Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quang phổ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

(ph) spectrum.
quang phổ kế
spectrometer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

light spectrum
quang phổ khả kiến
visible light spectrum
luminous spectrum
optical spectrum
spectral
biểu đồ (quang) phổ
spectral log
côngtua vạch quang phổ
spectral line profile
dải quang phổ
spectral band
dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
spectral hygrometer
giải quang phổ
spectral band
hiệu suất quang phổ
spectral effciency
máy phân tích quang phổ
optical sound spectral analyser
profin vạch quang phổ
profile of spectral line
số hạng (quang) phổ
spectral term
sự hấp thụ quang phổ
spectral absorption
sự phân tích quang phổ
optical spectral analysis
vạch (quang) phổ
spectral line
vạch quang phổ
spectral line
độ rộng quang phổ
spectral width
spectrophotometer
tỉ số quang phổ
ratio recording spectrophotometer
spectrum
lịch biểu kiểm soát độ trú (quang) phổ
schedule for monitoring spectrum occupancy
quang phổ bậc
step spectrum
quang phổ bậc cao
high-order spectrum
quang phổ bậc nhất
first-order spectrum
quang phổ hấp thụ
absorption spectrum
quang phổ khả kiến
visible light spectrum
quang phổ khối
mass spectrum
quang phổ liên tục
continuous spectrum
quang phổ mặt trời
solar spectrum
quang phổ phân tử
molecular spectrum
quang phổ tăng tích
tap-gain spectrum
quang phổ tế bào xelen
selenium spectrum
quang phổ tia X
X-ray spectrum
quang phổ vạch
line spectrum
quang phổ vằn
channel spectrum
quang phổ điện tử
electronic spectrum
sự phô trưng quang phổ
spectrum display
vạch (quang) phổ
spectrum line
vạch quang phổ
line of spectrum
độ nhạy quang phổ
color spectrum
spectrum (radio)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top