Xem thêm các từ khác
-
Binh cơ
Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) strategy. -
Người điên
Thông dụng: danh từ., madman. -
Người dưng
Thông dụng: non-relative -
Bình định
Thông dụng: to pacify, to quell, lê lợi mười năm bình định giặc minh, le loi pacified the country after... -
Bình độ
Thông dụng: level., height, altitude. -
Binh gia
Thông dụng: danh từ, military -
Binh họa
Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) scourge of war. -
Nguồi nguội
Thông dụng: xem nguội (láy). -
Người người
Thông dụng: all and sundry, everyone, one and all., người người thi đua ngành ngành thi đua hồ chí minh,... -
Binh khí
Thông dụng: Danh từ: weapons, phát huy tác dụng của binh khí, to make... -
Bình lặng
Thông dụng: Tính từ: quiet, quiet and peaceful, dòng sông bình lặng, a... -
Người tình
Thông dụng: lover. -
Bình nhật
Thông dụng: everyday, bình nhật sáng nào ngủ dậy cũng uống một chén trà, everyday, on getting up,... -
Nguồn cơn
Thông dụng: ins and outs, head and tail, kể hết nguồn cơn, to tell the ins and outs (of a story). -
Ngượng
Thông dụng: tính từ., ashamed. -
Bình phóng
Thông dụng: (tiếng địa phương) spitton. -
Bình phục
Thông dụng: to be well again, to regain health, to recover, người ốm đã bình phục, the sick person has... -
Bình quyền
Thông dụng: Tính từ: enjoying equal rights, thực hiện nam nữ bình quyền,... -
Binh thư
Thông dụng: danh từ, book on warfare -
Bình thường hoá
Thông dụng: Động từ: to restore to normal, to normalize, bình thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.