- Từ điển Việt - Anh
Quãng cách
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interspace
interval
Xem thêm các từ khác
-
Vành dưới của cupôn
curb plate -
Vành gấp nếp
wrinkled rim -
Vành gia cố hình côn
conical reinforced rim -
Chổi rửa ống nghiệm
flue brush, tube brush -
Chổi sơn
badger softener, brush, painting brush, giải thích vn : một loại chổi có đầu bằng lông mềm , dùng để sơn mầu có đường gân... -
Chói tai
dysacousia, deafening, dissonant -
Chơi tem
philately -
Nhà kho chứa hàng
freight house, goods warehouse, warehouse -
Nhà khoa học
scientist, nhà khoa học đề án, project scientist -
Nhả khói
smoke -
Quãng cách lặp
recurrence interval -
Quãng cách thử
test interval -
Quang cảm
light-sensitive, photosensitive, small-angle prism, giải thích vn : Đặc tính của một chất phát ra điện tử từ bề mặt khi được... -
Quang cảnh
danh từ., extensive farming, extensive agriculture, landscape, prospect, view, extensive cultivation, sight, scene. -
Quang cảnh rộng
landscape -
Quảng cáo
to advertise; to publicize., advertise, advertisement, beacon, exploitation, promote, promotion, promotional, publicity, take-ones, quảng cáo hàng,... -
Quảng cáo đã được phân loại
classified advertise ment -
Quảng cáo thường xuyên
back-to-back commercials -
Quãng chão
throw a line -
Quặng chì
booze, caracolite, lead ore, pig-lead, quặng chì trắng, white lead ore
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.