- Từ điển Việt - Anh
Quang điện
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
electro-optical
Photo Voltaic (PV)
photoelectric
- bộ chuyển đổi quang điện
- photoelectric transducer
- bộ dò quang điện
- photoelectric detector
- bộ khuếch đại quang điện
- photoelectric amplifier
- bộ mở của bằng quang điện
- photoelectric door opener
- bộ nhân quang điện
- photoelectric multiplier
- bộ phát hiện lửa bằng quang điện
- photoelectric flame-failure detector
- bộ phát hiện quang điện
- photoelectric detector
- bộ tách sóng quang điện
- photoelectric detector
- bộ thụ cảm quang điện
- photoelectric cell
- bộ thụ cảm quang điện
- photoelectric receptor
- bộ đếm quang điện
- photoelectric counter
- bộ điều chỉnh (kiểu) quang điện
- photoelectric controller
- bộ định thời quang điện
- photoelectric timer
- bức xạ hồng ngoại quang điện
- photoelectric infrared radiation
- dòng quang điện
- photoelectric current
- dụng cụ quang điện
- photoelectric device
- hằng số quang điện
- photoelectric constant
- hệ dò quang điện chùm phản xạ
- reflected beam photoelectric detector
- hiệu ứng quang điện
- photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện chọn lọc
- selective photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện hạt nhân
- nuclear photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện ngoài
- external photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện ngược
- inverse photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện thường
- normal photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện trong
- internal photoelectric effect
- hỏa kế quang điện
- photoelectric pyrometer
- linh kiện quang điện
- photoelectric device
- màn chắn sáng và bộ quét quang điện
- photoelectric light barriers and scanner
- máy chọn lọc quang điện
- photoelectric sorter
- máy ghi quang điện
- photoelectric recorder
- máy mở cửa quang điện
- photoelectric door opener
- máy phân loại quang điện
- photoelectric sorter
- máy quét quang điện
- photoelectric scanner
- máy đo màu quang điện
- photoelectric colorimeter
- máy đo mực nước bằng quang điện
- photoelectric liquid-level indicator
- máy đo tỷ trọng bằng quang điện
- photoelectric densitometer
- ngưỡng quang điện
- photoelectric threshold
- ống quang điện
- photoelectric cell (PEO)
- ống quang điện
- photoelectric tube
- ống đèn quang điện
- photoelectric tube
- phản xạ kế bằng quang điện
- photoelectric reflectometer
- phát xạ quang điện
- photoelectric emission
- phương pháp quang điện
- photoelectric method
- pin quang điện
- PEC (photoelectriccell)
- pin quang điện
- photoelectric cell
- pin quang điện
- photoelectric cell (PEO)
- pin quang điện
- photoelectric tube
- quá trình quang điện
- photoelectric process
- quang kế bằng quang điện
- photoelectric photometer
- quang kế quang điện
- photoelectric (al) photometer
- rơle quang điện
- photoelectric relay
- sự cảm biến quang điện
- photoelectric pick-up
- sự hấp thụ quang điện
- photoelectric absorption
- sự phát xạ quang điện
- photoelectric emission
- sự quét quang điện
- photoelectric scanning
- sự thụ cảm quang điện
- photoelectric sensing
- sự thụ chuyển quang điện
- photoelectric pick-up
- sự điều khiển quang điện
- photoelectric control
- tế bào quang điện
- photoelectric cell, photocell
- tế bào quang điện
- photoelectric receptor
- tế bào quang điện
- photoelectric tube
- thiết bị quang điện
- photoelectric device
- thiết bị đọc quang điện
- photoelectric reader
- vật liệu quang điện
- photoelectric material
- đầu rò quang điện
- photoelectric scanning head
- đèn quang điện
- photoelectric cell (PEO)
- đèn quang điện
- photoelectric tube
- điều khiển bằng đồng hồ quang điện
- photoelectric register control
- điều khiển quang điện
- photoelectric control
photovoltaic
- bộ chuyển đổi quang điện
- photovoltaic transducer
- dòng quang điện
- photovoltaic current
- dụng cụ quang điện
- photovoltaic device
- hệ thống biến đổi quang điện
- photovoltaic conversion system
- hệ thống chuyển đổi quang điện
- photovoltaic conversion system
- hệ thống quang điện
- photovoltaic system
- hiệu ứng quang điện
- photovoltaic effect
- linh kiện quang điện
- photovoltaic device
- phòng thì nghiệm đo thiết bị quang điện
- Photovoltaic device Measurement Laboratory (PDML)
- pin quang điện
- photovoltaic cell
- tấm bảng quang điện
- photovoltaic solar array
photovoltaic conversion system
Xem thêm các từ khác
-
Quang điện trở
light-dependent resistor, photohmic, photoresistor -
Quang điện tử
photoelectrons, electro-optical, optoelectronic, opto-electronics, photoelectron, bộ ghép quang điện tử, optoelectronic coupler, bộ nhớ quang... -
Quang điện tử học
photoelectronics, optoelectronics -
Quá chặt
overconsolidated, overtight -
Quả chì
bob, plumb bob, plumb line, plummet, plumb -
Quả chuối
banana, banana, chốt cắm hình ( quả ) chuối, banana pin, jắc hình quả chuối, banana jack, ổ cắm hình quả chuối, banana jack, phích... -
Quá cỡ
oversized, oversize -
Quả đấm
danh từ., blow, fist, handle, tiller, fist ; blow ; knob. -
Vành mai mui xe
roof arch, roof carline, roof stick -
Vành màu
colored edges, colour edge, coloured edges -
Vành nắp
access cover, lever ring -
Vào sau, ra trước
last-in, first-out, giải thích vn : một phương thức quản lý tài nguyên trong đó các mục được nhận gần nhất là những mục... -
Vào trước ra trước
fifo (first in first out), fifo (first in, first out), fifo (first-in-first-out), first in first out (fifo), first in, first out (fifo), first-in-first-out... -
Chọn lọc
Động từ: to pick and choose, to select, choice, extraction, making a wise choice, picking, select, sieve, sift,... -
Chọn màu
color selection, color cast, check sample, sample, sự điều tra chọn mẫu, sample survey -
Chọn qua cửa
strobe -
Chọn quặng
ore sorting -
Nhà máy lọc
filter plant -
Nhà máy lọc dầu
oil refinery, petroleum refinery, refinery, refining plant, oil refinery -
Nhà máy luyện kim
iron and steel works, iron mill, metallurgical works
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.