Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phiếu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Ballok, voting paper.
thùng phiếu
ballot-box.
Bill, ticket.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ballot
bài toán bỏ phiếu
ballot problem
bỏ phiếu thử
straw ballot
hộp phiếu
ballot box
card
bộ phiếu
card index
bộ sao chép phiếu
card duplicator
bộ sắp xếp phiếu
card sorter
bộ xử phiếu
card handler
bộ đọc phiếu
card reader (CR)
bộ đọc phiếu
CR (cardreader)
bộ đọc phiếu ảo
virtual card reader
bộ đọc phiếu tuần tự
serial card reader
cầu phiếu (đục) lỗ
punched card bridge
chồng phiếu đục lỗ
punched card column
cấu nạp phiếu
card feed
cấu xử phiếu
card handling mechanism
cột phiếu
card column
dòng trên phiếu đục lỗ
punched-card line
dung lượng của phiếu đục lỗ
punched card capacity
gói phiếu
card pack
hệ thống số của phiếu đục lỗ
digital grid of punched card
hộc xếp phiếu thành chồng
card stacker
hộp đẩy phiếu
card Hooper
khay chứa phiếu đục lỗ
punched-card carrying tray
khay hứng phiếu
card chute
khay sửa phiếu
card tray
khổ phiếu
card format
phiếu
card code
maket phiếu lỗ
punched card layout
mặt phiếu
card face
máy in phiếu lỗ
punched card printer
máy kiểm lại phiếu
card reconditioner
máy tạo rãnh phiếu
card groover
máy xuyên phiếu
punch, card machine
máy đọc phiếu
card reader unit
máy đọc phiếu
reader (card)
máy đọc phiếu (máy 2501)
card reader
máy đọc phiếu đục lỗ
PCM (Punchedcard machine)
máy đọc phiếu đục lỗ
punched-card machine (PCM)
máy đục phiếu
card punch
miền phiếu
card field
nề phiếu
card edge
người kéo phiếu
card puller
người đục phiếu
card puncher
phiếu (đúc) lỗ
tap card
phiếu bản ghi điều khiển
control record card
phiếu chỉ dẫn
indicator card
phiếu chín mươi cột
ninety-column card
phiếu chín mươi sáu cột
ninety-six-column card
phiếu chính
master card
phiếu chuyển
transfer card
phiếu chuyển tiếp
transition card
phiếu cuống (để gắn)
stub card
phiếu góc cắt
corner cut card
phiếu góc tròn
round cornered card
phiếu ít cột
short card
phiếu đục lỗ
punched card
phiếu cuối tập tin
end-of-file card
phiếu dữ liệu nguồn
source data card
phiếu gấp đôi
double card
phiếu ghi công việc
job card
phiếu giám định
identification card
phiếu giấy
paper card
phiếu hồ
file card
phiếu Hollerith
Hollerith card
phiếu kết quả
output card
phiếu kết thúc sự truyền
end-or-transmission card
phiếu khía rãnh lề
margirl.-notched card
phiếu kiểm tra
test card
phiếu lập bảng
tabulating card
phiếu liên tục
continuous card
phiếu lỗ chính
permanent card
phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
peek-a-boo card
phiếu lỗ chọn thủ công (nhìn)
visual selection card
phiếu lỗ cố định
permanent card
phiếu lỗ hay sử dụng
permanent card
phiếu lộ mẫu
pattern card
phiếu lỗ đã đánh số hiệu
mark sensing card
phiếu lỗ được chọn bằng máy
machine sorted card
phiếu ngắn
short card
phiếu nguyên công
operating card
phiếu nhị phân
binary card
phiếu nhị phân theo hàng
row binary card
phiếu ra
output card
phiếu sở hữu
proprietary card
phiếu sửa chữa
repair card
phiếu tham số
parameter card
phiếu thử
test card
phiếu tiếp theo
trailer card
phiếu tóm tắt
summary card
phiếu trắng
blank card
phiếu điều khiển
control card
phiếu định mức
limit inventory card
phiếu đục lỗ
aperture card
phiếu đục lỗ
perforated card
phiếu đục lỗ
punch (ed) card
phiếu đục lỗ
punch card
phiếu đục lỗ
punched card
phiếu đục lỗ bằng máy
machine punched card
phiếu đục lỗ bằng máy
tabulating card
phiếu đục lỗ bằng tay
manual punched card
phiếu đục lỗ biên
border punched card
phiếu đục lỗ lề
margin.-punched card
phiếu đục lỗ theo nhị phân
binary punch card
phiếu được tráng phủ
coated card
sự dẫn phiếu
card drive
sự kiểm phiếu
card verifying
sự đếm phiếu
card count
tập tin trên phiếu đục lỗ
punch card file
thiết bị đọc phiếu
CR (cardreader)
thiết bị đọc phiếu song song
parallel card reader
thiết bị đục lỗ phiếu
card punch unit
tốc độ đẩy phiếu
card speed
trường phiếu đục lỗ
punched-card field
vận hành bằng phiếu đục lỗ
punch card operated
điều khiển bằng phiếu
card-controlled
coupon
docket
fiche
list
phiếu dồn
cut list
map
note
hối phiếu
promissory note
lệnh phiếu
promissory note
phiếu gửi hàng
consignment note
phiếu tín dụng
credit note
sheet
phiếu catalo
file sheet
phiếu danh mục
file sheet
phiếu gửi
dispatch sheet
phiếu hướng dẫn
instruction sheet
phiếu kiểm tra
checking sheet
phiếu kiểm tra
inspection sheet
phiếu quy trình công nghệ
flow sheet
phiếu quy trình công nghệ
process sheet
phiếu quy trình công nghệ
route sheet
phiếu thử (máy, khí cụ)
inspection sheet
phiếu điều phái
dispatch sheet
phiếu định giá
cost sheet
phiếu đo
gaging sheet
phiếu đục lỗ
perforated sheet
ticket
kìm bấm phiếu hay
ticket punch
phiếu trống
blank ticket

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

card
bảng (phiếu) chạy tàu
sailing card
bộ phiếu (thư mục)
card catalogue
chế độ ghi sổ trên phiếu
book keeping by card system
hệ thống phiếu chỉ số
card index system
hộp phiếu
index card box
hộp phiếu quay
rotating card index
hộp đựng phiếu
card index box
phiếu bảo hành
guarantee card
phiếu bảo hành
warranty card
phiếu chấm công
time card
phiếu chấp thuận tái đầu
reinvestment authorization card
phiếu toán
punch card
phiếu toán (bìa để sử dụng máy điện toán văn phòng)
punch card
phiếu công tác
job card
phiếu công đoạn sản xuất
route card
phiếu ghi chi phí cho công việc
job card
phiếu lên bờ
landing card
phiếu lên bờ (từ tàu)
landing card
phiếu lên tàu
boarding card
phiếu nhận dạng nhân viên
personnel file card
phiếu phí công việc
job card
phiếu quá trình của khách
guest history card
phiếu quy trình công nghệ
route card
phiếu rời
loose card
phiếu sản xuất
job card
phiếu thời gian thao tác
time card
phiếu tín dụng vàng
gold card
phiếu trả lời
response card
phiếu trả lời
return card
phiếu trả lời (qua bưu điện)
mailing card (mailing-card)
phiếu xuống đất
landing card
phiếu xuống đất (từ máy bay)
landing card
phiếu đánh giá
rate card
phiếu đến/đi
E/D card
phiếu đục lỗ
punch card
thẻ chi phiếu
cheque card
tủ phiếu
card index filing cabinet
note
cổ phiếu chia lời
profit-sharing note
công khố phiếu kho bạc trung hạn
treasury note
công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm)
treasury note
giấy báo mua bán cổ phiếu
contract note
giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
bond anticipation note
người cầm phiếu
note bearer
người cầm phiếu khoán
note bearer
phiếu bán (chứng khoán)
sold note
phiếu bán (chứng khoán)
sold note (sold-note)
phiếu bán hàng
sale note
phiếu bán hàng
sales note
phiếu bảo hiểm
cover note
phiếu bảo trì
maintenance note
phiếu cân lượng của bến cảng
dock weight note
phiếu cất hàng (lên tàu)
backed note
phiếu chất hàng
receiving note
phiếu chất hàng (của đại tàu thuyền)
berth note
phiếu chở
through consignment note
phiếu chở hàng
consignment note
phiếu cước
freight note
phiếu cước (gởi cho chủ hàng)
freight note
phiếu cước xe tải
cartage note
phiếu ghi tiền trả
account note
phiếu giải ngân (tiền mặt)
cash remittance note
phiếu giao hàng
delivery note
phiếu giao hàng nợ thuế
dandy note
phiếu giao ước
contract note
phiếu gởi hàng
delivery note
phiếu gởi hàng suốt
through consignment note
phiếu gởi hàng đường sắt
railway consignment note
phiếu gởi hàng đường sông
inland waterway consignment note
phiếu gửi hàng
consignment note
phiếu gửi hàng
delivery note
phiếu gửi hàng (bưu kiện)
dispatching note
phiếu gửi hàng đường sắt
railway consignment note
phiếu gửi tiền
cash remittance note
phiếu hợp đồng
contract note
phiếu khám không bảo đảm
uncovered note
phiếu khoán châu Âu
Euro note
phiếu khoán chiết khấu
note on discount
phiếu khoán chung
joint note
phiêu khoán lãi
interest-bearing note
phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
long-term note payable
phiếu khoán dài hạn phải trả
long-term note payable
phiếu khoán không bảo đảm
uncovered note
phiếu khoán không bảo đảm
unsecured note
phiếu khoán không sinh lãi
non-institute-bearing note
phiếu khoán không sinh lãi
non-interest-bearing note
phiếu khoán danh
special note
phiếu khoán ngắn hạn
short-term note
phiếu khoán sinh lãi
interest-bearing note
phiếu khoán thế chấp
mortgage note
phiếu khoán trả cho người cầm
bearer note
phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
note at sight
phiếu khoán trong nước
inland note
phiếu khoán từ chối không thanh toán
note dishonoured
phiếu khoán đích danh
special note
phiếu khoán đơn danh
single name note
phiếu khoán được chiết khấu
note discounted
phiếu lưu thông
currency note and certificate
phiếu mua (chứng khoán)
bought note
phiếu nhận hàng
delivery note
phiếu nhờ thu
collecting note
phiếu nợ phải thu
note receivable
phiếu nợ phải trả
note payable
phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu)
backed note
phiếu thế chấp
collateral note
phiếu thỉnh cầu
request note
phiếu thu tiền bên nợ
debit note
phiếu tính phí bảo hiểm
premium note
phiếu tính vận phí
freight note
phiếu trả góp
installment note
phiếu trả tiền dần
instalment note
phiếu trái phiếu
bond note
phiếu trọng lượng
weight note
phiếu ứng trước thuế
tax anticipation note
phiếu xác nhận
confirmation note
phiếu xuất kho hải quan
bond note
phiếu xuất kho vật liệu
material delivered note
phiếu đăng chở hàng
freight booking note
phiếu đoán đơn danh
single name note
sổ nhật phiếu khoán
note journal
sự quản các phiếu khoán thế chấp
mortgage note servicing
sự triển hạn phiếu khoán
note renewal
thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
note issuance (orpurchase) facility
tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
note discounted
trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
flip-flop floating- rate note
Trái phiếu Châu Âu đa thành tố
Multi-component euro note
trái phiếu công trình
project note
trái phiếu giá lên
bull note
trái phiếu giá xuống
bear note
trái phiếu kho bạc trung hạn
treasury note
trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
variable-rate demand note
trái phiếu lãi suất giảm dần
step down note
trái phiếu lãi suất thả nổi
floating-rate note
trái phiếu lãi suất thả nổi chừng mực
capped floating rate note
trái phiếu lãi suất trả sau
deferred coupon note
trái phiếu trước thu nhập
revenue anticipation note
trái phiếu địa phương
municipal note
order
bối thự cho người nhận phiếu chỉ định
endorsement to order
bưu phiếu
postal order
bưu phiếu điện báo
telegraphic money order
hoán phiếu
exchange order
hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
postal money order with fixed amount
hối phiếu chỉ thị
bill drawn to order
hối phiếu du lịch
tour order
hối phiếu ngân hàng
order on a bank
hối phiếu quốc tế
international money order
phiếu chất hàng
shipping order
phiếu chuyển tiền
money order (money-order)
phiếu chuyển tiền gạch chéo
crossed money order
phiếu chuyển tiền ngân hàng
bank money order
phiếu chuyển tiền quốc tế
international money order
phiếu chuyển tiền trong nước
inland money order
phiếu công tác
shop order
phiếu du lịch ARC
ARC tour order
Phiếu ghi lệnh hay còn gọi Order Ticket
order memorandum
phiếu giao hàng
copy order
phiếu giao nhận hàng
delivery order
phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
order paper
phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
inspection order
phiếu lệnh
order ticket
phiếu mua vật liệu
materials purchase order
phiếu nhận hàng
delivery order
phiếu nhận hàng
receiving order
phiếu phân phối công tác
job order
phiếu sản xuất
job order
phiếu trả tiền mặt
cash order
phiếu trả tiền ra nước ngoài
foreign money order
phiếu trao đổi
exchange order
phiếu xuất kho
delivery order
phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
insertion order
phiếu đặt hàng
order form
phiếu đặt hàng
order sheet
phiếu đặt tập thể
group booking order
phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện)
postal order
trái phiếu danh
order bond
sheet
bản lãi phiếu
coupon sheet
phiếu chấm công
time sheet
phiếu gặp
contact sheet
phiếu ghi công tác
work sheet
phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần)
time sheet
phiếu giá thành công việc
job cost sheet
phiếu hiện diện
time sheet
phiếu kho
stock sheet (stock-sheet)
phiếu kiểm danh
time sheet
phiếu kiểm hàng
tally sheet (tally-sheet)
phiếu làm việc
work sheet
phiếu liệt công tác
work sheet
phiếu phân phối vật liệu
distribution sheet of store
phiếu phát hành (đặt mua phân phối)
application & allotment sheet
phiếu sản xuất
cost sheet
phiếu số điểm
in-tally sheet
phiếu thanh toán trừ
clearing sheet
phiếu tiếp khách
contact sheet
phiếu tính giá thành theo công việc
job cost sheet
phiếu trả lương
wage sheet
phiếu xanh
green sheet
phiếu đặt hàng
order sheet
slip
giấy báo phát hối phiếu
advice slip
phiếu bán hàng
sales slip
phiếu báo từ chối bản thảo
rejection slip
phiếu chuyển tiền
remittance slip
phiếu ghi chép doanh vụ
marking slip
phiếu ghi giao dịch
dealing slip
phiếu giao hàng
delivery slip
phiếu giao hàng
packing slip
phiếu gởi
routing slip
phiếu gửi
distribution slip
phiếu gửi tiền
deposit slip
phiếu lương
pay slip
phiếu nhận tiền
receiving slip
phiếu nhận tiền mặt
cash slip
phiếu nộp tiền
deposit slip
phiếu nộp tiền
paying-in slip
phiếu nộp tiền
payment slip
phiếu phí theo trọng tải
tonnage slip
phiếu rút tiền
withdrawal slip
phiếu rút tiền (ngân hàng)
withdrawal slip
phiếu thanh toán
remittance slip
phiếu thu
receipt slip
phiếu thu ngân
sales slip
phiếu trả lại vật liệu
material credit slip
phiếu trả lương
pay slip
phiếu trả tiền
credit slip
phiếu trả tiền
remittance slip
phiếu trả tiền thay thế
substitute slip
phiếu truy hồi (tài khoản)
reference slip
phiếu xác nhận
confirmation slip
phiếu xuất kho
delivery slip
phiếu đặt hàng
orders slip
phiếu đổi tiền
bank slip
phiếu, bản thuế trọng tải
tonnage slip
ticket
phiếu bán tiền mặt
cash ticket
phiếu báo bên nợ
debit ticket
phiếu cầm đồ
pawn ticket
phiếu công tác
work ticket
phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
work ticket
phiếu công việc
job ticket
phiếu hành đôi cân
excess baggage ticket
phiếu làm việc
work ticket
phiếu lệnh
order ticket
phiếu tại sàn
floor ticket
phiếu tặng
complementary ticket
phiếu đánh giá
prize ticket
phiếu định danh
name ticket
phiếu đổi tặng phẩm
exchange ticket
sổ hạn kỳ thương phiếu
ticket file

Xem thêm các từ khác

  • Tự hành

    auto-action, automotive, self-moving, self-propelling, kiểu tự hành, auto-action-type
  • Tủ lạnh thương nghiệp

    commercial refrigerated cabinet, commercial refrigerator, food service cooler
  • Tủ lạnh tự phá băng

    self-defrosting cabinet, self-defrosting cabinet (refrigerator), self-defrosting refrigerator
  • Tủ lạnh tự phục vụ

    self-service cabinet, self-service counter, self-service display, self-service merchandiser, self-service showcase
  • Chất hút nước

    dehydrant, dehydrating agent, desiccant, desiccant material, dehydrator, desiccant, lớp chất hút nước, desiccant bed, nạp chất hút nước,...
  • Chất huyền phù

    suspended material, suspension
  • Chất huỳnh quang

    fluorescent material, fluorophor, phosphor
  • Đường dây trần

    open wire line, overhead line
  • Đường dây trên không

    aerial wire, overhead line, chiều dài đường dây trên không, overhead line length
  • Đường dây treo cao

    overhead line
  • Đường dây trời

    overhead line, khớp nối đường dây trời, overhead-line knuckle, khuỷu đường dây trời, overhead-line knuckle
  • Phiếu chuyển

    transfer card, routine slip, transmittal letter
  • Chất kết dính

    binding agent, binding material, binding materials, bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker, chất kết dính...
  • Đường dây trục

    interconnecting feeder, interconnecting line, trunk feeder, trunk line
  • Đường dây vào

    input line, line in
  • Đường dây xích

    catenary, catenary curve, catenary line, caternary line, funicular curve, đường dây xích cầu, spherical catenary, đường dây xích hai đáy,...
  • Phiếu đục lỗ

    aperture card, perforated card, perforated plate, perforated sheet, punch (ed) card, punch card, punched card, punch card, phiếu đục lỗ theo nhị...
  • Chất kết tụ

    aggregate, coalescer, curd
  • Chất kết tủa

    precipitant, precipitum, deposit, deposited matter, lag, residual, residue, sedimentation, settlement, precipitate, precipitation, chất kết tủa trắng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top