- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cỏ vê
Thông dụng: danh từ, corvee -
Cổ võ
Thông dụng: Động từ, to excite; to exhort; to fire -
Co vòi
Thông dụng: crest-fallen, with one's tail between one's legs -
Cỏ voi
Thông dụng: elephant grass -
Phòng ngự
Thông dụng: Động từ., to defend. -
Cóc
Thông dụng: Danh từ: toad (con cóc), ambarella, otaheite apple (quả/trái... -
Cọc
Thông dụng: danh từ, tính từ, stake, pale, picket, pile (of coins), security money, stunted, dwarfed -
Cộc
Thông dụng: tính từ, shirt; brief -
Cọc cà cọc cạch
Thông dụng: xem cọc cạch -
Cọc cạch
Thông dụng: to clang, Tính từ: unmatched (pair), cranky, xe bò lăn cọc... -
Phổng phao
Thông dụng: put[ting] on flesh., thân thể phổng phao, to put on flesh. -
Phóng sinh
Thông dụng: set free (animals caught)., leave uncared for, neglect., nhà cửa để phóng sinh, to leave one's... -
Coi
Thông dụng: Động từ: to see, to read, to do something (for oneself), to seem,... -
Còi
Thông dụng: Danh từ: hooter, whistle, siren, tính từ, thổi còi, to blow... -
Cõi
Thông dụng: Danh từ: country, region, world, toàn cõi việt nam, the whole... -
Cối
Thông dụng: danh từ, mortar -
Phong thanh
Thông dụng: by hearsay, rumour has it., nghe phong thanh anh sắp cưới vợ, rumour has it that you are going... -
Cồi
Thông dụng: danh từ, black head -
Phóng thanh
Thông dụng: broadcast by a loudspeaker., phóng thanh tin tức, to broadcast news by means of a lodspeaker., loa... -
Cỗi
Thông dụng: danh từ, tính từ, root; origin, stunted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.