- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Vật cách ly
insulating material, isolator, seal -
Vật cản
barricade, barrier, obstacle, obstruction, abatis -
Vật cản cố định
fixed obstacle -
Vật cản trượt
anti slipping -
Vát cạnh
chamfered, bezel, chamfer, chamfered, rag, scarf, splay, squared, chamfer, các dải vát cạnh, chamfer strips, phần vạt cạnh góc, chamfer (bevel),... -
Vật chắn
stopper, barrier, fender, put out, shield, vật chắn an toàn, safety barrier -
Chống thấm
antileakage, antiseepage, caulk, exfiltration, fungus proof, make impermeable, moisture control, sealant strip, sealing, sealing compound, water proof,... -
Chống thối rữa
antiputrescent -
Quá trình colođion ướt
wet collodion process -
Quá trình công nghệ
procedure, process, process cycle, process engineering, process industry, production cycle, production process, routing, process, sự tăng cường các... -
Quá trình đẳng áp
constant-pressure cycle, constant-pressure process, isobaric process -
Vật chất
danh từ, agent, material, matter, physical, substance, material, matter, physical, matter, bị cách ly khỏi thành vật chất, isolated from material... -
Vật chất dạng hạt
particulate matter, particulate material -
Vật chất liên sao
interstellar matter -
Vật chất nổi
floating matter -
Vật chất phun ra
outbreak, outburst, outputs -
Vật chèn đôi
polyliner, giải thích vn : một vật chèn có lỗ dục rãnh theo chiều thẳng đứng phù hợp với bên trong của một ống trong một... -
Vật chịu nóng
refractory material -
Vật chống đá
incompetent rock, giải thích vn : trong lĩnh vực khai thác dưới các địa dạo dưới lòng đất , lớp đất đã cần phải có các... -
Chống trượt
antiskid, anti-slipping, skid proof, skid-resistant, hệ chống trượt điện tử, electronic antiskid system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.