- Từ điển Việt - Anh
Quần
Thông dụng
Danh từ.
- small ball; tenis ball.
- pants; trousers
Động từ. 3 - to tire out; to exhaust.
Xem thêm các từ khác
-
Quắn
Thông dụng: danh từ., Động từ., time; unit; round., to feel a writhing pain. -
Quằn
Thông dụng: Động từ., to bend; to curve. -
Quản
Thông dụng: danh từ., to mind; to flinch from., Động từ., canal., không quản nắng mưa, not to mind pouring... -
Quẩn
Thông dụng: be muddle-headed., nghỉ quẩn, to think like a muddle-headed person. -
Quận
Thông dụng: Danh từ: district, quận lỵ, district town -
Quặn
Thông dụng: writhe in pain., quặn đau bụng, to writhe in pain from a belly-ache. -
Quẩn bách
Thông dụng: hard up. -
Quản ca
Thông dụng: choir leader -
Quân chế
Thông dụng: military regulations -
Dái
Thông dụng: Danh từ.: penis., bìu dái, pernis-shaped., hòn dái, testicle. -
Dài
Thông dụng: long., chiều dài, the length. lenghthy., nói dài hơi, to speak lenghthily. -
Dãi
Thông dụng: danh từ., saliva. -
Dải
Thông dụng: Danh từ.: band; range., dải núi, a range of moutains. -
Dại
Thông dụng: stupid; gatuous, wild, feral., kẻ ngu dại, a stupid person. -
Quần chúng
Thông dụng: Danh từ.: masses; the masses., public., quan điểm quần chúng,... -
Quân cờ
Thông dụng: pawn, chess-man -
Đái
Thông dụng: Động từ, to urinate; to have a pee; to make water -
Quản cơ
Thông dụng: (từ cũ) sergeant-major -
Đài
Thông dụng: danh từ, estrade; stage tower -
Đãi
Thông dụng: Động từ, to wash; to treat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.