- Từ điển Việt - Anh
Phiến tạo chùm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beam-forming plate
focusing electrode
Xem thêm các từ khác
-
Phiến thạch anh
quarts bar -
Phiên thử nghiệm
test session, test plate -
Phiến tròn
disk, disc -
Phiếu
Danh từ.: ballok, voting paper., bill, ticket., ballot, card, coupon, docket, fiche, list, map, note, sheet, ticket,... -
Tự hành
auto-action, automotive, self-moving, self-propelling, kiểu tự hành, auto-action-type -
Tủ lạnh thương nghiệp
commercial refrigerated cabinet, commercial refrigerator, food service cooler -
Tủ lạnh tự phá băng
self-defrosting cabinet, self-defrosting cabinet (refrigerator), self-defrosting refrigerator -
Tủ lạnh tự phục vụ
self-service cabinet, self-service counter, self-service display, self-service merchandiser, self-service showcase -
Chất hút nước
dehydrant, dehydrating agent, desiccant, desiccant material, dehydrator, desiccant, lớp chất hút nước, desiccant bed, nạp chất hút nước,... -
Chất huyền phù
suspended material, suspension -
Chất huỳnh quang
fluorescent material, fluorophor, phosphor -
Đường dây trần
open wire line, overhead line -
Đường dây trễ
delay line -
Đường dây trên không
aerial wire, overhead line, chiều dài đường dây trên không, overhead line length -
Đường dây treo cao
overhead line -
Đường dây trời
overhead line, khớp nối đường dây trời, overhead-line knuckle, khuỷu đường dây trời, overhead-line knuckle -
Phiếu chuyển
transfer card, routine slip, transmittal letter -
Chất kết dính
binding agent, binding material, binding materials, bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker, chất kết dính... -
Đường dây trục
interconnecting feeder, interconnecting line, trunk feeder, trunk line -
Đường dây vào
input line, line in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.