- Từ điển Việt - Anh
Quyền
|
Thông dụng
Danh từ
Right
Power
Danh từ
boxing
Tính từ
Acting; ad interim
Động từ
to deal aptly with emergences
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
authorization
- bản ghi quyền thanh toán bằng séc
- check authorization record (CAR)
- danh sách ủy quyền
- authorization list
- kiểm quyền khai thác
- authorization check
- mã ủy quyền
- authorization code
- nhân thực, thẩm quyền và tích cước
- Authentication, Authorization and Accounting (AAA)
- quyền quản lý danh sách cho phép
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách ủy quyền
- authorization list management authority
- sự được quyền sao chép
- ATC (authorizationto copy)
- sự được quyền sao chép
- authorization to copy (ATC)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
- Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
- ủy nhiệm quyền được phép
- authorization credentials
- ủy quyền truyền thông phụ trợ
- Subsidiary Communication Authorization (SCA)
right
rights
- bản quyền sáng chế
- Patent Rights
- bản quyền sáng chế
- Rights, Patent
- bảo lưu mọi quyền
- all rights reserved
- các quyền sở hữu trí tuệ
- Intellectual Property Rights (IPR)
- các quyền truy nhập tải
- Load Access Rights (LAR)
- các quyền điều khiển công việc
- job control rights
- danh mục các quyền truy nhập
- Access Rights List (ARL)
- liên minh quyền tên miền
- Domain Name Rights Coalition (DNRC)
- quyền của hội viên
- rights of members
- quyền hoạt động
- operational rights
- quyền lần đầu
- first-time rights
- quyền quản lý đối tượng
- object management rights
- quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền sở hữu công nghiệp
- patent rights
- quyền tồn tại đối tượng
- object existence rights
- quyền truy cập
- access rights
- quyền truyền hình
- television rights
- quyền về khoáng sản (luật)
- mineral rights
- quyền xóa
- delete rights
- quyền đánh cá
- fishing rights
- quyền đối tượng
- object rights
- quyền được phép đọc
- read rights
- đòi bồi thường về quyền sáng chế
- Claims in respect of Patent Rights
- đòi bồi thường về quyền sáng chế
- Rights, Patent, claims in respect of
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
donation
right
Xem thêm các từ khác
-
Vị trí đo
measuring position, sensing point, sensor location -
Chứng thư
certificate of title, deed, title, act, bad title, certificate, credentials, deed, scrip, title, voucher, certification, chứng thư hộ tịch, identity... -
Nhiều cỏ
background noise -
Nhiều cổng
multiport, additive noise, bộ biến đổi nhiều cổng, multiport transducer, bộ nhớ nhiều cổng, multiport memory, mạng nhiều cổng,... -
Nhiều công dụng
all-purpose, multi (ple) purpose, multipurpose, utility, máy tính nhiều công dụng, multipurpose computer, mỡ nhiều công dụng, multipurpose... -
Nhiều đá
rocky -
Nhiều dải
multirange, multiband, ăng ten nhiều dải, multiband antenna, bộ lọc nhiều dải, multiband filter -
Nhiều dạng khác nhau
variform -
Nhiều dao
multiblade, multiple-tool, multitool, bàn dao nhiều dao, multiple-tool slide, giá lắp nhiều dao, multiple-tool block, máy tiện nhiều dao,... -
Quyển đá
earth's crust, lithosphere, sial -
Quyền dành riêng
exclusive right -
Quyền đối với một bằng sáng chế
right to a patent -
Vị trí đục lỗ
punch position, punching position -
Vị trí được xác định theo khoảng cách tiêu chuẩn
station, giải thích vn : vị trí trên tuyến khảo sát hoặc tuyến đường chính , thường được xác định theo khoảng gia tăng... -
Chứng thực
to certify as true, to confirm as true, to substantiate, confirm, corroborate, warrant, warrant assure, attestation, certify, confirm, chứng thực lời... -
Nhiều dây
multiwire -
Nhiều đèn
multivalve -
Nhiều điểm
confetti, multidrop, multiple locations, multipoint, mạch nhiều điểm ra, multidrop circuit, mạng nhiều điểm, multidrop network, trạm nhiều... -
Nhiễu điện
electric noise, electrical interference, electrical noise -
Nhiều độ cửa ra
outlet temperature
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.