- Từ điển Việt - Anh
Phim nói
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sound film
Xem thêm các từ khác
-
Phím nóng
hot key -
Từ trạng thái bộ xử lý
processor status word, processor status word (psw), psw (processor status word) -
Từ trạng thái kênh
channel status word, channel status word (csw), csw (channel status word), từ trạng thái kênh mở rộng, extended channel status word -
Tụ triệt ghép
decoupling capacitor, decoupling condenser, suppressor capacitor -
Chậu trường
rear part of stage -
Chậu xí
closet basin, closet bowl, lavatory basin, toilet bowl, toilet unit, water closet bowl, water closet pan, wc bowl, wc pan, chậu xí kiểu côngxon,... -
Chất kho
store, dry matter, solid, soluble solids -
Đương lượng cơ của nhiệt
joule's equivalent, mechanical equivalent of heat -
Đương lượng dân cư
inhabitant equivalent, population equivalent -
Đương lượng điện hóa
electrochemical equivalent -
Đương lượng Joule
joule's equivalent, mechanical equivalent of heat, thermal equivalent -
Đương lượng nhiệt
heat equivalent, joule's equivalent, thermal equivalent, thermic equivalent, đương lượng nhiệt của công, heat equivalent of work -
Phím shift
shift key -
Phím số
numeric key -
Phim tấm
cut film, photographic plate, sheet film -
Từ trường quay
magnetic field, rotary field, rotating field, máy biến áp từ trường quay, rotating field transformer, giải thích vn : từ trường có độ... -
Chất không thấm nước
waterproofing agent, water-repellent, waterproof agent, giải thích vn : 1.loại hợp chất như sơn hay sáp được dùng để tạo màng chống... -
Chất khử
deoxidizer, reducer, reductant, reductive agent, reductant -
Chất khử bọt
defoamant, defoamer agent, diafoam, anti-foaming agent, defoamer, defoaming agent, foam destroyer -
Đương lượng suy giảm tương đối
loudness volume equivalent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.