- Từ điển Việt - Anh
Quốc gia
|
Thông dụng
Danh từ
- state; nation; country
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
land
nation
national
- bàn phím quốc gia
- national keyboard
- Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland)
- National Telecom Inspectorate (Iceland) (NTI)
- bằng sáng chế quốc gia
- national patent
- bộ ký tự thay thế quốc gia
- National Replacement Character Set (NRCS)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật quốc gia về Điện
- National Electrical Code (NEC)
- các phòng thí nghiệm đo thử phần mềm quốc gia
- National Software Testing Laboratories (NSTL)
- Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI
- ETSI National Standardization Organizations (ETSI) (ENSO)
- các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia
- National Standards Organizations (NSOS)
- chỉ thị quốc gia (NI)
- national indicator (NI)
- chuẩn quốc gia
- national standard
- chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
- ANS (AmericanNational Standards)
- chứng chỉ quốc gia cấp cho phòng thí nghiệm tình nguyện
- National Voluntary Laboratory Accreditation (NVLAP)
- Cơ quan An ninh quốc gia
- National Security Agency (NSA)
- Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ([[]] Nhật Bản [[]])
- National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
- Cơ quan quản lý hàng không và vũ trụ quốc gia (Mỹ)
- National Aeronautics and space administration (NASA)
- Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia
- National Telecommunication and Information Administration (NTIA)
- cơ quan quốc gia về các tiêu chuẩn thông tin
- National Information Standard Organization (NISO)
- Cơ quan Tiêu chuẩn hóa quốc gia
- National Standardization Body (NSB)
- Cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland
- National Standards Authority of Ireland (NSA)
- cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia không được cấp phép
- Unlicensed National Information Infrastructure (UNI)
- Công ty quảng bá quốc gia NBC
- National Broadcasting company (NBC)
- công viên quốc gia
- national park
- Cục tiêu chuẩn quốc gia (Một cơ quan của bộ thương mại Mỹ [[]]) ([[]] nay gọi là [[:]] NIST)
- National bureau of standards (nowNIST) (NBS)
- dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia
- National Technical Information Service (NTIS)
- dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
- National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
- dịch vụ ủy quyền đo lường quốc gia
- National Measurement Accreditation service (NAMAS)
- GNP Tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product
- hạm đội quốc gia
- national navy
- hệ cao độ quốc gia
- national elevation system
- Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
- Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme (DANAK)
- hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
- National Standard Reference Data System (NSRDS)
- Hệ thống thông tin quốc gia NIS
- NIS National Information System (NISNIS)
- Hệ thống truyền thông quốc gia (Hoa kỳ)
- National communication system (USA) (NCS)
- hệ thống vận chuyển vũ trụ quốc gia
- National Space Transportation System (NSTS)
- hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
- National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
- hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
- National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
- hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
- National computer security association (NCSA)
- Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
- NCSA (NationalComputer Security Association)
- hiệp hội an toàn quốc gia
- National Security Association (NSA)
- hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia
- National Exchange Carriers Association (NECA)
- hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia
- National Spectrum Managers Association (NSMA)
- Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
- Hiệp hội Các đài phát thanh Thương mại và giáo dục quốc gia
- National Association of Business and Educational Radio (NABER)
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
- national Association of computer dealers (NACD)
- hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
- National Association Of telecommunication dealers (NATD)
- Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
- National Association for software and service companies (India) (NASSCOM)
- hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
- National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
- Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
- National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
- hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
- National Telephone Co-operative Association (NTCA)
- Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
- National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
- hiệp hội truyền hình cáp quốc gia
- National cable television Association (NCTa)
- Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
- National Marine Electronics Association (NMEA)
- hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
- National computer Graphics Association (NCGA)
- hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
- National Language Support (NLS)
- hỗ trợ thư mục quốc gia
- National directory Assistance (NDA)
- Hội hiệp các Đài quảng bá quốc gia
- National Association of Broadcasters (NAB)
- Hội đồng Nghiên cứu quốc gia (Canada)
- National Research Council (Canada) (NRC)
- hội đồng phòng chống và đo thử phát xạ quốc gia
- National council of Radiation protection and Measurement (NCRP)
- hội đồng quốc gia các phòng thì nghiệm tiêu chuẩn
- National council of standards laboratories (NCSL)
- hội đồng tư vấn quốc gia về các chất bán dẫn
- National Advisory committee on semiconductors (NACS)
- Hội đồng tư vấn Viễn thông An toàn quốc gia
- National Security Telecommunications Advisory Committee (NSTAC)
- hội đồng xét thầu quốc gia
- National Committee for Procurement Evaluation (NCPE)
- ISDN băng hẹp/ISDN quốc gia
- Narrowband ISDN/National ISDN (NISDN)
- lưới (điện) quốc gia
- national grid
- lưới tọa độ quốc gia
- national coordinate grid
- luới điện quốc gia
- national grid
- mã quốc gia
- national code
- mã quốc gia về điện
- national electric code
- mã đích quốc gia
- National Destination code (NDC)
- Mạng của Quỹ khoa học quốc gia
- National Science Foundation NET (NSFNET)
- Mạng ISDN quốc gia
- National ISDN (NI)
- Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ)
- National Research and Education Network (USA) (NREN)
- mạng quốc gia
- national network
- mạng tính toán từ xa công cộng quốc gia
- National Public Telecomputing Network (NPTN)
- mạng vùng quốc gia
- National Area Network (NAN)
- mạng đường trục băng rộng xuyên quốc gia
- Trans-national Broadband Backbone (TBB)
- máy tính thông tin tội phạm quốc gia
- National crime Information computer (NCIC)
- ngôn ngữ quốc gia
- national language
- ngữ cơ sở dữ liệu quốc gia
- NDL (nationaldatabase language)
- nhà hát quốc gia
- national theatre
- nhận dạng (danh tính) trạm di động quốc gia
- National Mobile Station Identity (NMSI)
- nhãn hiệu quốc gia
- national label
- nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Labels (ANL)
- nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANL (Americannational standard labels)
- Nhóm giao diện ISDN quốc gia
- National ISDN Interface Group (NIIG)
- nhóm người dùng centrex quốc gia
- National centrex Users' group (NCUG)
- Nhóm thông số ISDN quốc gia
- National ISDN Parameter Group (NIPG)
- nợ quốc gia
- national debt
- phòng bị quốc gia về tình trạng khẩn cấp và an ninh
- National Security and Emergency Preparedness (NS/EP)
- phòng thí nghiệm các hệ thống máy tính quốc gia
- National computer system laboratory (NCSL)
- Phòng thí nghiệm hàng không vũ trụ quốc gia (nhật Bản [[]])
- National Aerospace laboratory (Japan) (NAL)
- Phòng thí nghiệm quốc gia dùng cho nghiên cứu ứng dụng mạng (Hoa Kỳ)
- National Laboratory for Applied Network Research (USA) (NLANR)
- Phụ bản 2: Âm báo dùng trong các mạng quốc gia
- Supplement 2: Tones Used in National Networks (E.180 SUPP2)
- quản lý khí quyển và đại dương quốc gia
- National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA)
- quy hoạch quốc gia
- national planning
- Quỹ Khoa học quốc gia (của Chính phủ Mỹ để cấp vốn nghiên cứu khoa học)
- National Science Foundation (NSF)
- siêu máy tính giáo dục quốc gia
- National Education Supercomputer (NES)
- số gọi (có nghĩa [[]]) quốc gia
- National (Significant) number (N(S)N)
- số gọi quốc gia đầy đủ
- Full National Number (FNN)
- sự hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia
- NLS (nationallanguage support)
- Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
- Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)
- thư viện quốc gia
- national library
- tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
- American National Standard (ANS)
- tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
- ANS (AmericanNational Standard)
- Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standard (ANS)
- Tổ chức khoa học Quốc gia và mạng NSFNET
- NFS (NationalScience Foundation And NSFNET)
- tổng sản lượng quốc gia
- gross national product
- tổng sản lượng quốc gia
- gross national product-GNP
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng đài số liệu quốc gia
- National data Switching Exchange (NDSE)
- trung tâm nghiên cứu thông tin tự động quốc gia
- National centre for automated Information Research (NCAIR)
- trung tâm quốc gia nghiên cứu viễn thông
- centre national d'Etudes des Telecommunications (CNET)
- trung tâm truyền hình quốc gia
- national television centre-NTC
- trung tâm ứng dụng siêu máy tính quốc gia
- National centre for supercomputer Applications (NCSA)
- trung tâm điện toán quốc gia
- National computing centre (NCC)
- Trung tâm đo thử điện tử quốc gia (Ireland)
- National electronics Test Centre (Ireland) (NETC)
- ủy ban quốc gia về bảo hành chất lượng
- National committee on quality Assurance (NCQA)
- ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình
- National Television System Committee (NTSC)
- Uỷ ban tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standards Committee (ANSC)
- ủy ban tiêu chuẩn truyền hình quốc gia
- National Television standards committee (NTSC)
- ủy ban tiêu chuẩn truyền hình quốc gia
- NTSC (nationaltelevision standards committee)
- Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ)
- National Institute of Standards and Technology (USA) (NIST)
- viễn thông quốc gia hữu hạn
- National Telecommunications Limited (NTL)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- American National Standard Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
- ANSI (AmericanNational Standard Institute)
- viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American national standard institute (ANSI)
- Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
- American National Standards Institute (ANSI)
- viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia (Hoa kỳ)
- NIST (NationalInstitute of Standards and Technology)
- Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
- NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
- vườn quốc gia
- national park
- đài quan sát thiên văn quang học quốc gia
- National Optical Astronomy observatory (NOAO)
- điểm báo hiệu quốc gia
- national signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc gia
- National Signalling Point (NSP)
- đường sắt Quốc gia Ai Cập
- Egyptian National Railway
Xem thêm các từ khác
-
Quốc lộ
danh từ, national highway, national road, state road, highway, trunk road, national highway, quốc lộ miễn phí, toll-free highway, thuế quốc... -
Quốc tế
international, internation, international, international, quan hệ quốc tế, internationl relations, âm hiệu morse quốc tế, international morse... -
Quốc tế ngữ
esperanto., esperanto -
Quốc tịch
danh từ, nationality, nationality, nationlaty, các chữ số nhận dạng quốc tịch, nid (nationalityidentification digits), quốc tịch khi... -
Quốc tịch khi sinh
nationality at birth -
Quốc vương
monarch -
Quý
Danh từ: quarter, Tính từ: valuable; precious, Động... -
Quy cách
mode, procedure, recipe, standard., format, appearance, conditions, form, formality, mode, normal, size, specification, standard, hàng đúng quy cách,... -
Chứng chỉ nộp thuế
warranty -
Chứng chỉ sức khoẻ
health certificate -
Chứng chỉ tiêm chủng
health certificate -
Chứng chỉ tiếp nhận
certificate of receipt -
Nhiệt độ sáng chói
luminance temperature -
Nhiệt độ siêu cao
uht (ultrahigh temperature, ultrahigh temperature (uht) -
Nhiệt độ siêu thấp
extra-low temperature, superlow temperature, ultralow temperature, very low temperature -
Nhiệt độ sinh hơi
boiler temperature -
Nhiệt độ sôi
boiling point, boiling temperature, bubble point, vaporizing temperature, boiling heat, giảm nhiệt độ sôi, boiling point lowering, nhiệt độ... -
Nhiệt độ sôi bọt
bubble point -
Nhiệt độ sôi sục
ebullition point -
Nhiệt độ sôi thấp
low-boiling temperature
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.