- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chất không thấm nước
waterproofing agent, water-repellent, waterproof agent, giải thích vn : 1.loại hợp chất như sơn hay sáp được dùng để tạo màng chống... -
Chất khử
deoxidizer, reducer, reductant, reductive agent, reductant -
Chất khử bọt
defoamant, defoamer agent, diafoam, anti-foaming agent, defoamer, defoaming agent, foam destroyer -
Đương lượng suy giảm tương đối
loudness volume equivalent -
Phim từ
magnetic thin film, magnetic film, bộ lưu trữ bằng phim từ, magnetic thin film storage, bộ nhớ phim từ, magnetic thin film storage, bộ... -
Tủ tường
cabinet, closet, wall cupboard, modernism, khung tủ ( tường ), closet frame -
Chất khử màu
decolorizer, discharging agent, discolouring agent -
Chất khử nhũ tương
de-emulsifying agent, demulsifying agent, emulsion breaking agent -
Chất khử nước
desiccant, desiccant material, desiccative, dehydrator, lớp chất khử nước, desiccant bed, nạp chất khử nước, desiccant charging -
Chất khử ôxi
chamosite, deoxidizer, oxygen scavenger, reducer -
Chất khử trùng
antirust substance, antiseptic agent, preservative substance, antirot substance, antiseptic, disinfecting agent, microbicide -
Đường mã
code tract, code line -
Dưỡng mài
grinding pattern -
Đường máng hở
open drain -
Đường mảnh
fine line, hairline, giãn cách đường mảnh, hairline space -
Đường mặt
facial line, frontal line, candied -
Phim video
video film -
Phím xóa
clear key, delete (del), delete key, delete-del-key, delete key, phím xóa vị trí dừng bảng ( trên máy đánh chữ ), tabulator clear key, giải... -
Phím xuống dòng
carriage return, return, return key, return key -
Tu viện
danh từ, abbey, cloister, convent, monastery, priory, monastery, abbey, vòm tu viện, cloister vault, vòm tu viện mở, open cloister vault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.