oil
- dữ liệu điều khiển trung gian
- intermediate control data
- giá cán trung gian
- intermediate roll stand
- giá phối dây trung gian ([[]] điện thoại [[]])
- Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF)
- giá trị trung gian được nội suy
- intermediate value to be interpolated
- giàn trung gian
- intermediate truss
- giấy sao trung gian
- intermediate copying paper
- gờ tăng cứng trung gian
- intermediate stiffener
- gối trung gian
- intermediate bearer
- gối trung gian (trụ cầu)
- intermediate support
- gối tựa trung gian
- intermediate support
- hệ thống bến dừng trung gian
- system with intermediate stops
- hệ thống chuẩn trung gian
- Intermediate Reference System (IRS)
- Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian
- End System - Intermediate System (ES-IS)
- hệ thống mở trung gian
- Intermediate Open System (IOS)
- hệ thống trung gian
- intermediate system
- Hệ thống trung gian (ETSI TC BT)
- Intermediate System (ETSITC BT) (IS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- Hệ thống trung gian Hello
- Intermediate System Hello (ISH)
- hệ trung gian
- intermediate reference system-IRS
- hóa chất trung gian
- intermediate chemical
- hòm khuôn trung gian
- intermediate box
- hợp chất trung gian
- intermediate compound
- hộp tốc độ trung gian
- intermediate gearbox
- Kết nối chéo trung gian (DEC)
- Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC)
- kết quả trung gian
- intermediate result
- kho vật liệu trung gian
- intermediate materials storehouse
- khoảng trung gian
- intermediate space
- khối truyền dẫn trung gian
- Intermediate Transmission Block (ITB)
- khối văn bản trung gian
- intermediate text block (ITB)
- khối văn bản trung gian
- ITB (intermediatetext block)
- Khối văn bản trung gian(BISYNC)
- Intermediate Text Block (BISYNC)
- khớp giãn trung gian
- intermediate expansion hinge
- khu trồng trung gian
- intermediate landing area
- khung phân phối trung gian
- IDF (intermediatedistributing frame)
- khung phân phối trung gian
- intermediate distributing frame (IDF)
- khung phân phối trung gian
- intermediate distribution frame (IDF)
- khung trung gian
- intermediate frame
- khuôn dạng trung gian chung
- Common Intermediate Format (CIF)
- kiểm nghiệm trung gian
- intermediate proof
- kiểu trung gian
- intermediate mode
- kính đệm trung gian
- intermediate sealing glass
- ký tự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check character
- ký tự trung gian
- intermediate character
- làm lạnh trung gian
- intermediate cooling
- làm mát trung gian
- intermediate cooling
- loại đất trung gian
- intermediate type of soil
- lớp trung gian
- intermediate layer
- mã trung gian
- intermediate code
- mạng dẫn đường trung gian
- intermediate routing network
- máy cán trung gian
- intermediate mill
- máy hơi nước xi lanh trung gian
- intermediate cylinder steam engine
- miền trung gian
- intermediate field
- mố trung gian
- intermediate bent
- mốt trung gian
- intermediate mode
- mức ngôn ngữ trung gian
- intermediate language level
- mức nước trung gian
- intermediate water level
- mức trung gian
- intermediate level
- nắp trung gian
- intermediate cover
- neo trung gian
- intermediate anchorage
- nếp gấp trung gian
- intermediate fold
- ngòi nổ trung gian
- intermediate detonator
- ngôn ngữ lập trình trung gian
- intermediate programming language
- ngôn ngữ trung gian
- intermediate language
- ngôn ngữ trung gian chung
- CIL (commonintermediate language)
- ngôn ngữ trung gian chung
- common intermediate language (CIL)
- nhịp trung gian
- intermediate span
- nút chủ trung gian
- intermediate host node
- nút dẫn đường trung gian
- intermediate routing node (IRN)
- nút dẫn đường trung gian
- IRN (intermediaterouting node)
- nút mạng trung gian
- intermediate network node
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- SWINN (switchedintermediate network node)
- nút mạng trung gian chuyển mạch
- switched intermediate network node (SWINN)
- nút trung gian
- intermediate node
- nút trung gian của giàn
- intermediate truss joint
- nút định tuyến trung gian
- Intermediate Routing Node (IRN)
- nút định tuyến trung gian
- IRN (intermediaterouting node)
- ổ trung gian
- intermediate bearing
- ổ đỡ trục trung gian
- intermediate bearing
- pha trung gian
- intermediate pH
- phần cất trung gian
- intermediate cut
- phần dịch vụ trung gian
- Intermediate Service Part (ISP)
- quỹ đạo tròn trung gian
- Intermediate Circular Orbit (ICO)
- quỹ đạo trung gian
- ICO (IntermediateCircular Orbit)
- rầm trung gian
- intermediate bearer
- ranh giới trung gian
- intermediate contour
- rơle trung gian
- intermediate relay
- sản phẩm trung gian
- intermediate product
- sự bảo quản trung gian
- intermediate cold storage
- sự dẫn đường giao tuyến trung gian
- intermediate session routing (ISR)
- sự kiểm tra khối trung gian
- intermediate block check
- sự làm mềm trung gian
- intermediate softening
- sự thanh toán trung gian
- intermediate payments
- sự ủ trung gian
- intermediate annealing
- sự định tuyến giao tiếp trung gian
- ISR (intermediatesession routing)
- sườn (tăng cứng) trung gian
- intermediate rib
- tấm ngăn trung gian
- intermediate bulkhead
- tần số trung gian
- IF (intermediatefrequency)
- tần số trung gian
- intermediate frequency
- tần số trung gian thứ nhất
- first intermediate frequency
- tần số trung gian-FL
- intermediate frequency IF
- tán xạ np năng lượng trung gian
- intermediate energy np scattering
- tầng tần số trung gian
- intermediate-frequency stage
- tầng trung gian
- intermediate storey
- tệp trung gian
- intermediate file
- thanh giằng trung gian
- intermediate tie
- thành hệ trung gian
- intermediate formation
- thiết bị chuyển ảnh trung gian
- intermediate image carrier
- thiết bị trung gian
- intermediate equipment
- tỉ số nhiễu trung gian
- intermediate-interference ratio
- tích phân trung gian
- intermediary integral, intermediate integral
- tốc độ bit trung gian
- Intermediate Bit Rate (IBR)
- tổng trung gian
- intermediate total
- trạm truyền tải trung gian
- intermediate trans-mission substation
- trần trung gian
- intermediate ceiling
- trạng thái trung gian
- intermediate state
- trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian
- Common Interchange/Intermediate Format (CIF)
- trị số trung gian
- intermediate value
- trụ cầu trung gian
- intermediate pier
- trục trung gian
- intermediate axle
- trục trung gian
- intermediate spindle
- trung tần, tần số trung gian
- Intermediate Frequency (IF)
- trường trung gian
- intermediate field
- ứng suất trung gian
- intermediate stress
- vành trung gian của lò quay
- intermediate section of rotary kiln
- vật chất trung gian
- intermediate materials
- vị trí trung gian
- intermediate position
- đá trung gian
- intermediate rock
- đài trạm tiếp vận trung gian
- intermediate repeater stations
- địa khối trung gian
- intermediate mass
- đĩa truyền động trung gian
- intermediate (drive) plate or interplate
- điểm trung gian
- intermediate point
- điểm trung gian
- Intermediate Point (IP)
- điện áp trung gian mạch hở
- open-circuit (intermediate) voltage
- định tuyến phiên trung gian
- Intermediate Session Routing (ISR)
- đoạn cột trung gian
- intermediate mast unit
- đồng vị trung gian
- intermediate isotope
- đương pháp bao trung gian
- intermediate evolute
- đường pháp bao trung gian
- intermediate evolute
- đường đồng mức trung gian
- intermediate contour
mediate
mongrel
neutral
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
intermediate
- áp suất trung gian
- intermediate pressure
- bao đựng trung gian của bao bì
- intermediate container
- cảng trung gian
- intermediate port
- công nghệ trung gian
- intermediate technology
- cước trung gian
- intermediate freight
- hàng hóa trung gian
- intermediate goods
- ngân hàng trung gian tín dụng liên bang
- Federal Intermediate Credit Bank
- người tiêu thụ trung gian
- intermediate consumer
- người vận chuyển trung gian
- intermediate carrier
- người đại lý vận tải trung gian
- intermediate forwarding agent
- nhu cầu trung gian
- intermediate demand
- phí vận chuyển trung gian
- intermediate freight
- sản phẩm trung gian
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- intermediate products
- sự lên men trung gian
- intermediate cultivation
- sự thử nghiệm trung gian
- intermediate proofing
- thị trường trung gian
- intermediate market
- thiết bị lạnh trung gian
- intermediate cooler
- thuế suất trung gian
- intermediate tax
- thuế trung gian
- intermediate tariff
- thuế trung gian
- intermediate technology
- thùng trung gian
- intermediate tank
- độ trễ trung gian
- intermediate lag
Xem thêm các từ khác
-
Được điều ẩm
conditioned -
Được điều chế
prepared -
Được điều chỉnh
adjusted, controlled, operated, regulated, stabilized, nhiệt độ ray được điều chỉnh, temperature, adjusted rail, được điều chỉnh... -
Được diều hòa
conditioned -
Được điều khiển
compelled, controlled, guided, operated, under control, biến được điều khiển, controlled variable, biến được điều khiển gián tiếp,... -
Được điều khiển từ xa
remote controlled, remotely operated -
Phao tròn (cứu đắm)
circular buoy -
Phao xăng
carburetor float -
Được định hướng
oriented, đồ thị được định hướng, oriented graph, được định hướng từ, word-oriented -
Được định nghĩa trước
built-in, intrinsic, predefined -
Được định pha
phased -
Được định thiên
biased -
Được định thời
timed -
Được đo
measured, công suất tạp âm tính theo dbm tương ứng với hoặc được đo tại 0 tlp, noise power in dbm referred to or measured at 0tlp... -
Được đổ bộ
landed -
Được dỡ hàng
unloaded -
Được đổ khuôn
moulded -
Pháp lệnh thanh tra thịt
meat inspection act -
Pháp nhân
legal man, legal person., body corporate, legal personality, artificial person, judicial person, juridical person, juristic person, lawful man, legal entity,... -
Pháp tuyến
(toán) normal, normal, normal (n), normal line, perpendicular, vertical, áp lực pháp tuyến, normal pressure, áp suất pháp tuyến, normal pressure,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.